1 cup bằng bao nhiêu oz

Quy đổi 1 cup bằng bao nhiêu gram?

Sổ tay Nấu ăn
6 years ago
X

Privacy & Cookies

This site uses cookies. By continuing, you agree to their use. Learn more, including how to control cookies.

Got It!
Advertisements

1 cup bằng bao nhiêu gram đang được nhiều bạn tìm kiếm để có thể nấu các món Âu. Cùng tìm hiểu cách quy đổi đơn vị đo lường trong nấu ăn ở bài viết dưới đây.

Quy đổi các đơn vị đo lường trong nấu ăn như thế nào?

Hiện nay có các bộ thìađong theo đơn vị cup, teaspoon, tablespoon được bán rộng rãi với nhiều chất liệu khác nhau. Nhưng nhiều khi không có các công cụ hỗ trợ thì bạn nên quy đổi ra các đơn vị thông dụng.

Từ viết tắt

1 thìa canh =1 tablespoon [viết tắt là tbsp hay tbs.]= 15ml

1 thìa cà phê= 1 teaspoon [tsp.] = 5ml

1 cup = 250ml

Quy đổi đơn vị đo lường Cup thành ml

1 cup = 16 tablespoons = 48 teaspoons = 240 ml
3/4 cup = 12 tablespoons = 36 teaspoons = 180 ml
2/3 cup = 11 tablespoons = 32 teaspoons = 160 ml
1/2 cup = 8 tablespoons = 24 teaspoons = 120 ml
1/3 cup = 5 tablespoons = 16 teaspoons = 80 ml
1/4 cup = 4 tablespoons = 12 teaspoons = 60 ml
1 tablespoon = 15 ml
1 teaspoon = 5 ml

OUNCES sang GRAMS

1 oz = 28 grams
2 oz = 56 grams
3,5 oz = 100 grams
4 oz = 112 grams
5 oz = 140 grams
6 oz = 168 grams
8 oz = 225 grams
9 oz = 250 grams
10 oz = 280 grams
12 oz = 340 grams
16 oz = 450 grams
18 oz = 500 grams
20 oz = 560 grams
24 oz = 675 grams
27 oz = 750 grams
36 oz = 1 kilogram
54 oz = 1,5 kilograms
72 oz = 2 kilograms

POUNDS đổi ra GRAMS

1/4 pound = 112 grams
1/2 pound = 225 grams
3/4 pound = 340 grams
1 pound = 450 grams
1,25 pound = 560 grams
1,5 pound = 675 grams
2 pound = 900 grams
2,25 pound = 1 kilogram
3 pound = 1,35 kilograms
4,5 pound = 2 kilograms

Cách đổi độ F ra độ C

500 F = 260 C
475 F = 245 C
450 F = 235 C
425 F = 220 C
400 F = 205 C
375 F = 190 C
350 F = 180 C
325 F = 160 C
300 F = 150 C
275 F = 135 C
250 F = 120 C
225 F = 107 C

Ngoài ra,nếu không cóbảng tham chiếu, có thể nhớ công thức quy đổi đơn vị đo lường trong nấu ăn nàynhư sau:

độ C = [độ F 32]/1.8

độ F = độ C x 1.8 + 32

Một số nguyên liệu thông dụng

Các nguyên liệu giống nhau chưa chắc việc quy đổi giống nhau vì khối lượng riêng từng nguyên liệu khác nhau.

FLOUR [Bột]

1 cup flour = 140 grams
3/4 cup flour = 105 grams
2/3 cup flour = 95 grams
1/2 cup flour = 70 grams
1/3 cup flour = 50 grams
1/4 cup flour = 35 grams
1 tablespoon flour = 10 grams

BUTTER [Bơ]

1 cup butter = 2 sticks = 8 ounces = 230 grams

GRANULATEDSUGAR [Đường cát]

1 cup sugar = 200 grams
3/4 cup sugar = 150 grams
2/3 cup sugar = 135 grams
1/2 cup sugar = 100 grams
1/3 cup sugar = 70 grams
1/4 cup sugar = 50 grams
1 tablespoon sugar = 15 grams

BROWN SUGAR[Đường vàng]

1 cup sugar = 220 grams
3/4 cup sugar = 165 grams
2/3 cup sugar = 145 grams
1/2 cup sugar = 110 grams
1/3 cup sugar = 75 grams
1/4 cup sugar = 55 grams
1 tablespoon sugar = 15 grams

COCOA[Bột cacao]

1 cup cocoa = 105 grams
3/4 cup cocoa = 80 grams
2/3 cup cocoa = 70 grams
1/2 cup cocoa = 55 grams
1/3 cup cocoa = 35 grams
1/4 cup cocoa = 25 grams
1 tablespoon cocoa = 7 grams

CORNSTARCH[Bột ngô, bột bắp]

1 cup cornstarch = 125 grams
3/4 cup cornstarch = 95 grams
2/3 cup cornstarch = 85 grams
1/2 cup cornstarch = 65 grams
1/3 cup cornstarch = 40 grams
1/4 cup cornstarch = 30 grams
1 tablespoon cornstarch = 8 grams

POWDERED SUGAR[Đường bột]

1 cup powdered sugar = 160 grams
3/4 cup powdered sugar = 120 grams
2/3 cup powdered sugar = 105 grams
1/2 cup powdered sugar = 80 grams
1/3 cup powdered sugar = 55 grams
1/4 cup powdered sugar = 40 grams
1 tablespoon powdered sugar = 10 grams

BAKING POWDER[Bột nở]

2+1/2 teaspoons baking powder = 10 grams
2 teaspoons baking powder = 8 grams
1+3/4 teaspoons baking powder = 7 grams
1+1/2 teaspoons baking powder = 6 grams
1+1/4 teaspoons baking powder = 5 grams
1 teaspoon baking powder = 4 grams
3/4 teaspoon baking powder = 3 grams
1/2 teaspoon baking powder = 2 grams
1/4 teaspoon baking powder = 1 gram

BAKING SODA và TABLE SALT[Bột Soda và muối]

2 teaspoons baking soda [or salt]= 14 grams
1+3/4 teaspoons baking soda [or salt] = 12 grams
1+1/2 teaspoons baking soda [or salt] = 10 grams
1+1/4 teaspoons baking soda [or salt] = 9 grams
1 teaspoon baking soda [or salt] = 8 grams
3/4 teaspoon baking soda [or salt] = 5-6 grams
1/2 teaspoon baking soda [or salt] = 4 grams
1/4 teaspoon baking soda [or salt] = 2 grams

YOGURT[Sữa chua]

1 cup yogurt = 235 grams
3/4 cup yogurt = 175 grams
2/3 cup yogurt = 155 grams
1/2 cup yogurt = 120 grams
1/3 cup yogurt = 80 grams
1/4 cup yogurt = 60 grams
1 tablespoon yogurt = 15 grams

MILK[Sữa]

1 cup milk = 245 grams
3/4 cup milk = 185 grams
2/3 cup milk = 165 grams
1/2 cup milk = 120 grams
1/3 cup milk = 80 grams
1/4 cup milk = 60 grams
1 tablespoon milk = 15 grams

HEAVY CREAM [Kem tươi đặc]

1 cup heavy cream = 235 grams
3/4 cup heavy cream = 175 grams
2/3 cup heavy cream = 155 grams
1/2 cup heavy cream = 115 grams
1/3 cup heavy cream = 80 grams
1/4 cup heavy cream = 60 grams
1 tablespoon heavy cream = 15 gram

EGG[Trứng]

1 egg [without shell] = 50 grams [trứng không tính vỏ]
1 egg yolk = 20 grams [lòng đỏ]
1 egg white = 30 grams [lòng trắng]

Bảng quy đổi kích thước khuôn bánh Baking Pans Size

Utensil[dng c]Size in Inches/QuartsMetric Volume[mL/ L]Size in Centimeters[cm]Baking or Cake Pan[square or rectangular]

[khuôn vuông]

8x8x29x9x2

12x8x2

13x9x2

2 L2.5 L3 L3.5 L20x20x523x23x5

30x20x5

33x23x5

Loaf Pan[khuôn bánh mì]8x4x39x5x31.5 L2 L20x10x723x13x7Round LayerCake Pan[khuôn tròn]8×1 ½9×1 ½1.2 L1.5 L20×423×4Pie Plate[khuôn pie]8×1 ¼9×1 ¼750 m1 L20×323×3Baking Dish or Casserole[ni đt]1 quart1 ½ quart

2 quart

1 L1.5 L2 L____

__

Advertisements

Share this:

Related

  • Cách làm kem chuối trà xanh
  • May 14, 2016
  • In "Món ăn vặt"
  • Cách làm kim chi kiểu Hàn Quốc bằng cải thảo
  • October 24, 2015
  • In "Cách chế biến"
  • Bánh quy trà xanh
  • October 15, 2016
  • In "Món bánh"
Categories: Mẹo vào bếp
Tags: convert 1 cup to grams, cup, tablespoon, teaspoon, đổi đơn vị đo lường trong nấu ăn, đơn vị đo lường mỹ
Leave a Comment

Video liên quan

Chủ Đề