1 rúp belarus bằng bao nhiêu tiền việt nam

Please don't scroll past this — The Curvert Currency Converter has provided free mid-market exchange rates for millions of users, and we need your help.

We'd be deeply grateful if you'd join the one in a thousand users that support us financially.

0% Lãi suất liên ngân hàng1 BYN0.0 BYN9730.9 VND1%1 BYN0.010 BYN9633.59 VND2% Tỷ lệ ATM1 BYN0.020 BYN9536.28 VND3% Lãi suất thẻ tín dụng1 BYN0.030 BYN9438.97 VND4%1 BYN0.040 BYN9341.66 VND5% Tỷ lệ kiosk1 BYN0.050 BYN9244.35 VND
BYRVNDcoinmill.com200018,600500046,60010,00093,00020,000186,00050,000465,000100,000930,200200,0001,860,400500,0004,651,0001,000,0009,301,8002,000,00018,603,8005,000,00046,509,40010,000,00093,018,80020,000,000186,037,80050,000,000465,094,400100,000,000930,188,800200,000,0001,860,377,800500,000,0004,650,944,200BYR tỷ lệ
14 tháng Mười hai 2022VNDBYRcoinmill.com20,000215050,0005375100,00010,751200,00021,501500,00053,7531,000,000107,5052,000,000215,0105,000,000537,52510,000,0001,075,05120,000,0002,150,10150,000,0005,375,253100,000,00010,750,505200,000,00021,501,010500,000,00053,752,5251,000,000,000107,505,0512,000,000,000215,010,1015,000,000,000537,525,253VND tỷ lệ
14 tháng Mười hai 2022

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn [được hiển thị với bình luận của bạn]:

Tùy chọn

Bắt đầu từ Tiền tệ

Bộ chuyển đổi Rúp Belarus/Đồng Việt Nam được cung cấp mà không có bất kỳ bảo hành nào. Giá có thể khác với giá của các tổ chức tài chính như ngân hàng [National Bank of the Republic of Belarus, State Bank of Vietnam], công ty môi giới hoặc công ty chuyển tiền. Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.

Cập nhật gần nhất: 15 Th12 2022

Gửi tiền ra nước ngoài

Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm

Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?

Ngày tốt nhất để đổi từ Rúp Belarus sang Đồng Việt Nam là Thứ năm, 10 Tháng mười một 2022. Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.

100 Rúp Belarus = 1 011.0103 Đồng Việt Nam

Ngày xấu nhất để đổi từ Rúp Belarus sang Đồng Việt Nam là Thứ tư, 27 Tháng tư 2022. Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.

100 Rúp Belarus = 679.6864 Đồng Việt Nam

Lịch sử Rúp Belarus / Đồng Việt Nam

Lịch sử của giá hàng ngày BYR /VND kể từ Thứ bảy, 20 Tháng mười một 2021.

Tối đa đã đạt được Thứ năm, 10 Tháng mười một 2022

1 Rúp Belarus = 10.1101 Đồng Việt Nam

tối thiểu trên Thứ tư, 27 Tháng tư 2022

1 Rúp Belarus = 6.7969 Đồng Việt Nam

Lịch sử giá VND / BYR

DateBYR/VNDThứ hai, 12 Tháng mười hai 20229.3973Thứ hai, 5 Tháng mười hai 20229.4310Thứ hai, 28 Tháng mười một 20229.7111Thứ hai, 21 Tháng mười một 20229.8487Thứ hai, 14 Tháng mười một 20229.8122Thứ hai, 7 Tháng mười một 20229.8876Thứ hai, 31 Tháng mười 20229.8245Thứ hai, 24 Tháng mười 20229.8421Thứ hai, 17 Tháng mười 20229.7337Thứ hai, 10 Tháng mười 20229.3510Thứ hai, 3 Tháng mười 20229.5211Thứ hai, 26 Tháng chín 20229.3900Thứ hai, 19 Tháng chín 20229.4391Thứ hai, 12 Tháng chín 20229.3071Thứ hai, 5 Tháng chín 20229.2849Thứ hai, 29 Tháng tám 20229.3296Thứ hai, 22 Tháng tám 20229.2391Thứ hai, 15 Tháng tám 20229.2719Thứ hai, 8 Tháng tám 20229.2878Thứ hai, 1 Tháng tám 20229.3094Thứ hai, 25 Tháng bảy 20229.2820Thứ hai, 18 Tháng bảy 20229.3294Thứ hai, 11 Tháng bảy 20229.2557Thứ hai, 4 Tháng bảy 20227.0547Thứ hai, 27 Tháng sáu 20227.0326Thứ hai, 20 Tháng sáu 20227.0342Thứ hai, 13 Tháng sáu 20226.9848Thứ hai, 6 Tháng sáu 20226.9863Thứ hai, 30 Tháng năm 20227.0379Thứ hai, 23 Tháng năm 20227.0232Thứ hai, 16 Tháng năm 20227.0012Thứ hai, 9 Tháng năm 20226.9402Thứ hai, 2 Tháng năm 20227.0771Thứ hai, 25 Tháng tư 20226.8235Thứ hai, 21 Tháng ba 20227.0006Thứ hai, 14 Tháng ba 20226.9946Thứ hai, 7 Tháng ba 20227.3910Thứ hai, 28 Tháng hai 20228.3160Thứ hai, 21 Tháng hai 20228.8618Thứ hai, 14 Tháng hai 20228.8015Thứ hai, 7 Tháng hai 20228.8465Thứ hai, 31 Tháng một 20228.8853Thứ hai, 24 Tháng một 20228.7874Thứ hai, 17 Tháng một 20228.8048Thứ hai, 10 Tháng một 20228.8130Thứ hai, 3 Tháng một 20228.9236Thứ hai, 27 Tháng mười hai 20219.0872Thứ hai, 20 Tháng mười hai 20219.0619Thứ hai, 13 Tháng mười hai 20219.0901Thứ hai, 6 Tháng mười hai 20219.0751Thứ hai, 29 Tháng mười một 20218.9306Thứ hai, 22 Tháng mười một 20219.1883

Chuyển đổi của người dùnggiá Peso Colombia mỹ Đồng Việt Nam1 COP = 4.9400 VNDthay đổi Tugrik Mông Cổ Đồng Việt Nam1 MNT = 6.9047 VNDchuyển đổi Đô la Mỹ Zloty Ba Lan1 USD = 4.3901 PLNĐô la Mỹ chuyển đổi Bạt Thái Lan1 USD = 34.7499 THBTỷ giá Real Braxin Đồng Việt Nam1 BRL = 4455.9617 VNDTỷ lệ Đô la New Zealand Đồng Việt Nam1 NZD = 15166.2059 VNDtỷ lệ chuyển đổi Kyat Myanma Đồng Việt Nam1 MMK = 11.2141 VNDNhân dân tệ Đô la Mỹ1 CNY = 0.1437 USDđổi tiền Vàng Đồng Việt Nam1 XAU = 42202186.9698 VNDchuyển đổi Krone Na Uy Đồng Việt Nam1 NOK = 2407.4362 VND

Tiền Của Belarus

  • ISO4217 : BYR
  • BYR Tất cả các đồng tiền
  • Tất cả các đồng tiền BYR

Tiền Của Việt Nam

  • ISO4217 : VND
  • Việt Nam
  • VND Tất cả các đồng tiền
  • Tất cả các đồng tiền VND

bảng chuyển đổi: Rúp Belarus/Đồng Việt Nam

Thứ năm, 15 Tháng mười hai 2022

số lượngchuyển đổitrongKết quả1 Rúp Belarus BYRBYRVND9.33 Đồng Việt Nam VND2 Rúp Belarus BYRBYRVND18.65 Đồng Việt Nam VND3 Rúp Belarus BYRBYRVND27.98 Đồng Việt Nam VND4 Rúp Belarus BYRBYRVND37.30 Đồng Việt Nam VND5 Rúp Belarus BYRBYRVND46.63 Đồng Việt Nam VND10 Rúp Belarus BYRBYRVND93.26 Đồng Việt Nam VND15 Rúp Belarus BYRBYRVND139.89 Đồng Việt Nam VND20 Rúp Belarus BYRBYRVND186.52 Đồng Việt Nam VND25 Rúp Belarus BYRBYRVND233.15 Đồng Việt Nam VND100 Rúp Belarus BYRBYRVND932.60 Đồng Việt Nam VND500 Rúp Belarus BYRBYRVND4 663.00 Đồng Việt Nam VND

bảng chuyển đổi: BYR/VND

Các đồng tiền chính

tiền tệISO 4217Nhân dân tệCNYĐô la MỹUSDWon Hàn QuốcKRWĐô la Đài Loan mớiTWDEuroEURYên NhậtJPYBạt Thái LanTHBKwanza AngolaAOARinggit MalaysiaMYRBảng AnhGBP

Chủ Đề