1 usd bằng bao nhiêu yên

Bộ chuyển đổi Yên Nhật/Đô la Mỹ được cung cấp mà không có bất kỳ bảo hành nào. Giá có thể khác với giá của các tổ chức tài chính như ngân hàng [Bank of Japan, Board of Governors of the Federal Reserve System], công ty môi giới hoặc công ty chuyển tiền. Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.

Cập nhật gần nhất: 21 Th04 2023

Gửi tiền ra nước ngoài

Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm

Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?

Ngày tốt nhất để đổi từ Yên Nhật sang Đô la Mỹ là Thứ bảy, 5 Tháng ba 2022. Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.

10000 Yên Nhật = 87.097186 Đô la Mỹ

Ngày xấu nhất để đổi từ Yên Nhật sang Đô la Mỹ là Thứ năm, 20 Tháng mười 2022. Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.

10000 Yên Nhật = 66.589535 Đô la Mỹ

Lịch sử Yên Nhật / Đô la Mỹ

Lịch sử của giá hàng ngày JPY /USD kể từ Thứ năm, 3 Tháng ba 2022.

Tối đa đã đạt được Thứ bảy, 5 Tháng ba 2022

1 Yên Nhật = 0.008710 Đô la Mỹ

tối thiểu trên Thứ năm, 20 Tháng mười 2022

1 Yên Nhật = 0.006659 Đô la Mỹ

Lịch sử giá USD / JPY

DateJPY/USDThứ hai, 17 Tháng tư 20230.007437Thứ hai, 13 Tháng ba 20230.007514Thứ hai, 6 Tháng ba 20230.007353Thứ hai, 27 Tháng hai 20230.007336Thứ hai, 20 Tháng hai 20230.007444Thứ hai, 13 Tháng hai 20230.007556Thứ hai, 6 Tháng hai 20230.007540Thứ hai, 30 Tháng một 20230.007664Thứ hai, 23 Tháng một 20230.007657Thứ hai, 16 Tháng một 20230.007792Thứ hai, 9 Tháng một 20230.007591Thứ hai, 2 Tháng một 20230.007645Thứ hai, 26 Tháng mười hai 20220.007532Thứ hai, 19 Tháng mười hai 20220.007301Thứ hai, 12 Tháng mười hai 20220.007272Thứ hai, 5 Tháng mười hai 20220.007321Thứ hai, 28 Tháng mười một 20220.007208Thứ hai, 21 Tháng mười một 20220.007037Thứ hai, 14 Tháng mười một 20220.007138Thứ hai, 7 Tháng mười một 20220.006820Thứ hai, 31 Tháng mười 20220.006723Thứ hai, 24 Tháng mười 20220.006716Thứ hai, 17 Tháng mười 20220.006713Thứ hai, 10 Tháng mười 20220.006865Thứ hai, 3 Tháng mười 20220.006919Thứ hai, 26 Tháng chín 20220.006922Thứ hai, 19 Tháng chín 20220.006984Thứ hai, 12 Tháng chín 20220.007013Thứ hai, 5 Tháng chín 20220.007121Thứ hai, 29 Tháng tám 20220.007213Thứ hai, 22 Tháng tám 20220.007269Thứ hai, 15 Tháng tám 20220.007511Thứ hai, 8 Tháng tám 20220.007416Thứ hai, 1 Tháng tám 20220.007610Thứ hai, 25 Tháng bảy 20220.007331Thứ hai, 18 Tháng bảy 20220.007233Thứ hai, 11 Tháng bảy 20220.007277Thứ hai, 4 Tháng bảy 20220.007360Thứ hai, 27 Tháng sáu 20220.007383Thứ hai, 20 Tháng sáu 20220.007402Thứ hai, 13 Tháng sáu 20220.007449Thứ hai, 6 Tháng sáu 20220.007566Thứ hai, 30 Tháng năm 20220.007826Thứ hai, 23 Tháng năm 20220.007823Thứ hai, 16 Tháng năm 20220.007755Thứ hai, 9 Tháng năm 20220.007670Thứ hai, 2 Tháng năm 20220.007686Thứ hai, 25 Tháng tư 20220.007826Thứ hai, 21 Tháng ba 20220.008362Thứ hai, 14 Tháng ba 20220.008459Thứ hai, 7 Tháng ba 20220.008668

Chuyển đổi của người dùnggiá Đô la Đài Loan mới mỹ Đồng Việt Nam1 TWD = 767.4740 VNDthay đổi Euro Đồng Việt Nam1 EUR = 25761.8000 VNDchuyển đổi Đô la Mỹ Đồng Việt Nam1 USD = 23493.5023 VNDWon Hàn Quốc chuyển đổi Đồng Việt Nam1 KRW = 17.6751 VNDTỷ giá Bạt Thái Lan Đồng Việt Nam1 THB = 684.3607 VNDTỷ lệ Yên Nhật Đồng Việt Nam1 JPY = 175.3840 VNDtỷ lệ chuyển đổi Peso Colombia Đồng Việt Nam1 COP = 5.1862 VNDNhân dân tệ Đồng Việt Nam1 CNY = 3412.3171 VNDđổi tiền Kwanza Angola Đồng Việt Nam1 AOA = 46.2098 VNDchuyển đổi Ringgit Malaysia Đồng Việt Nam1 MYR = 5293.7127 VND

Tiền Của Nhật Bản

  • ISO4217 : JPY
  • Nhật Bản
  • JPY Tất cả các đồng tiền
  • Tất cả các đồng tiền JPY

Tiền Của Hoa Kỳ

  • ISO4217 : USD
  • Đảo Somoa thuộc Mỹ, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Ecuador, Guam, Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turk và Caicos, Hoa Kỳ, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Zimbabwe, Các đảo xa thuộc Hoa Kỳ, Ca-ri-bê Hà Lan, Diego Garcia, Haiti, Lãnh thổ Anh tại Ấn Độ Dương, Quần đảo Marshall, Quần đảo Bắc Mariana, Panama, El Salvador, Timor-Leste
  • USD Tất cả các đồng tiền
  • Tất cả các đồng tiền USD

bảng chuyển đổi: Yên Nhật/Đô la Mỹ

Thứ sáu, 21 Tháng tư 2023

số lượngchuyển đổitrongKết quả100 Yên Nhật JPYJPYUSD0.75 Đô la Mỹ USD200 Yên Nhật JPYJPYUSD1.49 Đô la Mỹ USD300 Yên Nhật JPYJPYUSD2.24 Đô la Mỹ USD400 Yên Nhật JPYJPYUSD2.99 Đô la Mỹ USD500 Yên Nhật JPYJPYUSD3.73 Đô la Mỹ USD1 000 Yên Nhật JPYJPYUSD7.47 Đô la Mỹ USD1 500 Yên Nhật JPYJPYUSD11.20 Đô la Mỹ USD2 000 Yên Nhật JPYJPYUSD14.93 Đô la Mỹ USD2 500 Yên Nhật JPYJPYUSD18.66 Đô la Mỹ USD10 000 Yên Nhật JPYJPYUSD74.65 Đô la Mỹ USD50 000 Yên Nhật JPYJPYUSD373.25 Đô la Mỹ USD

bảng chuyển đổi: JPY/USD

Các đồng tiền chính

tiền tệISO 4217Đồng Việt NamVNDWon Hàn QuốcKRWNhân dân tệCNYĐô la Đài Loan mớiTWDEuroEURBạt Thái LanTHBRinggit MalaysiaMYRPeso PhilipinPHPKip LàoLAKRiel CampuchiaKHR

Chủ Đề