[HNMO] - Giải vô địch Cờ vua quốc gia 2022 tranh cúp LienVietPostBank sẽ được tổ chức tại Trung tâm hội nghị tỉnh Bắc Giang từ ngày 24-2 đến 5-3-2022.
Giải gồm 3 nội dung dành cho nam và nữ [6 bộ huy chương]: Cờ tiêu chuẩn, cờ nhanh, cờ chớp nhoáng với sự tham gia của hơn 100 kỳ thủ hàng đầu xuất sắc nhất của 18 đơn vị tỉnh, thành tham dự: Hà Nội, thành phố Hồ Chí Minh, Quảng Ninh, Đồng Nai, Cần Thơ, Hải Phòng, Kiên Giang, Đà Nẵng, Thái Nguyên, Bến Tre, Bình Định, Lâm Đồng, Bắc Giang, Bình Dương, Ninh Bình, Thừa Thiên - Huế, Quân đội, Đồng Tháp.
Giải đấu quy tụ các kỳ thủ hàng đầu của Việt Nam như: Trần Tuấn Minh, Nguyễn Ngọc Trường Sơn, Nguyễn Anh Khôi, Cao Sang, Đào Thiên Hải, Phạm Lê Thảo Nguyên, Nguyễn Thị Thanh An, Hoàng Thị Bảo Trâm, Nguyễn Thị Mai Hưng, Võ Thị Kim Phụng và rất nhiều kỳ thủ đẳng cấp kiện tướng quốc tế, kiện tướng FIDE tham dự như Lê Tuấn Minh, Nguyễn Thiên Ngân, Bạch Ngọc Thùy Dương… Cũng tại giải đấu này, nhiều tài năng trẻ đã khẳng định được năng lực và trình độ của mình để vươn lên góp mặt trong các đội tuyển quốc gia trong nhiều năm qua.
Từ kết quả của giải đấu năm nay, Tổng cục Thể dục Thể thao và Liên đoàn cờ Việt Nam sẽ tuyển chọn các kỳ thủ vào đội tuyển quốc gia tham dự các giải đấu quốc tế trong năm 2022- 2023; đặc biệt là thành phần tham dự SEA Games 31 tổ chức vào tháng 5 tới.
Vô địch Trung Quốc khó hơn vô địch thế giới. Đứng đầu bảng ELO lại khó hơn cả vô địch Trung Quốc
Quan điểm riêng của đội ngũ biên tập
Mặc dù mất hơn một tuần để tổng hợp và chỉnh sửa video, nhưng khó tránh khỏi sai sót. Rất mong nhận được ý kiến đóng góp từ các bạn yêu cờ. Xin cảm ơn
Dưới đây là bảng xếp hạng ELO cờ tướng của các kỳ thủ Trung Quốc lần 1/2022
1 | Vương Thiên Nhất | ĐCĐS | 2751 |
2 | Trịnh Duy Đồng | ĐCĐS | 2749 |
3 | Mạnh Thần | ĐCĐS | 2655 |
4 | Hứa Ngân Xuyên | ĐCĐS | 2623 |
5 | Tưởng Xuyên | ĐCĐS | 2622 |
6 | Uông Dương | ĐCĐS | 2619 |
7 | Hồng Trí | ĐCĐS | 2617 |
8 | Triệu Hâm Hâm | ĐCĐS | 2615 |
9 | Hác Kế Siêu | ĐCĐS | 2611 |
10 | Tạ Tĩnh | ĐCĐS | 2603 |
11 | Lã Khâm | ĐCĐS | 2594 |
12 | Thân Bằng | ĐCĐS | 2593 |
13 | Hoàng Trúc Phong | ĐS | 2571 |
14 | Triệu Kim Thành | ĐS | 2571 |
15 | Lục Vĩ Thao | ĐCĐS | 2566 |
16 | Tôn Dũng Chinh | ĐCĐS | 2562 |
17 | Hứa Quốc Nghĩa | ĐCĐS | 2562 |
18 | Tào Nham Lỗi | ĐS | 2561 |
19 | Trình Minh | ĐCĐS | 2556 |
20 | Từ Siêu | ĐCĐS | 2555 |
21 | Võ Tuấn Cường | ĐS | 2555 |
22 | Triệu Phan Vĩ | 2551 | |
23 | Triệu Điện Vũ | ĐS | 2547 |
24 | Triệu Vĩ | ĐS | 2541 |
25 | Từ Sùng Phong | ĐS | 2540 |
26 | Vương Khuếch | ĐCĐS | 2540 |
27 | Trương Học Triều | ĐCĐS | 2537 |
28 | Trần Hoằng Thịnh | ĐS | 2533 |
29 | Lý Thiểu Canh | ĐS | 2532 |
30 | Triệu Quốc Vinh | ĐCĐS | 2532 |
31 | Đảng Phỉ | ĐS | 2526 |
32 | Túc Thiểu Phong | ĐS | 2524 |
33 | Tôn Dật Dương | ĐCĐS | 2523 |
34 | Lý Hàn Lâm | ĐS | 2523 |
35 | Miêu Lợi Minh | ĐS | 2522 |
36 | Triệu Tử Vũ | ĐS | 2519 |
37 | Chung Thiểu Hồng | ĐS | 2517 |
38 | Vương Hạo | ĐS | 2517 |
39 | Thôi Cách | ĐS | 2516 |
40 | Hứa Văn Chương | ĐS | 2509 |
41 | Vương Thanh | ĐS | 2509 |
42 | Từ Thiên Hồng | ĐCĐS | 2501 |
43 | Quách Phượng Đạt | ĐS | 2501 |
44 | Hà Văn Triết | ĐS | 2500 |
45 | Trịnh Nhất Hoằng | ĐCĐS | 2496 |
46 | Hoàng Hải Lâm | ĐS | 2493 |
47 | Đào Hán Minh | ĐCĐS | 2492 |
48 | Bốc Phượng Ba | ĐCĐS | 2490 |
49 | Lý Tuyết Tùng | ĐS | 2487 |
50 | Trình Vũ Đông | ĐS | 2487 |
51 | Trình Cát Tuấn | ĐS | 2487 |
52 | Lưu Minh | ĐS | 2487 |
53 | Kim Ba | ĐS | 2487 |
54 | Liên Trạch Đặc | ĐS | 2486 |
55 | Hoa Thần Hạo | 2484 | |
56 | Hoàng Quang Dĩnh | ĐS | 2484 |
57 | Lưu Tử Kiện | ĐS | 2481 |
58 | Trương Hân | 2476 | |
59 | Tạ Vị | ĐS | 2470 |
60 | Niếp Thiết Văn | ĐS | 2468 |
61 | Vương Gia Thuỵ | ĐS | 2463 |
62 | Tôn Hân Hạo | ĐS | 2461 |
63 | Liễu Đại Hoa | ĐCĐS | 2460 |
64 | Vương Vũ Bác | 2459 | |
65 | Trang Ngọc Đình | ĐCĐS | 2457 |
66 | Như Nhất Thuần | ĐS | 2456 |
67 | Trương Bân | ĐS | 2456 |
68 | Vu Ấu Hoa | ĐCĐS | 2453 |
69 | Tưởng Dung Băng | ĐS | 2452 |
70 | Trương Thân Hoành | ĐS | 2452 |
71 | Dương Huy | ĐS | 2452 |
72 | Từ Dục Tuấn Khoa | ĐS | 2450 |
73 | Mã Huệ Thành | ĐS | 2450 |
74 | Nghê Mẫn | ĐS | 2450 |
75 | Trịnh Vũ Hàng | ĐS | 2450 |
76 | Lý Thanh Dục | ĐS | 2450 |
77 | Dương Minh | ĐS | 2450 |
78 | Cận Ngọc Nghiễn | ĐS | 2449 |
79 | Ngô Hân Dương | ĐS | 2446 |
80 | Hồ Khánh Dương | ĐS | 2445 |
81 | Liễu Thiên | ĐS | 2438 |
82 | Lâm Văn Hán | ĐS | 2437 |
83 | Trần Phú Kiệt | ĐS | 2435 |
84 | Tiết Văn Cường | ĐS | 2431 |
85 | Vương Vũ Hàng | ĐS | 2431 |
86 | Trương Giang | ĐS | 2430 |
87 | Lý Học Hạo | ĐS | 2429 |
88 | Yêu Nghị | ĐS | 2428 |
89 | Châu Hiểu Hổ | ĐS | 2426 |
90 | Cảnh Học Nghĩa | ĐS | 2416 |
91 | Ngô Nguỵ | ĐS | 2408 |
92 | Lý Bính Hiền | ĐS | 2406 |
93 | Trác Tán Phong | 2404 | |
94 | Vương Tân Quang | 2402 | |
95 | Cao Phi | 2402 | |
96 | Lưu Long | 2398 | |
97 | Chu Quân | 2398 | |
98 | Vũ Binh | ĐS | 2397 |
99 | Lưu Tuấn Đạt | ĐS | 2396 |
100 | Tạ Tân Kỳ | 2395 | |
101 | Lý Vũ | 2394 | |
102 | Tưởng Phượng Sơn | 2393 | |
103 | Vương Thuỵ Tường | ĐS | 2391 |
104 | Lý Tiểu Long | 2391 | |
105 | Trương Hội Dân | ĐS | 2388 |
106 | Hà Vĩ Ninh | ĐS | 2374 |
107 | Vương Hiểu Hoa | ĐS | 2370 |
108 | Trình Long | 2370 | |
109 | Mẫn Nhân | 2369 | |
110 | Doãn Thăng | 2362 | |
111 | Triệu Dương Hạc | ĐS | 2358 |
112 | Lưu Kinh | 2345 | |
113 | Đậu Siêu | 2313 | |
114 | Trịnh Hân | 2308 |
Nguồn dữ liệu: DPXQ, 01XQ, GDCHESS
HOMEPLAY Play
Câu đố
Học
Đồng hồ
Tin tức
Xã hội
Đăng ký Đăng nhập Log In
Báo cáo các vấn đề Abusebilling Billing Issues
Đăng ký Đăng nhập
Cập nhật lần cuối: 11 tháng 11 năm 2022 lúc 2:50 chiều
#1 | GM Magnus Carlsen | 2859 | 2834 | 2830 |
#2 | GM Magnus Carlsen | 2811 | 2829 | 2788 |
#2 | GM Magnus Carlsen | 2793 | 2766 | 2781 |
#2 | GM Magnus Carlsen | 2785 | 2745 | 2903 |
#2 | GM Magnus Carlsen | 2768 | 2795 | 2909 |
#2 | GM Magnus Carlsen | 2766 | 2747 | 2847 |
#2 | GM Magnus Carlsen | 2764 | 2710 | 2792 |
#2 | GM Magnus Carlsen | 2760 | 2800 | 2763 |
#2 | GM Magnus Carlsen | 2754 | 2731 | 2734 |
#2 | GM Magnus Carlsen | 2747 | 2736 | 2647 |
#2 | GM Magnus Carlsen | 2747 | 2718 | 2709 |
#2 | GM Magnus Carlsen | 2745 | 2759 | 2762 |
#2 | GM Magnus Carlsen | 2743 | 2703 | 2708 |
#2 | GM Magnus Carlsen | 2741 | 2747 | 2734 |
#2 | GM Magnus Carlsen | 2740 | 2802 | 2613 |
#2 | GM Magnus Carlsen | 1 2737 | 2775 | 2771 |
#2 | GM Magnus Carlsen | 2735 | 2720 | 2809 |
#2 | GM Magnus Carlsen | 2731 | 2791 | 2779 |
5 #2 | GM Magnus Carlsen | 6 2730 | 2617 | 2654 |
1 #2 | GM Magnus Carlsen | 2729 | 2634 | 2736 |
1 #2 | GM Magnus Carlsen | 2728 | 2627 | 2667 |
1 #2 | GM Magnus Carlsen | 2728 | 2661 | 2642 |
6 #2 | GM Magnus Carlsen | 10 2728 | 2743 | 2808 |
2 #2 | GM Magnus Carlsen | 2726 | 2622 | 2673 |
2 #2 | GM Magnus Carlsen | 2725 | 2223 | 2598 |
1 #2 | GM Magnus Carlsen | 2722 | 2716 | 2686 |
1 #2 | GM Magnus Carlsen | 2 2722 | 2641 | 2676 |
2 #2 | GM Magnus Carlsen | 2722 | 2720 | 2690 |
2 #2 | GM Magnus Carlsen | 2722 | 2450 | 2745 |
#2 | GM Magnus Carlsen | 2716 | 2682 | 2644 |
#2 | GM Magnus Carlsen | 2715 | 2646 | 2617 |
#2 | GM Magnus Carlsen | 2713 | 2676 | 2665 |
#2 | GM Magnus Carlsen | 1 2712 | 2609 | 2609 |
#2 | GM Magnus Carlsen | 2710 | 2657 | 2612 |
#2 | GM Magnus Carlsen | 2708 | 2712 | 2791 |
#2 | GM Magnus Carlsen | 2706 | 2653 | 2601 |
#2 | GM Magnus Carlsen | 2702 | 2596 | 2670 |
#2 | GM Magnus Carlsen | 2701 | 2727 | 2802 |
#2 | GM Magnus Carlsen | 2700 | 2599 | 2632 |
#2 | GM Magnus Carlsen | 2700 | 2607 | 2648 |
#2 | GM Magnus Carlsen | 2699 | 2652 | 2622 |
#2 | GM Magnus Carlsen | 2699 | 2639 | 2561 |
1 #2 | GM Magnus Carlsen | 2698 | 2590 | 2600 |
1 #2 | GM Magnus Carlsen | 2698 | 2618 | 2760 |
1 #2 | GM Magnus Carlsen | 2696 | 2636 | 2606 |
2 #2 | GM Magnus Carlsen | 2695 | 2645 | 2609 |
4 #2 | GM Magnus Carlsen | 5 2694 | 2628 | 2698 |
1 #2 | GM Magnus Carlsen | 2692 | 2642 | 2635 |
1 #2 | GM Magnus Carlsen | 2691 | 2727 | 2725 |
1 #2 | GM Đinh Liren | 2688 | 2741 | 2726 |
#3
Ian Nepomniachtchi 2 3 4 5#4
Alireza Firouzja
#5
Hikaru Nakamura