14.00$ bằng bao nhiêu tiền Việt?

Công cụ chuyển đổi 14.000 Đô la Mỹ [USD] bằng bao nhiêu Đồng Việt Nam [VND] miễn phí. Lịch sử tỷ giá USD [Đô la Mỹ] đến VND [Đồng Việt Nam] cập nhật hàng ngày

Lịch sử tỷ giá 14.000 USD [Đô la Mỹ] đổi sang VND [Đồng Việt Nam] 7 ngày qua

NgàyĐô la MỹĐồng Việt Nam20/06/202314.000 USD= 331.660.000,000000 VND19/06/202314.000 USD= 331.660.000,000000 VND18/06/202314.000 USD= 331.800.000,000000 VND17/06/202314.000 USD= 331.800.000,000000 VND16/06/202314.000 USD= 331.800.000,000000 VND15/06/202314.000 USD= 331.800.000,000000 VND14/06/202314.000 USD= 331.380.000,000000 VND

Bộ chuyển đổi Đô la Mỹ/Đồng Việt Nam được cung cấp mà không có bất kỳ bảo hành nào. Giá có thể khác với giá của các tổ chức tài chính như ngân hàng [Board of Governors of the Federal Reserve System, State Bank of Vietnam], công ty môi giới hoặc công ty chuyển tiền. Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.

Cập nhật gần nhất: 22 Th08 2023

Gửi tiền ra nước ngoài

Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm

Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?

Ngày tốt nhất để đổi từ Đô la Mỹ sang Đồng Việt Nam là Thứ sáu, 4 Tháng mười một 2022. Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.

100 Đô la Mỹ = 2 487 503.1305 Đồng Việt Nam

Ngày xấu nhất để đổi từ Đô la Mỹ sang Đồng Việt Nam là Thứ bảy, 30 Tháng bảy 2022. Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.

100 Đô la Mỹ = 2 334 001.5450 Đồng Việt Nam

Lịch sử Đô la Mỹ / Đồng Việt Nam

Lịch sử của giá hàng ngày USD /VND kể từ Thứ bảy, 30 Tháng bảy 2022.

Tối đa đã đạt được Thứ sáu, 4 Tháng mười một 2022

1 Đô la Mỹ = 24 875.0313 Đồng Việt Nam

tối thiểu trên Thứ bảy, 30 Tháng bảy 2022

1 Đô la Mỹ = 23 340.0155 Đồng Việt Nam

Lịch sử giá VND / USD

DateUSD/VNDThứ hai, 21 Tháng tám 202323 818.0534Thứ hai, 14 Tháng tám 202323 824.4192Thứ hai, 7 Tháng tám 202323 730.3571Thứ hai, 31 Tháng bảy 202323 687.8001Thứ hai, 24 Tháng bảy 202323 674.3198Thứ hai, 17 Tháng bảy 202323 640.6588Thứ hai, 10 Tháng bảy 202323 651.9677Thứ hai, 3 Tháng bảy 202323 579.8917Thứ hai, 26 Tháng sáu 202323 539.9366Thứ hai, 19 Tháng sáu 202323 526.7354Thứ hai, 12 Tháng sáu 202323 488.0372Thứ hai, 5 Tháng sáu 202323 501.6898Thứ hai, 29 Tháng năm 202323 471.4997Thứ hai, 22 Tháng năm 202323 441.1884Thứ hai, 15 Tháng năm 202323 457.6723Thứ hai, 8 Tháng năm 202323 449.4862Thứ hai, 1 Tháng năm 202323 465.0198Thứ hai, 24 Tháng tư 202323 496.1791Thứ hai, 17 Tháng tư 202323 490.7457Thứ hai, 13 Tháng ba 202323 587.8283Thứ hai, 6 Tháng ba 202323 665.5594Thứ hai, 27 Tháng hai 202323 818.0876Thứ hai, 20 Tháng hai 202323 739.5391Thứ hai, 13 Tháng hai 202323 604.3835Thứ hai, 6 Tháng hai 202323 482.3983Thứ hai, 30 Tháng một 202323 471.3364Thứ hai, 23 Tháng một 202323 449.3860Thứ hai, 16 Tháng một 202323 441.1849Thứ hai, 9 Tháng một 202323 452.2534Thứ hai, 2 Tháng một 202323 635.1716Thứ hai, 26 Tháng mười hai 202223 604.8872Thứ hai, 19 Tháng mười hai 202223 716.3130Thứ hai, 12 Tháng mười hai 202223 704.9438Thứ hai, 5 Tháng mười hai 202223 995.2365Thứ hai, 28 Tháng mười một 202224 779.9101Thứ hai, 21 Tháng mười một 202224 841.6532Thứ hai, 14 Tháng mười một 202224 743.4059Thứ hai, 7 Tháng mười một 202224 872.6216Thứ hai, 31 Tháng mười 202224 847.8411Thứ hai, 24 Tháng mười 202224 854.8434Thứ hai, 17 Tháng mười 202224 333.8734Thứ hai, 10 Tháng mười 202223 880.5740Thứ hai, 3 Tháng mười 202223 889.1392Thứ hai, 26 Tháng chín 202223 724.8001Thứ hai, 19 Tháng chín 202223 662.5391Thứ hai, 12 Tháng chín 202223 523.9007Thứ hai, 5 Tháng chín 202223 515.6137Thứ hai, 29 Tháng tám 202223 435.6551Thứ hai, 22 Tháng tám 202223 413.6966Thứ hai, 15 Tháng tám 202223 402.7648Thứ hai, 8 Tháng tám 202223 388.9630Thứ hai, 1 Tháng tám 202223 358.9609

Chuyển đổi của người dùngthay đổi Euro Đồng Việt Nam1 EUR = 25980.2000 VNDchuyển đổi Kip Lào Đồng Việt Nam1 LAK = 1.2208 VNDWon Hàn Quốc chuyển đổi Đồng Việt Nam1 KRW = 17.7848 VNDTỷ giá Ringgit Malaysia Đồng Việt Nam1 MYR = 5121.6026 VNDTỷ lệ Bạt Thái Lan Đồng Việt Nam1 THB = 678.9618 VNDtỷ lệ chuyển đổi Peso Philipin Đồng Việt Nam1 PHP = 423.7701 VNDĐô la Đài Loan mới Đồng Việt Nam1 TWD = 746.0044 VNDđổi tiền Nhân dân tệ Đồng Việt Nam1 CNY = 3284.0187 VNDchuyển đổi Yên Nhật Đồng Việt Nam1 JPY = 163.0570 VNDchuyển đổi Kwanza Angola Đồng Việt Nam1 AOA = 28.8121 VND

Tiền Của Hoa Kỳ

  • ISO4217 : USD
  • Đảo Somoa thuộc Mỹ, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Ecuador, Guam, Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turk và Caicos, Hoa Kỳ, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Zimbabwe, Các đảo xa thuộc Hoa Kỳ, Ca-ri-bê Hà Lan, Diego Garcia, Haiti, Lãnh thổ Anh tại Ấn Độ Dương, Quần đảo Marshall, Quần đảo Bắc Mariana, Panama, El Salvador, Timor-Leste
  • USD Tất cả các đồng tiền
  • Tất cả các đồng tiền USD

Tiền Của Việt Nam

  • ISO4217 : VND
  • Việt Nam
  • VND Tất cả các đồng tiền
  • Tất cả các đồng tiền VND

bảng chuyển đổi: Đô la Mỹ/Đồng Việt Nam

Thứ ba, 22 Tháng tám 2023

số lượngchuyển đổitrongKết quả1 Đô la Mỹ USDUSDVND23 818.00 Đồng Việt Nam VND2 Đô la Mỹ USDUSDVND47 636.00 Đồng Việt Nam VND3 Đô la Mỹ USDUSDVND71 454.01 Đồng Việt Nam VND4 Đô la Mỹ USDUSDVND95 272.01 Đồng Việt Nam VND5 Đô la Mỹ USDUSDVND119 090.01 Đồng Việt Nam VND10 Đô la Mỹ USDUSDVND238 180.02 Đồng Việt Nam VND15 Đô la Mỹ USDUSDVND357 270.03 Đồng Việt Nam VND20 Đô la Mỹ USDUSDVND476 360.04 Đồng Việt Nam VND25 Đô la Mỹ USDUSDVND595 450.05 Đồng Việt Nam VND100 Đô la Mỹ USDUSDVND2 381 800.18 Đồng Việt Nam VND500 Đô la Mỹ USDUSDVND11 909 000.90 Đồng Việt Nam VND

bảng chuyển đổi: USD/VND

Các đồng tiền chính

tiền tệISO 4217Nhân dân tệCNYWon Hàn QuốcKRWYên NhậtJPYĐô la Đài Loan mớiTWDEuroEURBạt Thái LanTHBKwanza AngolaAOARinggit MalaysiaMYRKip LàoLAKBảng AnhGBP

Chủ Đề