16cm bằng bao nhiêu m

Một centimet [đọc là xen-ti-mét hay xăng-ti-mét] viết tắt là cm là một khoảng cách bằng 1/100 mét. Tiếng Việt còn gọi đơn vị này là phân tây. 

1 cm [1 phân] bằng bao nhiêu mm, inches, dm, m, ft, km?

Sắp xếp theo thứ tự từ nhỏ tới lớn các đơn vị đo độ dài trên: mm < inches < dm < ft < m < km. Trong đó 1 inch = 2.54 cm, suy ra:

  • 1 cm = 10 mm
  • 1 cm = 0.3937 inch
  • 1 cm = 0.1 dm
  • 1 cm = 0,0328 ft
  • 1 cm = 0.01 m
  • 1 cm = 0.001 km

⚡ Mét

Mét [m] là 1 trong 7 đơn vị đo lường cơ bản của hệ đo lường quốc tế SI [International System of Units] và được dùng phổ biến trên toàn thế giới. Đơn vị đo lường quan trọng nhất là đơn vị đo chiều dài: 1 mét đã từng được định nghĩa là 1/10.000.000 của khoảng cách từ cực tới xích đạo. 

Đơn vị đo độ dài cụ thể gồm có km, hm, dam, m, dm, cm và mm. Thông tin quy đổi đơn vị độ dài cụ thể như sau:

  • Km [Ki-lô-mét] 1km = 10hm = 1000m
  • Hm [Héc-tô-mét] 1hm = 10dam = 100m
  • Dam [Đề-ca-mét]  1dam = 10m
  • M [Mét] 1m = 10dm = 100cm = 1000mm
  • Dm[Đề-xi-mét] 1dm = 10cm = 100mm
  • Cm [Xen-ti-mét] 1cm = 10mm
  • Mm [Mi-li-mét] [viết tắt là mm]

1 cm bằng bao nhiêu m ? Công cụ quy đổi từ Centimet ra Mét [cm → m] bằng tiện ích đổi đơn vị online trực tiếp. Chỉ cần nhập giá trị có ngay kết quả & công thức cách đổi

1 Centimet = 0.01 Mét10 Centimet = 0.1 Mét2500 Centimet = 25 Mét2 Centimet = 0.02 Mét20 Centimet = 0.2 Mét5000 Centimet = 50 Mét3 Centimet = 0.03 Mét30 Centimet = 0.3 Mét10000 Centimet = 100 Mét4 Centimet = 0.04 Mét40 Centimet = 0.4 Mét25000 Centimet = 250 Mét5 Centimet = 0.05 Mét50 Centimet = 0.5 Mét50000 Centimet = 500 Mét6 Centimet = 0.06 Mét100 Centimet = 1 Mét100000 Centimet = 1000 Mét7 Centimet = 0.07 Mét250 Centimet = 2.5 Mét250000 Centimet = 2500 Mét8 Centimet = 0.08 Mét500 Centimet = 5 Mét500000 Centimet = 5000 Mét9 Centimet = 0.09 Mét1000 Centimet = 10 Mét1000000 Centimet = 10000 Mét

0.16 met sang các đơn vị khác0.16 met [m]160 milimet [mm]0.16 met [m]16 centimet [cm]0.16 met [m]1.6 decimet [dm]0.16 met [m]0.16 met [m]0.16 met [m]0.00016 kilomet [km]0.16 met [m]6.299212598425197 inch [in]0.16 met [m]0.5249343832020997 feet [ft]

CentimetMét0cm0.00m1cm0.01m2cm0.02m3cm0.03m4cm0.04m5cm0.05m6cm0.06m7cm0.07m8cm0.08m9cm0.09m10cm0.10m11cm0.11m12cm0.12m13cm0.13m14cm0.14m15cm0.15m16cm0.16m17cm0.17m18cm0.18m19cm0.19m

CentimetMét20cm0.20m21cm0.21m22cm0.22m23cm0.23m24cm0.24m25cm0.25m26cm0.26m27cm0.27m28cm0.28m29cm0.29m30cm0.30m31cm0.31m32cm0.32m33cm0.33m34cm0.34m35cm0.35m36cm0.36m37cm0.37m38cm0.38m39cm0.39m

CentimetMét40cm0.40m41cm0.41m42cm0.42m43cm0.43m44cm0.44m45cm0.45m46cm0.46m47cm0.47m48cm0.48m49cm0.49m50cm0.50m51cm0.51m52cm0.52m53cm0.53m54cm0.54m55cm0.55m56cm0.56m57cm0.57m58cm0.58m59cm0.59m

Chủ Đề