Đồng Việt Nam là đồng tiền của của Việt Nam. Mã của của Đồng Việt Nam là VND. Chúng tôi sử dụng ₫ làm biểu tượng của của Đồng Việt Nam. Đồng Việt Nam được chia thành 10 hàos. VND được quy định bởi State Bank of Vietnam.
Bạn có biết:
- Các chuyển đổi phổ biến nhất của của Đồng Việt Nam là
- Đồng Việt Nam / Nhân dân tệ
- Đồng Việt Nam / Đô la Mỹ
- Đồng Việt Nam / Won Hàn Quốc
- Đồng Việt Nam / Đô la Đài Loan mới
- Đồng Việt Nam đã được giới thiệu vào 14 Th09 1985 [37 năm trước].
- Có 5 mệnh giá tiền xu cho Đồng Việt Nam [ ₫200 , ₫500 , ₫1000 , ₫2000 và ₫5000 ],
- Đồng Việt Nam có 12 mệnh giá tiền giấy [ ₫100 , ₫200 , ₫500 , ₫1000 , ₫2000 , ₫5000 , ₫10000 , ₫20000 , ₫50000 , ₫100000 , ₫200000 và ₫500000 ]
Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.
Tỷ giá hối đoái của Đồng Việt Nam , tiền của Việt Nam
VND Tất cả các đồng tiền
VND/tiền tệchuyển đổiĐồng Việt Nam Peso Philipin1 VND = 0.0024 PHPĐồng Việt Nam Koruna Cộng hòa Séc1 VND = 0.0010 CZKĐồng Việt Nam Bạt Thái Lan1 VND = 0.0015 THBĐồng Việt Nam Rúp Nga1 VND = 0.0027 RUBĐồng Việt Nam Riel Campuchia1 VND = 0.1742 KHRĐồng Việt Nam Bolívar Venezuela1 VND = 11.0458 VEFĐồng Việt Nam Rupiah Indonesia1 VND = 0.6634 IDRĐồng Việt Nam Krone Đan Mạch1 VND = 0.0003 DKKĐồng Việt Nam Dirham UAE1 VND = 0.0002 AEDĐồng Việt Nam Đồng Việt Nam1 VND = 1.0000 VND
Tất cả các đồng tiền VND
tiền tệ/VNDchuyển đổiNhân dân tệ Đồng Việt Nam1 CNY = 3381.1345 VNDĐô la Mỹ Đồng Việt Nam1 USD = 23554.3017 VNDWon Hàn Quốc Đồng Việt Nam1 KRW = 18.0244 VNDĐô la Đài Loan mới Đồng Việt Nam1 TWD = 766.2993 VNDEuro Đồng Việt Nam1 EUR = 25089.1000 VNDYên Nhật Đồng Việt Nam1 JPY = 171.7079 VNDBạt Thái Lan Đồng Việt Nam1 THB = 671.7152 VNDKwanza Angola Đồng Việt Nam1 AOA = 46.6985 VNDPeso Philipin Đồng Việt Nam1 PHP = 422.7191 VNDRinggit Malaysia Đồng Việt Nam1 MYR = 5325.4273 VNDBảng Anh Đồng Việt Nam1 GBP = 28781.0463 VNDKip Lào Đồng Việt Nam1 LAK = 1.3623 VNDDirham UAE Đồng Việt Nam1 AED = 6413.1888 VNDRupee Ấn Độ Đồng Việt Nam1 INR = 284.5786 VNDRupiah Indonesia Đồng Việt Nam1 IDR = 1.5075 VNDPeso Cuba Đồng Việt Nam1 CUP = 914.7325 VNDRiel Campuchia Đồng Việt Nam1 KHR = 5.7412 VNDĐô la Australia Đồng Việt Nam1 AUD = 15853.3904 VNDBitcoin Đồng Việt Nam1 BTC = 409934529.0322 VNDĐô la Singapore Đồng Việt Nam1 SGD = 17370.2722 VND
Tiền Của Việt Nam
- ISO4217 : VND
- Việt Nam
- Wikipedia
- ngân hàng trung ương
Các đồng tiền chính
tiền tệISO 4217Nhân dân tệCNYĐô la MỹUSDWon Hàn QuốcKRWĐô la Đài Loan mớiTWDEuroEURYên NhậtJPYBạt Thái LanTHBKwanza AngolaAOARinggit MalaysiaMYRPeso PhilipinPHP