250 Baht là bao nhiêu tiền Việt

Tỷ giá chuyển đổiUSDT sang THB hôm nay là 34,94 THB. Tỷ giá là tăng 0,00% trong 24 giờ qua và tăng 0,00% trong 7 ngày qua.

Giá cao nhất từ trước đến nay của USDT là --. Đồng tiền này có lượng cung đang lưu thông là 0, tổng lượng cung tối đa là 0 và vốn hóa thị trường bị giảm sút hoàn toàn ở mức ฿0,00.

Giá USDT so với THB được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi cũng có danh sách các đồng tiền mã hóa phổ biến khác có thể đổi cho THB.

Bộ chuyển đổi Bạt Thái Lan/Đồng Việt Nam được cung cấp mà không có bất kỳ bảo hành nào. Giá có thể khác với giá của các tổ chức tài chính như ngân hàng [Bank of Thailand, State Bank of Vietnam], công ty môi giới hoặc công ty chuyển tiền. Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.

Cập nhật gần nhất: 16 Th12 2022

Gửi tiền ra nước ngoài

Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm

Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?

Ngày tốt nhất để đổi từ Bạt Thái Lan sang Đồng Việt Nam là Thứ sáu, 18 Tháng hai 2022. Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.

100 Bạt Thái Lan = 70 995.9350 Đồng Việt Nam

Ngày xấu nhất để đổi từ Bạt Thái Lan sang Đồng Việt Nam là Thứ hai, 26 Tháng chín 2022. Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.

100 Bạt Thái Lan = 62 500.5819 Đồng Việt Nam

Lịch sử Bạt Thái Lan / Đồng Việt Nam

Lịch sử của giá hàng ngày THB /VND kể từ Chủ nhật, 21 Tháng mười một 2021.

Tối đa đã đạt được Thứ sáu, 18 Tháng hai 2022

1 Bạt Thái Lan = 709.9593 Đồng Việt Nam

tối thiểu trên Thứ hai, 26 Tháng chín 2022

1 Bạt Thái Lan = 625.0058 Đồng Việt Nam

Lịch sử giá VND / THB

DateTHB/VNDThứ hai, 12 Tháng mười hai 2022679.7527Thứ hai, 5 Tháng mười hai 2022684.4055Thứ hai, 28 Tháng mười một 2022691.8405Thứ hai, 21 Tháng mười một 2022685.0207Thứ hai, 14 Tháng mười một 2022693.3878Thứ hai, 7 Tháng mười một 2022667.0031Thứ hai, 31 Tháng mười 2022652.6881Thứ hai, 24 Tháng mười 2022650.4807Thứ hai, 17 Tháng mười 2022639.0195Thứ hai, 10 Tháng mười 2022628.6016Thứ hai, 3 Tháng mười 2022631.8207Thứ hai, 26 Tháng chín 2022625.0058Thứ hai, 19 Tháng chín 2022640.9138Thứ hai, 12 Tháng chín 2022648.2198Thứ hai, 5 Tháng chín 2022643.2057Thứ hai, 29 Tháng tám 2022644.2517Thứ hai, 22 Tháng tám 2022647.9107Thứ hai, 15 Tháng tám 2022658.1206Thứ hai, 8 Tháng tám 2022658.2898Thứ hai, 1 Tháng tám 2022646.2125Thứ hai, 25 Tháng bảy 2022637.5522Thứ hai, 18 Tháng bảy 2022639.1397Thứ hai, 11 Tháng bảy 2022644.8680Thứ hai, 4 Tháng bảy 2022654.0088Thứ hai, 27 Tháng sáu 2022657.2042Thứ hai, 20 Tháng sáu 2022657.8190Thứ hai, 13 Tháng sáu 2022664.7713Thứ hai, 6 Tháng sáu 2022673.3079Thứ hai, 30 Tháng năm 2022679.8062Thứ hai, 23 Tháng năm 2022678.4452Thứ hai, 16 Tháng năm 2022665.7380Thứ hai, 9 Tháng năm 2022663.1301Thứ hai, 2 Tháng năm 2022666.1698Thứ hai, 25 Tháng tư 2022674.3287Thứ hai, 21 Tháng ba 2022680.5055Thứ hai, 14 Tháng ba 2022684.8492Thứ hai, 7 Tháng ba 2022691.9259Thứ hai, 28 Tháng hai 2022698.5595Thứ hai, 21 Tháng hai 2022706.6891Thứ hai, 14 Tháng hai 2022701.1612Thứ hai, 7 Tháng hai 2022687.3055Thứ hai, 31 Tháng một 2022682.1031Thứ hai, 24 Tháng một 2022687.9251Thứ hai, 17 Tháng một 2022687.0415Thứ hai, 10 Tháng một 2022675.3177Thứ hai, 3 Tháng một 2022687.1470Thứ hai, 27 Tháng mười hai 2021680.6816Thứ hai, 20 Tháng mười hai 2021682.0506Thứ hai, 13 Tháng mười hai 2021687.4997Thứ hai, 6 Tháng mười hai 2021680.4245Thứ hai, 29 Tháng mười một 2021674.0848Thứ hai, 22 Tháng mười một 2021688.5623

Chuyển đổi của người dùnggiá Euro mỹ Đồng Việt Nam1 EUR = 25089.1000 VNDthay đổi Nhân dân tệ Đồng Việt Nam1 CNY = 3381.1345 VNDchuyển đổi Won Hàn Quốc Đồng Việt Nam1 KRW = 18.0244 VNDĐô la Mỹ chuyển đổi Đồng Việt Nam1 USD = 23554.3017 VNDTỷ giá Bitcoin Đồng Việt Nam1 BTC = 409934529.0322 VNDTỷ lệ Ringgit Malaysia Đồng Việt Nam1 MYR = 5325.4273 VNDtỷ lệ chuyển đổi Yên Nhật Đồng Việt Nam1 JPY = 171.7079 VNDĐô la Đài Loan mới Đồng Việt Nam1 TWD = 766.2993 VNDđổi tiền Kwanza Angola Đồng Việt Nam1 AOA = 46.6985 VNDchuyển đổi Peso Philipin Đồng Việt Nam1 PHP = 422.7191 VND

Tiền Của Thái Lan

  • ISO4217 : THB
  • Thái Lan
  • THB Tất cả các đồng tiền
  • Tất cả các đồng tiền THB

Tiền Của Việt Nam

  • ISO4217 : VND
  • Việt Nam
  • VND Tất cả các đồng tiền
  • Tất cả các đồng tiền VND

bảng chuyển đổi: Bạt Thái Lan/Đồng Việt Nam

Thứ sáu, 16 Tháng mười hai 2022

số lượngchuyển đổitrongKết quả1 Bạt Thái Lan THBTHBVND671.72 Đồng Việt Nam VND2 Bạt Thái Lan THBTHBVND1 343.43 Đồng Việt Nam VND3 Bạt Thái Lan THBTHBVND2 015.15 Đồng Việt Nam VND4 Bạt Thái Lan THBTHBVND2 686.86 Đồng Việt Nam VND5 Bạt Thái Lan THBTHBVND3 358.58 Đồng Việt Nam VND10 Bạt Thái Lan THBTHBVND6 717.15 Đồng Việt Nam VND15 Bạt Thái Lan THBTHBVND10 075.73 Đồng Việt Nam VND20 Bạt Thái Lan THBTHBVND13 434.30 Đồng Việt Nam VND25 Bạt Thái Lan THBTHBVND16 792.88 Đồng Việt Nam VND100 Bạt Thái Lan THBTHBVND67 171.52 Đồng Việt Nam VND500 Bạt Thái Lan THBTHBVND335 857.60 Đồng Việt Nam VND

bảng chuyển đổi: THB/VND

Các đồng tiền chính

tiền tệISO 4217Nhân dân tệCNYĐô la MỹUSDWon Hàn QuốcKRWĐô la Đài Loan mớiTWDEuroEURYên NhậtJPYKwanza AngolaAOARinggit MalaysiaMYRPeso PhilipinPHPBảng AnhGBP

Chủ Đề