30000 baht bằng bao nhiêu tiền việt

THB ký hiệu là ฿ là đơn vị tiền tệ của Thái Lan, nếu bạn dự định sang Thái Lan mục đích công việc hay học tập thì nên tìm hiểu trước THB bằng bao nhiêu vnđ và cách quy đổi nó như thế nào nhé

Bộ quy đổi từ THB Sang VND

Tỷ giá chuyển đổi giữa THB và VND được cập nhật mới nhất từ Dongabank hôm nay : 21/12/2022

Convert THB sang VND

Convert VND sang THB

1 THB = 690 VND1 VND = 0.0014 THB

Bảng quy đổi THB [Baht] to VND Nhanh

THB to VND

VND to THB

1 THB = 690 VND100 THB = 69,000 VND200 THB = 138,000 VND500 THB = 345,000 VND1,000 THB = 690,000 VND1,500 THB = 1,035,000 VND2,000 THB = 1,380,000 VND3,000 THB = 2,070,000 VND4,000 THB = 2,760,000 VND5,000 THB = 3,450,000 VND5,400 THB = 3,726,000 VND6,000 THB = 4,140,000 VND7,000 THB = 4,830,000 VND8,000 THB = 5,520,000 VND9,000 THB = 6,210,000 VND10,000 THB = 6,900,000 VND15,000 THB = 10,350,000 VND30,000 THB = 20,700,000 VND50,000 THB = 34,500,000 VND100,000 THB = 69,000,000 VND200,000 THB = 138,000,000 VND500,000 THB = 345,000,000 VND1,000,000 THB = 690,000,000 VND1 VND = 0.0014 THB1,000 VND = 1.4493 THB10,000 VND = 14.4928 THB20,000 VND = 28.9855 THB50,000 VND = 72.4638 THB100,000 VND = 144.9275 THB200,000 VND = 289.8551 THB300,000 VND = 434.7826 THB400,000 VND = 579.7101 THB500,000 VND = 724.6377 THB600,000 VND = 869.5652 THB700,000 VND = 1,014.4928 THB1,000,000 VND = 1,449.2754 THB2,000,000 VND = 2,898.5507 THB3,000,000 VND = 4,347.8261 THB4,000,000 VND = 5,797.1014 THB5,000,000 VND = 7,246.3768 THB6,000,000 VND = 8,695.6522 THB7,000,000 VND = 10,144.9275 THB10,000,000 VND = 14,492.7536 THB20,000,000 VND = 28,985.5072 THB50,000,000 VND = 72,463.7681 THB100,000,000 VND = 144,927.5362 THB

1 THB BẰNG BAO NHIÊU TIỀN VND

=> 1 Baht [THB] : 690 VND

Mục lục Nội dung bài viết

  1. 1 THB bằng bao nhiêu vnđ? Quy đổi THB sang VND
    1. 1 THB là gì?
    2. 1 THB bằng bao nhiêu vnđ? Quy đổi THB sang VND
    3. Một số lưu ý khi đổi THB sang VND

1 THB bằng bao nhiêu vnđ? Quy đổi THB sang VND

Bạn là đang có ý đi du học, du lịch hay muốn trao đổi buôn bán với Thái Lan chắc chắn sẽ quan tâm đến 1 THB bằng bao nhiêu vnđ? Quy đổi THB sang VND như thế nào. Chính vì thế, hôm nay chúng tôi muốn chia sẻ một vài thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn.

1 THB là gì?

Trước khi tìm hiểu 1 THB bằng bao nhiêu vnđ? Quy đổi THB sang VND. Chúng ta hãy tìm hiểu THB là gì trước nhé!

THB [Baht] là ký hiệu đơn vị tiền tệ của Thái Lan, hiện tại ở Thái đang lưu hành tiền giấy và tiền xu song song với nhau.

  • Các mệnh giá tiền giấy như: 20฿ có màu xanh lá, 50฿ màu xanh da trời, 100฿ màu đỏ, 500฿ màu đỏ tía và 1000฿ có màu trắng.
  • Tiền xu có mệnh giá từ 10฿ trở xuống [10 ฿, 5 ฿, 2 ฿, 1฿] và satang 50, 25, 10, 5, 1.

1 THB bằng bao nhiêu vnđ? Quy đổi THB sang VND

 

1 THB bằng bao nhiêu vnđ? Quy đổi THB sang VND

Vậy 1 THB bằng bao nhiêu vnđ? Quy đổi THB sang VND Thực tế đây là một câu hỏi khó trả lời chính xác, vì giá còn phụ thuộc vào đồng đô la của Mỹ. Hơn thế, mỗi đơn vị ngân hàng khác nhau sẽ có tỷ giá khác nhau.

Tuy nhiên, chúng tôi sẽ gửi đến bạn bảng quy đổi THB sang VND mới nhất vào 4/2020 của ngân hàng nhà nước Việt Nam hiện nay là:

Lưu ý: Trên đây là bảng quy đổi THB sang VND mới nhất, tuy nhiên giá này cũng có thể thay đổi hàng ngày, nhưng không chênh lệch quá nhiều.  

Một số lưu ý khi đổi THB sang VND

Ở Thái Lan theo quy định luật pháp, khách đi du lịch phải mang theo tối thiểu khoảng 20.000 THB tương đương 14.500.000vnđ Việt Nam và sắp sỉ 700USD. Do đó, để đảm bảo an toàn khi đi du lịch tới thái bạn nên chuẩn bị một số tiền tương đối nhé!

Hơn thế, bạn nên đổi tiền Thái nhiều mệnh giá khác nhau thay vì một mệnh giá, bởi nhiều lúc cần tiền những mệnh giá nhỏ để chi tiêu.

Ngoài ra, bạn có thể trao đổi lại tiền ở những bạn đã đi du lịch còn dư hoặc ở những địa chỉ đổi tiền uy tín để tránh "tiền mất tật mang" nhé.

Với bài viết 1 THB bằng bao nhiêu vnđ? Quy đổi THB sang VND trên, chúng tôi hy vọng bạn có thêm những thông tin hữu ích, giúp bạn chuyển đổi và thực hiện các giao dịch khi có nhu cầu du học, du lịch hay làm việc tại Thái Lan.

THBVNDcoinmill.com20.0013,60050.0034,000100.0068,000200.00136,000500.00339,8001000.00679,6002000.001,359,2005000.003,398,20010,000.006,796,40020,000.0013,592,80050,000.0033,981,800100,000.0067,963,800200,000.00135,927,400500,000.00339,818,6001,000,000.00679,637,4002,000,000.001,359,274,8005,000,000.003,398,186,800THB tỷ lệ
19 tháng Mười hai 2022VNDTHBcoinmill.com20,00029.5050,00073.50100,000147.25200,000294.25500,000735.751,000,0001471.252,000,0002942.755,000,0007356.7510,000,00014,713.7520,000,00029,427.5050,000,00073,568.75100,000,000147,137.25200,000,000294,274.50500,000,000735,686.501,000,000,0001,471,373.002,000,000,0002,942,745.755,000,000,0007,356,864.50VND tỷ lệ
19 tháng Mười hai 2022

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn [được hiển thị với bình luận của bạn]:

Tùy chọn

Bắt đầu từ Tiền tệ

Chủ Đề