5 chữ cái trong đó chữ cái thứ hai là u năm 2022

Giáo dục Tư vấn

Show

QUIZZ

  • Thứ sáu, 1/3/2019 18:29 (GMT+7)
  • 18:29 1/3/2019

Khi các chữ số được mã hóa theo quy luật nhất định, bạn phải tìm ra số không thuộc nhóm đó hoặc căn cứ vị trí của chúng trên bảng chữ cái để đưa ra câu trả lời đúng.

5 chữ cái trong đó chữ cái thứ hai là u năm 2022

Câu 1: Điền hai chữ cái tiếp theo vào dãy: WE  SG  PJ  LN ?

  • HS
  • IT
  • IS
  • HT

Ở chữ cái đầu tiên của mỗi nhóm, từ W đến S lùi 4 chữ cái, từ S đến P lùi 3 chữ cái, từ P đến L lại lùi 4 chữ cái. Do đó, chữ cái đầu tiên của nhóm cần điền vào sẽ lùi 3 chữ cái so với L, là I. Chữ cái thứ hai của mỗi nhóm tăng dần từ 2, 3, 4 đến 5. Nhóm chữ cái cần tìm là IS.

5 chữ cái trong đó chữ cái thứ hai là u năm 2022

Câu 2: Nếu A được thay thế bằng 4, B bằng 3, C bằng 2, D bằng 4, E bằng 3 và F bằng 2, tổng giá trị của từ "SICK" bằng bao nhiêu?

  • 11
  • 12
  • 10
  • 9

Theo quy luật nhóm 3 số thành một với giá trị giảm dần từ 4 đến 2, giá trị từng chữ cái của "SICK" lần lượt là 4, 2, 2, 3. Tổng 4 + 2 + 2 + 3 = 11.

5 chữ cái trong đó chữ cái thứ hai là u năm 2022

Câu 3: Ba trong bốn các số 52, 70, 48, 68 thuộc về một nhóm theo quy luật riêng. Số nào không nằm trong nhóm đó?

  • 52
  • 70
  • 48
  • 68

Các số 52, 48, 68 đều chia hết cho 4. Số còn lại, 70, nằm ngoài nhóm.

5 chữ cái trong đó chữ cái thứ hai là u năm 2022

Câu 4: Nếu U được thay thế bằng 7, M bằng 2, I bằng 5, O bằng 1, K bằng 8 và J bằng 4. Phiên bản số của từ "MOUJIK" đảo ngược là gì?

  • 217458
  • 845712
  • 854712
  • 857412

Dãy số thay thế cho "MOUJIK" là 217458, đảo ngược lại là 854712.

5 chữ cái trong đó chữ cái thứ hai là u năm 2022

Câu 5: Nếu sắp xếp lại các chữ cái trong từ "FAINTS" theo thứ tự bảng chữ cái, bao nhiêu chữ cái vẫn giữ nguyên vị trí ban đầu?

  • 2
  • 1
  • 3
  • 0

Theo thứ tự bảng chữ cái, "FAINTS" sẽ thành "AFINST". Có chữ cái I và N giữ nguyên vị trí.


5 chữ cái trong đó chữ cái thứ hai là u năm 2022

Câu 6: Theo một cách mã hóa, "GARNISH" được viết thành "RGAINHS". Như vậy, "GENIOUS" được viết thành từ nào?

  • NEGOISU
  • NGEOISU
  • NGESUOI
  • NEGSUOI

Thực ra, cách mã hóa này chỉ là đổi thứ tự các chữ cái theo quy luật chữ thứ nhất đổi sang vị trí thứ 2, chữ thứ 2 sang vị trí thứ 3, chữ thứ 3 sang vị trí thứ nhất, chữ thứ 4 sang vị trí thứ 5, chữ thứ 5 sang vị trí thứ 4, chữ thứ 6 sang vị trí thứ 7 và chữ thứ 7 về vị trí thứ 6.

5 chữ cái trong đó chữ cái thứ hai là u năm 2022

Câu 7: Có bao nhiêu cặp chữ cái trong từ "MISPLACE" cách nhau hai chữ cái theo bảng chữ cái tiếng Anh?

  • 1
  • 0
  • 2
  • 3

Hai cặp chữ cái cách nhau hai chữ cái là M-P và I-L.

5 chữ cái trong đó chữ cái thứ hai là u năm 2022

Câu 8: Theo một cách mã hóa, "INKER" được viết thành "GLLGT", "GLIDE" thành "EJJFG". Vậy từ "JINKS" được viết thành chữ nào?

  • GFOMU
  • HGMMU
  • HGOGH
  • HGOMU

Quy luật đổi chữ ở đây là lùi 2, lùi 2, tăng 1, tăng 2, tăng 2.

5 chữ cái trong đó chữ cái thứ hai là u năm 2022

Câu 9: Nếu "AND" được viết thành "EQF", "THE" thành "XKG", "COM" sẽ được viết thành gì?

  • HRO
  • GQO
  • GRO
  • GRN

Quy luật ở đây là các chữ cái trong dãy mã hóa tăng so với từ ban đầu lần lượt 4, 3, 2 vị trí.

5 chữ cái trong đó chữ cái thứ hai là u năm 2022

Câu 10: Ba trong bốn nhóm hai chữ cái UQ, KG, SO, QL thuộc về một nhóm theo quy luật nhất định dựa trên vị trí của chúng trong bảng chữ cái tiếng Anh. Nhóm chữ nào không tuân theo quy luật chung?

  • UQ
  • KG
  • SO
  • QL

Hai chữ cái cách nhau 3 chữ cái ở giữa. Riêng QL cách 4 chữ cái.

97% người giải sai câu đố tìm mật mã để thoát khỏi phòng kín Riddle Channel giới thiệu câu đố tìm mật mã để thoát khỏi phòng kín và đánh giá đây là một trong những bài toán khó, chỉ 3% người tham gia giải đưa ra câu trả lời đúng.

Hà Linh

Bài toán hại não câu đố hóc búa câu đố hại não câu đố chỉ dành cho thiên tài toán đố

Bạn có thể quan tâm

Wordle is an easy game to play. Its rules are simple and its design is intuitive. Access any browser on your computer or mobile device and start guessing words.

Every day a new word is chosen as the correct answer and players must guess correctly before their six guesses run out. The only hints are available through the letters of words that have already been used.

But none of that means it’s an easy game, at least not always. Even the best players can need a little help every now and then. Word lists are a great way to get ideas when you don’t know what to guess next.

Related: Wordle game help: 5-letter words ending in ‘Y’

If you’ve used your first attempts and only found the secret word has the letter ‘U’ in the second position, here is a list of words with the letter ‘U’ as the second letter, sorted alphabetically.

Five-letter words with ‘U’ as the second letter to try on Wordle

  • audad
  • audio
  • audit
  • auger
  • aught
  • augur
  • aulas
  • aulic
  • auloi
  • aulos
  • aumil
  • aunes
  • aunts
  • aunty
  • aurae
  • aural
  • aurar
  • auras
  • aurei
  • aures
  • auric
  • auris
  • aurum
  • autos
  • auxin
  • buats
  • buaze
  • bubal
  • bubas
  • bubba
  • bubby
  • bubus
  • buchu
  • bucko
  • bucks
  • bucku
  • budas
  • buddy
  • budge
  • budis
  • budos
  • buffa
  • buffe
  • buffi
  • buffo
  • buffs
  • buffy
  • bufos
  • buggy
  • bugle
  • buhls
  • buhrs
  • buiks
  • build
  • built
  • buist
  • bukes
  • bulbs
  • bulge
  • bulgy
  • bulks
  • bulky
  • bulla
  • bulls
  • bully
  • bulse
  • bumbo
  • bumfs
  • bumph
  • bumps
  • bumpy
  • bunas
  • bunce
  • bunch
  • bunco
  • bunde
  • bundh
  • bunds
  • bundt
  • bundu
  • bundy
  • bungs
  • bungy
  • bunia
  • bunje
  • bunjy
  • bunko
  • bunks
  • bunns
  • bunny
  • bunts
  • bunty
  • bunya
  • buoys
  • buppy
  • buran
  • buras
  • burbs
  • burds
  • buret
  • burgh
  • burgs
  • burin
  • burka
  • burke
  • burks
  • burls
  • burly
  • burns
  • burnt
  • buroo
  • burps
  • burqa
  • burro
  • burrs
  • burry
  • bursa
  • burse
  • burst
  • busby
  • bused
  • buses
  • bushy
  • busks
  • busky
  • bussu
  • busti
  • busts
  • busty
  • butch
  • buteo
  • butes
  • butle
  • butte
  • butts
  • butty
  • butut
  • butyl
  • buxom
  • buyer
  • buzzy
  • cubby
  • cubeb
  • cubed
  • cuber
  • cubes
  • cubic
  • cubit
  • cuddy
  • cuffo
  • cuffs
  • cuifs
  • cuing
  • cuish
  • cuits
  • cukes
  • culch
  • culet
  • culex
  • culls
  • cully
  • culms
  • culpa
  • culti
  • cults
  • culty
  • cumec
  • cumin
  • cundy
  • cunei
  • cunts
  • cupel
  • cupid
  • cuppa
  • cuppy
  • curat
  • curbs
  • curch
  • curds
  • curdy
  • cured
  • curer
  • cures
  • curet
  • curfs
  • curia
  • curie
  • curio
  • curli
  • curls
  • curly
  • curns
  • curny
  • currs
  • curry
  • curse
  • cursi
  • curst
  • curve
  • curvy
  • cusec
  • cushy
  • cusks
  • cusps
  • cusso
  • cutch
  • cuter
  • cutes
  • cutey
  • cutie
  • cutin
  • cutis
  • cutto
  • cutty
  • cutup
  • cuvee
  • duads
  • duals
  • duans
  • duars
  • dubbo
  • ducal
  • ducat
  • duces
  • duchy
  • ducks
  • ducky
  • ducts
  • duddy
  • duded
  • dudes
  • duels
  • duets
  • duett
  • duffs
  • dufus
  • duing
  • duits
  • dukas
  • duked
  • dukes
  • dukka
  • dules
  • dulia
  • dulls
  • dully
  • dulse
  • dumas
  • dumbo
  • dumbs
  • dumka
  • dumky
  • dummy
  • dumps
  • dumpy
  • dunam
  • dunce
  • dunch
  • dunes
  • dungs
  • dungy
  • dunks
  • dunno
  • dunny
  • dunsh
  • dunts
  • duomi
  • duomo
  • duped
  • duper
  • dupes
  • duple
  • duply
  • duppy
  • dural
  • duras
  • dured
  • dures
  • durgy
  • durns
  • duroc
  • duros
  • duroy
  • durra
  • durrs
  • durry
  • durst
  • durum
  • durzi
  • dusks
  • dusky
  • dusts
  • dusty
  • dutch
  • duvet
  • duxes
  • eughs
  • euked
  • eupad
  • euros
  • eusol
  • fubar
  • fubby
  • fubsy
  • fucks
  • fucus
  • fuddy
  • fudge
  • fuels
  • fuero
  • fuffs
  • fuffy
  • fugal
  • fuggy
  • fugie
  • fugio
  • fugle
  • fugly
  • fugue
  • fugus
  • fujis
  • fulls
  • fully
  • fumed
  • fumer
  • fumes
  • fumet
  • fundi
  • funds
  • fundy
  • fungi
  • fungo
  • fungs
  • funks
  • funky
  • funny
  • fural
  • furan
  • furca
  • furls
  • furol
  • furor
  • furrs
  • furry
  • furth
  • furze
  • furzy
  • fused
  • fusee
  • fusel
  • fuses
  • fusil
  • fussy
  • fusts
  • fusty
  • futon
  • fuzed
  • fuzee
  • fuzes
  • fuzil
  • fuzzy
  • guaco
  • guana
  • guano
  • guans
  • guard
  • guars
  • guava
  • gucks
  • gucky
  • gudes
  • guess
  • guest
  • guffs
  • gugas
  • guide
  • guids
  • guild
  • guile
  • guilt
  • guimp
  • guiro
  • guise
  • gulag
  • gular
  • gulas
  • gulch
  • gules
  • gulfs
  • gulfy
  • gulls
  • gully
  • gulph
  • gulps
  • gulpy
  • gumbo
  • gumma
  • gummy
  • gumps
  • gundy
  • gunge
  • gungy
  • gunks
  • gunky
  • gunny
  • guppy
  • gurge
  • gurls
  • gurly
  • gurns
  • gurry
  • gursh
  • gurus
  • gushy
  • gusla
  • gusle
  • gusli
  • gussy
  • gusto
  • gusts
  • gusty
  • gutsy
  • gutta
  • gutty
  • guyed
  • guyle
  • guyot
  • guyse
  • hubby
  • hucks
  • hudna
  • hudud
  • huers
  • huffs
  • huffy
  • huger
  • huggy
  • huhus
  • huias
  • hulas
  • hules
  • hulks
  • hulky
  • hullo
  • hulls
  • hully
  • human
  • humas
  • humfs
  • humic
  • humid
  • humor
  • humph
  • humps
  • humpy
  • humus
  • hunch
  • hunks
  • hunky
  • hunts
  • hurds
  • hurls
  • hurly
  • hurra
  • hurry
  • hurst
  • hurts
  • hushy
  • husks
  • husky
  • husos
  • hussy
  • hutch
  • hutia
  • huzza
  • huzzy
  • jubas
  • jubes
  • jucos
  • judas
  • judge
  • judos
  • jugal
  • jugum
  • juice
  • juicy
  • jujus
  • juked
  • jukes
  • jukus
  • julep
  • jumar
  • jumbo
  • jumby
  • jumps
  • jumpy
  • junco
  • junks
  • junky
  • junta
  • junto
  • jupes
  • jupon
  • jural
  • jurat
  • jurel
  • juror
  • justs
  • jutes
  • jutty
  • juves
  • kudos
  • kudus
  • kudzu
  • kufis
  • kugel
  • kuias
  • kukri
  • kukus
  • kulak
  • kulan
  • kulas
  • kulfi
  • kumys
  • kuris
  • kurre
  • kurta
  • kurus
  • kusso
  • kutas
  • kutch
  • kutis
  • kutus
  • kuzus
  • luach
  • luaus
  • lubed
  • lubes
  • lubra
  • luces
  • lucid
  • lucks
  • lucky
  • lucre
  • ludes
  • ludic
  • ludos
  • luffa
  • luffs
  • luged
  • luger
  • luges
  • lulls
  • lulus
  • lumas
  • lumen
  • lumme
  • lummy
  • lumps
  • lumpy
  • lunar
  • lunas
  • lunch
  • lunes
  • lunet
  • lunge
  • lungi
  • lungs
  • lunks
  • lunts
  • lupin
  • lupus
  • lurch
  • lured
  • lurer
  • lures
  • lurex
  • lurgi
  • lurgy
  • lurid
  • lurks
  • lurry
  • lurve
  • luser
  • lushy
  • lusks
  • lusts
  • lusty
  • lusus
  • lutea
  • luted
  • luter
  • lutes
  • luvvy
  • luxes
  • mucho
  • mucic
  • mucid
  • mucin
  • mucks
  • mucky
  • mucor
  • mucro
  • mucus
  • muddy
  • mudge
  • mudir
  • mudra
  • muffs
  • mufti
  • mugga
  • muggs
  • muggy
  • muhly
  • muids
  • muils
  • muirs
  • muist
  • mujik
  • mulch
  • mulct
  • muled
  • mules
  • muley
  • mulga
  • mulla
  • mulls
  • mulse
  • mulsh
  • mumms
  • mummy
  • mumps
  • mumsy
  • mumus
  • munch
  • munga
  • mungo
  • mungs
  • munis
  • munts
  • muntu
  • muons
  • mural
  • muras
  • mured
  • mures
  • murex
  • murid
  • murks
  • murky
  • murls
  • murly
  • murra
  • murre
  • murri
  • murrs
  • murry
  • murti
  • murva
  • musar
  • musca
  • mused
  • muser
  • muses
  • muset
  • musha
  • mushy
  • music
  • musit
  • musks
  • musky
  • musos
  • musse
  • mussy
  • musth
  • musts
  • musty
  • mutch
  • muted
  • muter
  • mutes
  • mutha
  • mutis
  • muton
  • mutts
  • muxed
  • muxes
  • muzzy
  • nubby
  • nubia
  • nucha
  • nuddy
  • nuder
  • nudes
  • nudge
  • nudie
  • nudzh
  • nuffs
  • nugae
  • nuked
  • nukes
  • nulla
  • nulls
  • numbs
  • numen
  • nunny
  • nurds
  • nurdy
  • nurls
  • nurrs
  • nurse
  • nutso
  • nutsy
  • nutty
  • oubit
  • oucht
  • ought
  • ouija
  • oulks
  • oumas
  • ounce
  • oundy
  • oupas
  • Oupted
  • OUPHE
  • OUPHS
  • Ourie
  • OUSEL
  • OUSTS
  • ra ngoài bởi
  • làm giỏi hơn
  • ra ngoài
  • Bên ngoài
  • vượt trội
  • vượt trội
  • Outro
  • OUZEL
  • OUZOS
  • Quán rượu
  • công khai
  • Pubis
  • Pucan
  • pucer
  • puces
  • pucka
  • Pucks
  • puddy
  • Pudge
  • pudgy
  • pudic
  • Bạn có thể giả mạo
  • Pudsy
  • pudus
  • puers
  • bánh xốp
  • phồng lên
  • puggy
  • pugil
  • puhas
  • pujah
  • pujas
  • vuốt ve
  • PUKER
  • pukes
  • Pukka
  • Pukus
  • pulao
  • pulas
  • Puled
  • người phát sóng
  • mạch lạc
  • Pulik
  • Pulis
  • Pulka
  • Pulks
  • pulli
  • kéo
  • Pulmo
  • bột
  • Pulpy
  • xung
  • xung
  • Pumas
  • Pumie
  • bơm
  • Punas
  • PIONCE
  • đấm
  • Punga
  • Pungs
  • Punji
  • punka
  • chơi chữ
  • punky
  • Punny
  • punto
  • punts
  • cá thu
  • nhộng
  • nhộng
  • Pupas
  • học sinh
  • cún yêu
  • nhộng
  • Purda
  • PURED
  • xay nhuyễn
  • tinh khiết hơn
  • PURES
  • thanh trừng
  • Purim
  • purin
  • Puris
  • Purls
  • thành công
  • PURRS
  • cái ví
  • Tinh khiết
  • TURTY
  • vỗ về
  • tự đề cao
  • Kẻ thủng
  • âm hộ
  • putid
  • đưa vào
  • putti
  • đặt vào
  • putts
  • Putty
  • puzel
  • lang băm
  • Quads
  • Quaff
  • Pha đá
  • chim cun cút
  • Quaira
  • quas
  • Trận động đất
  • Quaky
  • Quale
  • Qualm
  • Quan
  • Quare
  • Quark
  • Quart
  • hủy án
  • Quasi
  • quass
  • Nhiệm vụ
  • Quat
  • Quayd
  • Quays
  • Qubit
  • Quean
  • nữ hoàng
  • queer
  • dập tắt
  • Queme
  • quaena
  • Quern
  • truy vấn
  • nhiệm vụ
  • xếp hàng
  • Queyn
  • Queys
  • QICH
  • nhanh
  • Quids
  • Yên tĩnh
  • QUIFF
  • lông nhím
  • may chăn
  • quims
  • quina
  • QUINE
  • Quino
  • Quins
  • Đ lập năm
  • QUIPO
  • Quips
  • QUIPU
  • QUIRE
  • Quirk
  • roi da
  • QUIST
  • hoàn toàn
  • Thoát khỏi
  • Quoad
  • quods
  • Quoif
  • chêm
  • quoit
  • quoll
  • quonk
  • DUPS
  • hạn ngạch
  • Trích dẫn
  • quoth
  • Qursh
  • câu
  • Ruana
  • Rubai
  • Rubby
  • Rubel
  • cọ xát
  • cha vao
  • đồng rúp
  • Rubus
  • Ruche
  • Rucks
  • Rudas
  • bánh mì
  • Ruddy
  • Ruder
  • Rudes
  • Rudie
  • ruers
  • Ruffe
  • Ruffs
  • Rugae
  • Rugal
  • bóng bầu dục
  • Ruggy
  • RUING
  • tàn tích
  • Rukhs
  • cai trị
  • cái thước kẻ
  • quy tắc
  • Rumal
  • Rumba
  • Rumbo
  • dạ cỏ
  • Rumes
  • Rumly
  • Rummy
  • Tin đồn
  • rumpo
  • rumps
  • rumpy
  • R trực tuyến
  • RINGDS
  • chạy
  • Runes
  • Nấc thang
  • Runic
  • Runny
  • Runts
  • Runty
  • rupee
  • rupia
  • nông thôn
  • Rurps
  • RURUS
  • RUSAS
  • Russes
  • vội vàng
  • RUSKS
  • Rusma
  • Russe
  • rỉ sét
  • rỉ sét
  • Ruths
  • rutin
  • Rutty
  • SUAVE
  • Subah
  • Subas
  • Subby
  • subber
  • subha
  • Succi
  • hút
  • thật tệ
  • Sucre
  • Sudds
  • sudor
  • SUDSY
  • da lộn
  • Suent
  • SUERS
  • suets
  • SUETY
  • SUGAN
  • đường
  • SUGHS
  • SUIDS
  • kiện
  • Suint
  • Thượng hạng
  • phù hợp
  • Sujee
  • Sukhs
  • Sulci
  • sulfa
  • sulfo
  • hờn dỗi
  • hờn dỗi
  • Sully
  • SULUS
  • Sumac
  • Summa
  • Sumos
  • tiếng nói
  • Hàng nêm
  • Sunks
  • Sunna
  • Sunns
  • nắng
  • Sunup
  • super
  • Supes
  • supra
  • Surah
  • SURAL
  • Suras
  • Surat
  • Surds
  • được bảo hiểm
  • Surer
  • Sures
  • Lướt sóng
  • lướt sóng
  • dâng trào
  • TIỀM NĂNG
  • chắc chắn
  • SURRA
  • Suses
  • sushi
  • Susus
  • Sutor
  • Kinh điển
  • Sutta
  • Tuans
  • tuart
  • tuath
  • Tubae
  • Tubal
  • Tubar
  • Tubas
  • Tubby
  • ống
  • củ
  • ống
  • Tucks
  • tufas
  • Tuffe
  • Tuffs
  • Tufts
  • TUFTY
  • TUGRA
  • TUINA
  • TUISM
  • tuktu
  • Tules
  • TULIP
  • Tulle
  • Tulpa
  • sưng lên
  • bụng
  • khối u
  • Đốt ga
  • Bóng cao
  • Tunas
  • Tunds
  • điều chỉnh
  • bộ điều chỉnh
  • giai điệu
  • Tung
  • áo dài
  • Tunny
  • Tupek
  • Tupik
  • Tuple
  • Tuque
  • bộ tăng áp
  • rùa
  • sân cỏ
  • sân cỏ
  • Thổ Nhĩ Kỳ
  • Turme
  • TURMS
  • quay
  • rùng rợn
  • bóng
  • ngà
  • Tusky
  • TuTee
  • gia sư
  • Tutti
  • Tutty
  • Tutus
  • tuxes
  • Tuyer
  • vuggs
  • vuggy
  • vughs
  • Vughy
  • Vulgo
  • Vulns
  • âm môn
  • vutty
  • wudus
  • hình chữ nhật
  • Wurst
  • wuses
  • Wushu
  • wussy
  • VOCIA
  • Yuans
  • Yucas
  • Yucca
  • Yucch
  • Yucko
  • yucks
  • yucky
  • yufts
  • Yugas
  • yuked
  • Yukes
  • Yukky
  • Yukos
  • Yulan
  • Yules
  • Yummo
  • ngon ngon
  • Yumps
  • Yupon
  • yuppy
  • Yurta
  • yurts
  • Yuzus
  • Zulus
  • Zupan
  • Zupas
  • Zurfs
  • Zuzim

Tất cả các từ trong danh sách này được Wordle chấp nhận và sẽ cung cấp cho bạn nhiều manh mối hơn về việc các chữ cái nào có mặt hoặc không trong ngày trong ngày cho đến khi bạn hiểu đúng.

Một mẹo hay khác để làm cho nó đúng càng sớm càng tốt là tìm những nguyên âm khác có mặt trong ngày trong ngày để thu hẹp các lựa chọn của bạn.Cẩn thận với những từ có thể lặp đi lặp lại các chữ cái và don không quên thử các từ mà bạn đã biết trước, vì Wordle có xu hướng chọn các từ phổ biến hơn làm câu trả lời đúng, ít nhất là trong hầu hết các trường hợp.

Những lời khuyên này sẽ giúp bạn hoàn thành nhiệm vụ Wordle mới nhất của bạn.

Giảm giá

5 chữ cái trong đó chữ cái thứ hai là u năm 2022

Trò chơi bảng Wordle chính thức

  • Chơi Wordle trong cuộc sống thực với bạn bè: Lấy cảm hứng từ phiên bản kỹ thuật số nổi tiếng, Wordle: The Party Game có cùng một trò chơi người hâm mộ yêu thích, nhưng người chơi cạnh tranh trong cuộc sống thực để giải quyết Wordle
  • Từ này là Party Party: SWAP Solo Play for Social với phiên bản tương tự này của trò chơi Wordle.Người chơi thay phiên nhau viết ra một từ bí mật 5 chữ cái.Những người khác cố gắng đoán nó trong ít cố gắng nhất để giành chiến thắng

$10.00

Mua trên Amazon

Bài viết này bao gồm các liên kết liên kết, có thể cung cấp khoản bồi thường nhỏ cho DotesPorts.

5 chữ cái với A và U là gì?

Những từ năm chữ cái với một người khác và một người khác để thử Wordle..
ABOUT..
ABUSE..
ABUTS..
ABUZZ..
ACUTE..
ADIEU..
ADULT..
ADUNC..

5 chữ cái với bạn ở giữa là gì?

Năm chữ cái bạn là chữ cái giữa..
abuse..
acute..
adult..
amuse..
azure..
bluer..
bluff..
blunt..

Những từ có bạn trong đó là gì?

4 chữ cái có chữ U..

5 chữ cái nào có một giây?

Năm chữ cái từ H là chữ cái thứ 2..
ahead..
chafe..
chaff..
chain..
chair..
chalk..
champ..
chant..