5 chữ cái với các chữ cái mỏng năm 2022

Bạn biết bao nhiều từ vựng Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ S? Nếu vốn từ của bạn đếm trên đầu ngón tay thì hãy cùng 4Life English Center (e4Life.vn) khám phá ngay “kho tàng” từ vựng thông dụng dưới đây nhé!

Show
5 chữ cái với các chữ cái mỏng năm 2022
Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ S

1. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ S gồm 3 chữ cái

  • Sun: Mặt trời
  • See: Thấy
  • Son: Sứa con
  • She: Cô ấy
  • Sum: Tổng, toàn bộ
  • Sit: Ngồi
  • Sky: Trời, bầu trời
  • Six: Số sáu
  • Sex: Giới, giống
  • Shy: Nhút nhát, e thẹn
  • Sir: Xưng hô lịch sự Ngài, Ông
  • Sew: May, khâu
  • Sad: Buồn, buồn bã

2. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ S gồm 4 chữ cái

  • Some: Một vài
  • Site: Địa điểm
  • Sale: Bán
  • Same: Đều đều, đơn điệu; cũng như thế, vẫn cái đó
  • Soon: Sớm
  • Stay: Ở lại
  • Such: Như là
  • Seed: Hạt, hạt giống
  • Send: Gửi
  • Shop: Cửa hàng; đi mua hàng, đi chợ
  • Star: Ngôi sao
  • Sack: Bào tải; đóng bao, bỏ vào bao
  • Safe: An toàn, chắc chắn, đáng tin
  • Said: Nói
  • Sign: Ký tên
  • Show: Cho xem
  • Sail: Đi tàu, thuyền, nhổ neo; buồm, cánh buồm, chuyến đi bằng thuyền buồm
  • Salt: Muối
  • Sale: Việc bán hàng
  • Sure: Chắc chắn, bảo đảm
  • Sand: Cát
  • Save: Cứu, lưu
  • Seal: Hải cẩu; săn hải cẩu
  • Seat: Ghế, chỗ ngồi
  • Stop: Dừng lại
  • Seek: Tìm, tìm kiếm, theo đuổi
  • Self: Bản thân mình
  • Ship: Tàu, tàu thủy
  • Shoe: Giày
  • Seem: Dường như
  • Shot: Đạn, viên đạn
  • Show: Biểu diễn, trưng bày; sự biểu diễn, sự bày tỏ
  • Shut: Đóng, khép, đậy; tính khép kín
  • Sick: Ốm, đau, bệnh
  • Side: Mặt, mặt phẳng
  • Sign: Dấu, dấu hiệu, kí hiệu; đánh dấu, viết ký hiệu
  • Silk: Tơ, chỉ, lụa
  • Sing: Hát, ca hát
  • Sink: Chìm, lún, đắm
  • Size: Cỡ
  • Skin: Da, vỏ
  • Slip: Trượt, tuột, trôi qua, chạy qua
  • Slow: Chậm, chậm chạp
  • Snow: Tuyết; tuyết rơi
  • Soap: Xà phòng
  • Sock: Tất ngắn, miếng lót giày
  • Soft: Mềm, dẻo
  • Soil: Đất trồng; vết bẩn
  • Song: Bài hát
  • Sore: Đau, nhức
  • Sort: Thứ, hạng loại; lựa chọn, sắp xếp, phân loại
  • Soul: Tâm hồn, tâm trí, linh hồn
  • Soup: Xúp, canh, cháo
  • Sour: Chua, có vị giấm
  • Spin: Quay, quay tròn
  • Spot: Dấu, đốm, vết
  • Star: Ngôi sao, dán sao, trang trí hình sao, đánh dấu sao
  • Stay: Ở lại, lưu lại; sự ở lại, sự lưu lại
  • Step: Bước; bước, bước đi
  • Stir: Khuấy, đảo
  • Suck: Bú, hút; hấp thụ, tiếp thu
  • Suit: Bộ com lê, trang phục; thích hợp, quen, hợp với
  • Swim: Bơi lội

3. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ S gồm 5 chữ cái

  • Still: Vẫn
  • Since: Từ
  • Score: Điểm số, bản thắng, tỷ số; đạt được, thành công, cho điểm
  • Staff: Nhân viên
  • Short: Ngắn
  • Space: Không gian
  • Start: Bắt đầu
  • Same: Sự xấu hổ, thẹn thùng, sự ngượng
  • Seven: Số bảy
  • Sense: Giác quan
  • Stage: Sân khấu
  • Speed: Tốc độ
  • Sound: Âm thanh
  • Serve: Cư xử
  • Sadly: Một cách buồn bã, đáng buồn là, không may mà
  • Salad: Sa lát (xà lách trộng dầu dấm); rau sống
  • Share: Chia sẻ
  • Salty: Chứ vị muối, có muối, mặn
  • State: Tiểu bang
  • Sauce: Nước xốt, nước chấm
  • South: Miền nam
  • Scale: Vảy (cá..)
  • Small: Nhỏ
  • Scare: Làm kinh hãi, sợ hãi, dọa; sự sợ hãi, sự kinh hoàng
  • Shade: Bóng, bóng tối
  • Shake: Rung, lắc, giũ; sự rung, sự lắc, sự giũ
  • Story: Câu chuyện
  • Stock: Cổ phần
  • Shape: Hình, hình dạng, hình thùsharp (adj) /ʃɑrp/ sắc, nhọn, bén
  • Shell: Vỏ, mai; vẻ bề ngoài
  • Sheep: Con cừu
  • Study: Học tập
  • Sheet: Chăn, khăn trải giường; lá, tấm, phiến, tờ
  • Shelf: Kệ, ngăn, giá
  • Shift: Đổi chỗ, dời chỗ, chuyển, giao; sự thay đổi, sự luân phiên
  • Shine: Chiếu sáng, tỏa sáng
  • Shiny: Sáng chói, bóng
  • Shirt: Áo sơ mi
  • Shock: Sự đụng chạm, va chạm, sự kích động, sự choáng; chạm mạnh, va mạnh, gây sốc
  • Shoot: Vụt qua, chạy qua, ném, phóng, bắn; đâm ra, trồi ra
  • Shout: Hò hét, reo hò; sự la hét, sự hò reo
  • Sized: Đã được định cỡ
  • Skill: Kỹ năng, kỹ sảo
  • Skirt: Váy, đầm
  • Sleep: Ngủ; giấc ngủ
  • Slice: Miếng, lát mỏng; cắt ra thành miếng mỏng, lát mỏng
  • Slide: Trượt, chuyển động nhẹ, lướt qua
  • Slope: Dốc, đường dốc, độ dốc; nghiêng, dốc
  • Smart: Mạnh, ác liệt
  • Smash: Đập, vỡ tan thành mảnh; sự đập, vỡ tàn thành mảnh
  • Smell: Ngửi; sự ngửi, khứu giác
  • Smile: Cười, mỉm cười; nụ cười, vẻ tươi cười
  • Smoke: Khói, hơi thuốc; hút thuốc, bốc khói, hơi
  • Solid: Rắn; thể rắn, chất rắn
  • Solve: Giải, giải thích, giải quyết
  • Sorry: Xin lỗi, lấy làm tiếc, lấy làm buồn
  • Space: Khoảng trống, khoảng cách
  • Spare: Thừa thãi, dự trữ, rộng rãi; đồ dự trữ, đồ dự phòng
  • Speak: Nói
  • Spell: Đánh vần; sự thu hút, sự quyến rũ, say mê
  • Spend: Tiêu, xài
  • Spice: Gia vị
  • Spicy: Có gia vị
  • Spite: Sự giận, sự hận thù
  • Split: Chẻ, tách, chia ra; sự chẻ, sự tách, sự chia ra
  • Spoil: Cướp, cướp đọat
  • Spoon: Cái thìa
  • Sport: Thể thao
  • Spray: Máy, ống, bình phụt, bơm, phun; bơm, phun, xịt

4. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ S gồm 6 chữ cái

  • Should: Nên
  • Shaped: Có hình dáng được chỉ rõ
  • School: Trường học
  • Scream: Gào thét, kêu lên; tiếng thét, tiếng kêu to
  • Strong: Khỏe khoắn
  • Social: Xã hội
  • Street: Đường phố
  • Simply: Đơn giản
  • Settle: Giải quyết, dàn xếp, hòa giải, đặt, bố trí
  • Senior: Cao cấp
  • Slight: Mỏng manh, thon, gầy
  • Supply: Cung cấp
  • Season: Mùa
  • Safety: An toàn
  • Summer: Mùa hè
  • Safety: Sự an toàn, sự chắc chăn
  • Sailor: Thủy thủ
  • Salary: Tiền lương
  • Scared: Bị hoảng sợ, bị sợ hãi
  • Second: Thứ hai
  • Screen: Màn che, màn ảnh, màn hình; phim ảnh nói chung
  • Search: Sự tìm kiếm, sự thăm dò, sự điều tra; tìm kiếm, thăm dò, điều tra
  • Single: Độc thân
  • Source: Nguồn
  • Season: Mùa
  • Secret: Bí mật; điều bí mật
  • Sector: Khu vực, lĩnh vực
  • Secure: Chắc chắn, đảm bảo; bảo đảm, giữ an ninh
  • Select: Chọn lựa, chọn lọc
  • Senate: Thượng nghi viện, ban giám hiệu
  • Senior: Nhiều tuổi hơn, dành cho trẻ em trên 11t; người lớn tuổi hơn, sinh viên năm cuối trường trung học, cao đẳng
  • Series: Loạt, dãy, chuỗi
  • Series: Loạt
  • System: Hệ thống
  • Severe: Khắt khe, gay gắt (thái độ, cư xử); giản dị, mộc mạc (kiểu cách, trang phục, dung nhan)
  • Sewing: Sự khâu, sự may vá
  • Sexual: Giới tính, các vấn đề sinh lý
  • Shadow: Bóng, bóng tối, bóng râm, bóng mát
  • Shower: Vòi hoa sen, sự tắm vòi hoa sen
  • Signal: Dấu hiệu, tín hiệu; ra hiệu, báo hiệu
  • Silent: Im lặng, yên tĩnh
  • Silver: Bạc, đồng bạc; làm bằng bạc, trắng như bạc
  • Simple: Đơn giản
  • Singer: Ca sĩ
  • Sister: Chị, em gái
  • Sleeve: Tay áo, ống tay
  • Smooth: Nhẵn, trơn, mượt mà
  • Softly: Một cách mềm dẻo
  • Source: Nguồn
  • Spoken: Nói theo 1 cách nào đó
  • Speech: Sự nói, khả năng nói, lời nói, cách nói, bài nói
  • Spider: Con nhện
  • Spread: Trải, căng ra, bày ra; truyền bá
  • Spring: Mùa xuân
  • Square: Vuông, vuông vắn; dạng hình vuông, hình vuông
  • Stable: Ổn định, bình tĩnh, vững vàng; chuồng ngưa
  • Statue: Tượng
  • Steady: Vững chắc, vững vàng, kiến định
  • Sticky: Dính, nhớt
  • Strain: Sự căng thẳng, sự căng
  • Strean: Dòng suối
  • Stress: Sự căng thẳng; căng thẳng, ép, làm căng
  • Strict: Nghiêm khắc, chặt chẽ,, khắt khe
  • Strike: Đánh, đập, bãi công, đình công; cuộc bãi công, cuộc đình công
  • String: Dây, sợi dây
  • Stripe: Sọc, vằn, viền
  • Stroke: Cú đánh, cú đòn; cái vuốt ve, sự vuốt ve; vuốt ve
  • Strong: Khỏe, mạnh, bền, vững, chắc chắn
  • Sudden: Thình lình, đột ngột
  • Suffer: Chịu đựng, chịu thiệt hại, đau khổ
  • Suited: Hợp, phù hợp, thích hợp với
  • Sunday: Chủ nhật
  • Supply: Sự cung cấp, nguồn cung cấp; cung cấp, đáp ứng, tiếp tế
  • Surely: Chắc chắn
  • Survey: Sự nhìn chung, sự khảo sát; quan sát, nhìn chung, khảo sát, nghiên cứu
  • Survey: Sự nhìn chung, sự khảo sát; quan sát, nhìn chung, khảo sát, nghiên cứu
  • Symbol: Biểu tượng, ký hiệu
  • System: Hệ thống, chế độ

5. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ S gồm 7 chữ cái

  • Service: Dịch vụ
  • Several: Một vài
  • Serious: Đứng đắn, nghiêm trang
  • Sharply: Sắc, nhọn, bén
  • Special: Đặc biệt
  • Section: Phần
  • Singing: Sự hát, tiếng hát
  • Society: Xã hội
  • Science: Khoa học
  • Setting: Cài đặt
  • Sadness: Sự buồn rầu, sự buồn bã
  • Sailing: Sự đi thuyền
  • Support: Hỗ trợ
  • Satisfy: Làm thỏa mãn, hài lòng; trả (nợ), chuộc tội
  • Scratch: Cào, làm xước da; sự cào, sự trầy xước da
  • Subject: Môn học
  • Section: Mục, phần
  • Service: Sự phục vụ, sự hầu hạ
  • Serious: Nghiêm trọng
  • Student: Sinh viên
  • Servant: Người hầu, đầy tớ
  • Someone: Người nào đó
  • Similar: Giống nhau
  • Shelter: Sự nương tựa, sự che chở, sự ẩn náu; che chở, bảo vệ
  • Shocked: Bị kích động, bị va chạm, bị sốc
  • Shortly: Trong thời gian ngắn, sớm
  • Success: Sự thành công
  • Shower: Vòi hoa sen, sự tắm vòi hoa sen
  • Similar: Giống như, tương tự như
  • Sincere: Thật thà, thẳng thắng, chân thành
  • Skilful: Tài giỏi, khéo tay
  • Skilled: Có kỹ năng, có kỹ sảo, khẻo tay; có kinh nghiệm,, lành nghề
  • Smoking: Sự hút thuốc
  • Society: Xã hội
  • Soldier: Lính, quân nhân
  • Special: Đặc biệt, riêng biệt
  • Station: Trạm, điểm, đồn
  • Steeply: Dốc, cheo leo
  • Stiffly: Cứng, cứng rắn, kiên quyết
  • Stomach: Dạ dày
  • Strange: Xa lạ, chưa quén
  • Stretch: Căng ra, duỗi ra, kéo dài ra
  • Striped: Có sọc, có vằn
  • Succeed: Nối tiếp, kế tiếp; kế nghiệp, kế vị
  • Suppose: Cho rằng, tin rằng, nghĩ rằng
  • Surface: Mặt, bề mặt
  • Surname: Họ
  • Survive: Sống lâu hơn, tiếp tục sống, sống sót
  • Suspect: Nghi ngờ, hoài nghi; người khả nghi, người bị tình nghi
  • Sweater: Người ra mồ hôi,, kẻ bóc lột lao động

6. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ S gồm 8 chữ cái

  • Standard: Tiêu chuẩn
  • Secretly: Bí mật, riêng tư
  • Security: Bảo vệ
  • Severely: Khắt khe, gay gắt (thái độ, cư xử); giản dị, mộc mạc (kiểu cách, trang phục, dung nhan)
  • Strategy: Chiến lược
  • Superior: Cấp trên
  • Scissors: Cái kéo
  • Security: Sự an toàn, sự an ninh
  • Software: Phần mềm
  • Strength: Sức mạnh
  • Surprise: Ngạc nhiên
  • Sensible: Có óc xét đoán; hiểu, nhận biết được
  • Sentence: Câu
  • Separate: Khác nhau, riêng biệt; làm rời, tách ra, chia tay
  • Solution: Giải quyết
  • Sexually: Giới tính, các vấn đề sinh lý
  • Shocking: Gây ra căm phẫn, tồi tệ, gây kích động
  • Shooting: Sự bắn, sự phóng đi
  • Shopping: Sự mua sắm
  • Shoulder: Vai
  • Sideways: Ngang, từ một bên; sang bên
  • Singing: Sự hát, tiếng hát
  • Smoothly: Một cách êm ả, trôi chảy
  • Socially: Có tính xã hội
  • Software: Phần mềm
  • Somebody: Người nào đó
  • Somewhat: Đến mức độ nào đó, hơi, một chút
  • Southern: Thuộc phương Nam
  • Spelling: Sự viết chính tả
5 chữ cái với các chữ cái mỏng năm 2022
Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ S gồm 8 chữ cái

7. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ S gồm 9 chữ cái

  • Secondary: Thứ hai
  • Statement: Tuyên bố
  • Situation: Tình hình
  • Satisfied: Hài lòng
  • Sometimes: Đôi khi
  • Something: Một thứ gì đó, cái gì đó
  • Selection: Sự lựa chọn
  • Sensitive: Nhạy cảm
  • Strategic: Chiến lược
  • Somewhere: Một vài nơi
  • Substance: Vị trí
  • Secretary: Thư ký

8. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ S gồm 10 chữ cái

  • Successful: Thành công
  • Scientific: Thuộc về khoa học
  • Strengthen: Củng cố
  • Subsequent: Tiếp theo
  • Succession: Sự kế thừa
  • Structural: Cấu trúc
  • Sympathize: Thông cảm
  • Subsidiary: Công ty con
  • Specialist: Chuyên gia, nhà chuyên môn
  • Statistics: Sự thống kê, số liệu thống kê
  • Supplement: Phần bổ sung
  • Sufficient: Đủ, đầy đủ
  • Submission: Nộp hồ sơ
  • Suggestion: Gợi ý
  • Supportive: Ủng hộ
  • Settlement: Giải quyết

9. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ S gồm 11 chữ cái

  • Stockholder: Chủ kho
  • Significant: Có ý nghĩa
  • Shareholder: Cổ đống
  • Statistical: Thống kê
  • Subdivision: Sự chia nhỏ, sự chia ra
  • Sensitivity: Nhạy cảm
  • Substantial: Đáng kể, bền bỉ
  • Streamlined: Sắp xếp hợp lý
  • Supervision: Giám đốc, sự giám thị
  • Scholarship: Học bổng, sự thông thái
  • Supermarket: Siêu thị
  • Synthesized: Tổng hợp
  • Spreadsheet: Bảng tính
  • Substantive: Thực chất
  • Speculation: Suy đoán, quan sát
  • Seventeenth: Thứ mười bảy
  • Segregation: Sự phân biệt
  • Suppression: Sự đàn áp, sự bãi bỏ
  • Sympathetic: Thông cảm
  • Spectacular: Cảnh sắc, đẹp mắt

10. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ S gồm 12 chữ cái

  • Streetwalker: Người đi đường
  • Schoolmaster: Hiệu trưởng, thầy giáo
  • Sectionalism: Chủ nghĩa phân biệt
  • Subjectivism: Chủ nghĩa chủ quan
  • Straightedge: Cạnh thẳng, góc thẳng
  • Stupefaction: Sự ngạc nhiên, sự sửng sốt
  • Subcomponent: Thành phần phụ
  • Sensorimotor: Cảm biến

11. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ S gồm 13 chữ cái

  • Semiconductor: Chất bán dẫn
  • Socioeconomic: Kinh tế xã hội
  • Significative: Có ý nghĩa
  • Sophisticated: Tinh vi
  • Supercomputer: Siêu máy tính
  • Schoolteacher: Giáo viên
  • Specification: Sự chỉ rõ
  • Semicivilized: Bán văn minh
  • Subcontractor: Nhà thầu phụ
  • Supersensible: Siêu phàm, siêu cảm giác

12. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ S gồm 14 chữ cái

  • Susceptibility: Sự nhạy cảm
  • Superstructure: Cấu trúc thượng tầng
  • Superscription: Ghi trên đâu đó
  • Specialization: Chuyên môn hóa
  • Sensationalism: Chủ nghĩa giật gân
  • Stratification: Sự phân tầng
  • Straightjacket: Áo khoác
  • Sentimentalize: Tình cảm hóa
  • Seroconversion: Chuyển đổi huyết thanh
  • Supercontinent: Siêu lục địa

13. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ S gồm 15 chữ cái

  • Superconducting: Siêu dẫn
  • Semitransparent: Bán trong suốt
  • Sympathomimetic: Giao cảm
  • Straightforward: Thẳng thắn, chân thật
  • Supersaturation: Bão hòa
  • Supernaturalism: Thuyết siêu nhiên
  • Subprofessional: Chuyên nghiệp
  • Semisubmersible: Bán trôi chảy
  • Supernutritions: Siêu dinh dưỡng
  • Superintendence: Giám thị
5 chữ cái với các chữ cái mỏng năm 2022
Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ S gồm 15 chữ cái

Trên đây là 380+ từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ S4Life English Center (e4Life.vn) tổng hợp được. Hy vọng đã  giúp cho bạn tự tin hơn với vốn tự vựng của mình!

Đánh giá bài viết

[Total: 2 Average: 5]

Đọc định nghĩa từ điển của mỏng. Tất cả các định nghĩa cho từ này.

1. Tắt trọng lượng take off weight

2. Giảm sức mạnh hoặc hương vị của một giải pháp hoặc hỗn hợp lessen the strength or flavor of a solution or mixture

1. Cắt bourbon cut bourbon

3. Làm mỏng hoặc mỏng hơn make thin or thinner

1. Làm mỏng dung dịch Thin the solution

4. Mất độ dày; trở nên mỏng hoặc mỏng hơn lose thickness; become thin or thinner

5. Không dày đặc not dense

1. Một bộ râu mỏng a thin beard

2. Cây thưa thớt trees were sparse

6. Thiếu thịt dư thừa lacking excess flesh

1. Bạn không thể quá giàu hoặc quá mỏng you can't be too rich or too thin

2. Yon Cassius có một cái nhìn nạc và đói Yon Cassius has a lean and hungry look

7. (âm thanh) thiếu cộng hưởng hoặc âm lượng (of sound) lacking resonance or volume

1. Một tiếng khóc yếu ớt mỏng a thin feeble cry

8. Thiếu chất hoặc ý nghĩa lacking substance or significance

1. Bằng chứng nhỏ slight evidence

2. Một cuộc tranh luận khó khăn a tenuous argument

3. Một âm mưu mỏng a thin plot

4. Một tuyên bố mong manh để nổi tiếng a fragile claim to fame

9. Thiếu tinh thần hoặc nỗ lực chân thành lacking spirit or sincere effort

1. Một nụ cười gầy a thin smile

10. Của phạm vi tương đối nhỏ từ bề mặt này đến mặt đối diện hoặc trong mặt cắt ngang of relatively small extent from one surface to the opposite or in cross section

1. Dây mỏng thin wire

2. Một chiếc áo Chiffon mỏng a thin chiffon blouse

3. Một cuốn sách mỏng a thin book

4. Một lớp sơn mỏng a thin layer of paint

11. Tương đối mỏng về độ nhất quán hoặc mật độ thấp; không nhớt relatively thin in consistency or low in density; not viscous

1. Không khí mỏng ở độ cao air is thin at high altitudes

2. Một món súp mỏng a thin soup

3 skimmed milk is much thinner than whole milk

4. Dầu mỏng thin oil

12. Rất hẹp very narrow

1. Một dòng mỏng trên trang a thin line across the page

13. Không có độ nhớt without viscosity

1. Máu chảy mỏng the blood was flowing thin

9 chữ cái có chứa mỏng.

Những từ nào kết thúc trong mỏng?

  • Skinny có thể kiếm được bao nhiêu từ? 5-letter words with T H I N in them ( Wordle Green/ Yellow Box )
  • 22 từ có thể được tạo từ các chữ cái trong từ gầy. THIN at Any position: 5 Letter words

Quảng cáo

Tổng quát

1 từ 5 chữ với t h i n trong chúng (hộp màu xanh lá cây/ màu vàng)list of all the words having the letters “thin” in the 5 letter wordle word game.

5 chữ cái với các chữ cái mỏng năm 2022

2 Thin ở bất kỳ vị trí nào: 5 từ chữ

9 chữ cái có chứa mỏng.

  1. Những từ nào kết thúc trong mỏng?
  2. Skinny có thể kiếm được bao nhiêu từ?
  3. 22 từ có thể được tạo từ các chữ cái trong từ gầy.
  4. Quảng cáo

Tổng quát

Quảng cáo

  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Nhận xét
  • Quảng cáo với chúng tôi

Bản quyền © 2003-2022 Farlex, Inc

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

Tất cả nội dung trên trang web này, bao gồm từ điển, từ điển, tài liệu, địa lý và dữ liệu tham khảo khác chỉ dành cho mục đích thông tin. Thông tin này không nên được coi là đầy đủ, cập nhật và không được sử dụng thay cho chuyến thăm, tư vấn hoặc lời khuyên của một pháp lý, y tế hoặc bất kỳ chuyên gia nào khác.

Thin Uncrambled và làm cho 11 từ! unscrambles and makes 11 words!

Bắt đầu với

Kết thúc với

Chứa

11 từ không được phân tách bằng cách sử dụng các chữ cái mỏng Unscrambled Words Using the Letters THIN

4 chữ

  • dấu
  • gầy

2 từ được tìm thấy words found

3 chữ

  • Hin
  • đánh
  • nit
  • thứ n
  • thiếc

5 từ được tìm thấy words found

2 chữ

  • Chào
  • Trong
  • Ti

4 từ được tìm thấy words found

Có bao nhiêu từ có thể được làm từ mỏng?

Trên đây là những từ được tạo ra bởi sự vô tình t h i n (gợi ý). Trình tìm từ không rõ ràng của chúng tôi đã có thể giải mã các chữ cái này bằng các phương thức khác nhau để tạo 11 từ! Có một công cụ không rõ ràng như của chúng tôi dưới vành đai của bạn sẽ giúp bạn trong tất cả các trò chơi tranh giành Word!T H I N (HINT). Our unscramble word finder was able to unscramble these letters using various methods to generate 11 words! Having a unscramble tool like ours under your belt will help you in ALL word scramble games!

5 chữ cái với các chữ cái mỏng năm 2022

Bạn có thể kiếm được bao nhiêu từ?

T h i n giá trị chữ cái trong từ scrabble và từ với bạn bè

Dưới đây là các giá trị cho các chữ cái t h i n trong hai trong số các trò chơi tranh chấp từ phổ biến nhất.T H I N in two of the most popular word scramble games.

Scrabble

Các chữ cái mỏng có giá trị 7 điểm trong ScrabbleTHIN are worth 7 points in Scrabble

  • T 1
  • H 4
  • Tôi 1
  • N 1

Lời nói với bạn bè

Các chữ cái mỏng có giá trị 7 điểm bằng lời nói với bạn bèTHIN are worth 7 points in Words With Friends

  • T 1
  • H 4
  • Tôi 1
  • N 1

Lời nói với bạn bè

Các chữ cái mỏng có giá trị 7 điểm bằng lời nói với bạn bè

H 3

N 2

  • Nếu bạn vô tình mỏng ... nó có nghĩa là gì?
  • Định nghĩa của mỏng khi không bị xáo trộn
  • Nếu chúng ta giải mã những chữ cái này, mỏng, nó và tạo ra nhiều từ. Dưới đây là một trong những định nghĩa cho một từ sử dụng tất cả các chữ cái không được ghi lại:
  • Dấu
  • Một ám chỉ từ xa; đề cập nhẹ; sự thân mật; đánh bóng; một đề xuất hoặc nhắc nhở, không có tuyên bố hoặc giải thích đầy đủ; Ngoài ra, một dịp hoặc động cơ.
  • Để thực hiện một tài liệu tham khảo gián tiếp, đề xuất hoặc ám chỉ; để ám chỉ một cách mơ hồ với một cái gì đó.

Để mang đến tâm trí bằng một đề cập nhẹ hoặc ám chỉ từ xa; để đề xuất một cách gián tiếp; như, để gợi ý một sự nghi ngờ.THIN

  • Bấm vào đây để biết ý nghĩa đầy đủ của gợi ý
  • Có phải gợi ý là một từ Scrabble?
  • Gợi ý có phải là từ với những người bạn từ không?

Thêm thông tin về các chữ cái mỏng

Hoán vị của mỏngTHIN can be scrambled in many ways. The different ways a word can be scrambled is called "permutations" of the word.

ANOGram của mỏng
a way, especially one of several possible variations, in which a set or number of things can be ordered or arranged.

Từ có chữ cáithin scrambled in different ways and helps you recognize the set of letters more easily. It will help you the next time these letters, T H I N come up in a word scramble game.

Tranh giành các chữ cái trong mỏng

Theo từ khác của chúng tôi, người làm việc tranh giành, mỏng có thể được tranh giành theo nhiều cách. Các cách khác nhau mà một từ có thể được tranh giành được gọi là "hoán vị" của từ này.THIN!

Theo Google, đây là định nghĩa về hoán vị: một cách, đặc biệt là một trong một số biến thể có thể, trong đó một tập hợp hoặc số lượng thứ có thể được đặt hàng hoặc sắp xếp.

9 chữ cái có chứa mỏng..
something..
breathing..
plaything..
ultrathin..
sheathing..
thinkable..
ornithine..
thingummy..

Những từ nào kết thúc trong mỏng?

xanthin..
xanthin..
swithin..
ichthin..
warthin..
genthin..

Skinny có thể kiếm được bao nhiêu từ?

22 từ có thể được tạo từ các chữ cái trong từ gầy. can be made from the letters in the word skinny.