5 chữ cái với p là chữ cái thứ 3 năm 2022

Hãy cùng 4Life English Center (e4Life.vn) học 315+ từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ P để trao đồi thêm vốn từ vựng cho bản thân mình ngay bài viết dưới đây nhé!

5 chữ cái với p là chữ cái thứ 3 năm 2022
Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ P

1. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ P gồm 4 chữ cái

  • Pass: Vượt qua
  • Pink: Màu hồng
  • Pace: Bước chân, bước
  • Pain; Sự đau đớn, sự đau khổ
  • Pair: Đôi, cặp
  • Pale: Tái, nhợt
  • Peak: Đỉnh cao, suy yếu
  • Park: Công viên, vườn hoa; khoanh vùng thành công viên
  • Part: Phần, bộ phận
  • Past: Quá khứ, dĩ vãng; quá, qua
  • Path; Đường mòn; hướng đi
  • Peak: Lưỡi trai; đỉnh, chóp
  • Push: Thúc đẩy
  • Pack: Gói, bọc; bó, gói
  • Pick: Cuốc (đất); đào, khoét (lỗ)
  • Poor: Nghèo
  • Pile; Cọc, chồng, đống, pin; đóng cọc, chất chồng
  • Pill: Viên thuốc
  • Pipe: Ông dẫn (khí, nước…)
  • Pity: Lòng thương hại, điều đáng tiếc, đáng thương
  • Plan; Bản đồ, kế hoạch; vẽ bản đồ, lập kế hoạch, dự kiến
  • Play: Chơi, đánh; sự vui chơi, trò chơi, trận đấu
  • Plot: Mảnh đất nhở, sơ đồ, đồ thị, đồ án; vẽ sơ đồ, dựng đồ án
  • Plug: Nút (thùng, chậu, bồ(n)..)
  • Pole: Người Ba Lan; cực (nam châm, trái đất…)
  • Pool; Vũng nước; bể bơi, hồ bơi
  • Port: Cảng
  • Pose: Đưa ra, đề ra, đặt; sự đặt, đề ra
  • Post; Thư, bưu kiện; gửi thư
  • Pour: Rót, đổ, giội
  • Pull: Lôi, kéo, giật; sự lôi kéo, sự giật
  • Pure: Nguyên chất, tinh khiết, trong lành
  • Push: Xô đẩy; sự xô đẩy

2. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ P gồm 5 chữ cái

  • Prize: Giải thưởng
  • Place: Địa điểm
  • Party: Bữa tiệc
  • Paper: Tờ giấy
  • Prime: Tội phạm
  • Prove: Chứng minh
  • Piece: Cái, giá
  • Proof: Bằng chứng
  • Peace: Thái bình, sự thanh bình
  • Plate: Đĩa, tấm ổ khóa
  • Pilot: Phi công
  • Paint: Sơn, vôi màu; sơn, quét sơn
  • Panel: Ván ô (cửa, tường), pa nô
  • Panel: Bảng điều khiển
  • Phone: Điện thoại
  • Pants: Quần lót, đùi
  • Pause: Tạm nghỉ, dừng; sự tạm nghỉ, sự tạm ngừng
  • Proud: Tự hào, kiêu căng
  • Plant: Cây cối
  • Power: Quyền lực
  • Piano: Đàn pianô, dương cầm
  • Pitch: Sân (chơi các môn thể thao); đầu hắc ín
  • Plain: Ngay thẳng, đơn giản, chất phác
  • Plane: Mặt phẳng, mặt bằng
  • Plate: Bản, tấm kim loại
  • Point: Mũi nhọn, điểm; vót, làm nhọn, chấm (câu..)
  • Pound: Pao – đơn vị đo lường
  • Press: Sự ép, sự nén, sự ấn; ép, nén, bóp, ấn
  • Price: Giá
  • Prior: Trước, nguyên thủy, đầu tiên
  • Pride: Sự kiêu hãnh, sự hãnh diện; tính kiêu căng, tự phụ
  • Print: In, xuất bản; sự in ra
  • Prior: Trước, ưu tiên
  • Prize: Giải, giải thưởng
  • Phase: Biểu tượng, giai đoạn
  • Proof: Chứng, chứng cớ, bằng chứng; sự kiểm chứng
  • Proud: Tự hào, kiêu hãnh
  • Pupil: Học sinh

3. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ P gồm 6 chữ cái

  • Proper: Thích hợp
  • People: Mọi người
  • Person: Người
  • Profit: Lợi nhuận
  • Plenty: Sự chan chứa
  • Picked: Hái, nhặt
  • Pursue: Đuổi theo, theo đuổi
  • Patent: Bằng sáng chế
  • Packet: Gói nhỏ
  • Partly: Từng phần, từng đoạn
  • Palace: Cung điện, lâu đài
  • Parent: Cha, mẹ
  • Pencil; Bút chì
  • Pepper: Hạt tiêu, cây ớt
  • Perhaps: Có thể, có lẽ
  • Public: Cộng đồng
  • Permit: Cho phép, cho cơ hội
  • Person: Con người, người
  • Proven: Chứng minh
  • Phrase: Câu; thành ngữ, cụm từ
  • Period: Giai đoạn
  • Prison: Nhà tù
  • Planet: Hành tinh
  • Police: Cảnh sát
  • Player: Người chơi 1 trò chơi nào đó (nhạc cụ)
  • Pocket: Túi (quần áo, trong xe hơi), túi tiền
  • Prefer: Thích hơn
  • Poetry: Thi ca; chất thơ
  • Poison: Chất độc, thuốc độc; đánh thuốc độc, tẩm thuốc độc
  • Policy: Chính sách
  • Polish: Nước bóng, nước láng; đánh bóng, làm cho láng
  • Polite: Lễ phép, lịch sự
  • Potato: Khoai tây
  • Powder: Bột, bụi
  • Prince: Hoàng tử
  • Praise: Sự ca ngợi, sự tán dương, lòng tôn kính, tôn thờ; khen ngợi, tán dương
  • Prayer: Sự cầu nguyện
  • Priest: Linh mục, thầy tu

4. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ P gồm 7 chữ cái

  • Provide: Cung cấp
  • Problem: Vấn đề
  • Present: Cho đến nay, hiện tại
  • Program: Chương trình
  • Popular: Phổ biến
  • Private: Riêng tư
  • Purpose: Mục đích
  • Product: Sản phẩm
  • Percent: Phần trăm
  • Partner: Đồng nghiệp, bạn đồng hành
  • Process: Quá trình, quy trình
  • Picture: Bức tranh, bức ảnh
  • Project: Dự án
  • Patient: Kiên nhẫn
  • Payment: Sự thanh toán
  • Package: Gói đồ, bưu kiện; đóng gói, đóng kiện
  • Painful: Đau đớn, đau khổ
  • Perhaps: Có lẽ, không chừng
  • Primary: Sơ cấp
  • Passing: Sự đi qua, sự trôi qua; thoáng qua, ngắn ngủi
  • Passage: Sự đi qua, sự trôi qua; hành lang
  • Patient: Bệnh nhân; kiên nhẫn, nhẫn nại, bền chí
  • Pattern: Mẫu, khuôn mẫu
  • Pension: Tiền trợ cấp, lương hưu
  • Perfect: Hoàn hảo
  • Physics: Vật lý học
  • Plastic: Chất dẻo, làm bằng chất dẻo
  • Pointed: Nhọn, có đầu nhọn
5 chữ cái với p là chữ cái thứ 3 năm 2022
Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ P gồm 7 chữ cái

5. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ P gồm 8 chữ cái

  • Property: Bất động sản
  • Personal: Riêng tư, cá nhân
  • Possible: Khả thi, có thể làm được
  • Practice: Âm mưu, thực hành
  • Provided: Cung cấp, thuộc về cung cấp
  • Previous: Trước, vội vàng, gấp gáp
  • Position: Chức vụ, thái độ
  • Powerful: Năng lượng
  • Probably: Có lẽ
  • Positive: Tích cực, cương quyết
  • Pursuant: Hoàn toàn
  • Purchase: Mua bán
  • Presence: Sự hiện diện, sự có mặt
  • Progress: Phát triển
  • Pressure: Sức ép
  • Platform: Nền tảng
  • Priority: Sự ưu tiên
  • Physical: Vật lý, thuộc về vật chất
  • Producer: Người sản xuất
  • Prospect: Tiềm năng
  • Printing: In ấn
  • Proposal: Đề nghị
  • Pleasure: Làm vừa lòng, vui lòng

6. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ P gồm 9 chữ cái

  • Potential: Tiềm năng, tiềm lực
  • Principal: Hiệu trưởng, quan trọng, chủ yếu
  • Plaintiff: Nguyên đơn
  • Permanent: Dài hạn, luôn luôn, thường xuyên
  • President: Chủ tịch, giám đốc
  • Professor: Giáo sư
  • Precision: Độ chính xác, tính rõ ràng
  • Prominent: Nổi bật
  • Portfolio: Danh mục đầu tư
  • Principle: Nguyên tắc
  • Procedure: Thủ tục, phương thức
  • Publisher: Nhà xuất bản, người phát hành
  • Provision: Điều khoản, cung cấp, cấp dưỡng
  • Promotion: Thăng chức, cải tiến
  • Perfectly: Hoàn hảo, không khuyết điểm
  • Practical: Thực dụng, tiện lợi
  • Programme: Chương trình
  • Precisely: Tỉ mỉ
  • Pollution: Sự ô nhiễm
  • Passenger: Hành khách
  • Promising: Hứa hẹn, đầy hy vọng
  • Packaging: Bao bì
  • Publicity: Công khai

7. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ P gồm 10 chữ cái

  • Production: Sản xuất
  • Population: Dân số
  • Photograph: Ảnh chụp, chụp hình
  • Protection: Sự bảo vệ
  • Profitable: Có lãi
  • Percentage: Tỷ lệ phần trăm
  • Permission: Sự cho phép, sự chấp thuận
  • Particular: Cụ thể
  • Profession: Nghề nghiệp
  • Phenomenon: Hiện tượng
  • Proportion: Tỷ lệ
  • Productive: Năng suất
  • Prevention: Phòng ngừa, sự ngăn cản
  • Philosophy: Triết học
  • Parliament: Nghị viện
  • Personally: Cá nhân
  • Perception: Nhận thức, sự lý giải
  • Preference: Sở thích
  • Possession: Chiếm hữu, thuộc địa
  • Persistent: Kiên trì

8. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ P gồm 11 chữ cái

  • Partnership: Sự hợp tác
  • Perspective: Góc nhìn cá nhân
  • Probability: Xác suất
  • Performance: Hiệu suất
  • Publication: Sự xuất bản, sự công bố
  • Programming: Lập trình
  • Progressive: Cấp tiến
  • Proprietary: Độc quyền
  • Preliminary: Sơ bộ
  • Personality: Nhân vật, nhân cách
  • Proposition: Mệnh đề, điều dự định
  • Possibility: Khả năng, tình trạng
  • Prestigious: Uy tín
  • Problematic: Có vấn đề, mơ hồ
  • Preparation: Sự chuẩn bị
  • Practically: Thực tế
  • Prospective: Có triển vọng
  • Participant: Người tham gia
  • Participate: Tham dự
  • Prosecution: Truy tố, sự theo đuổi
  • Progression: Sự tiến triển
  • Provisional: Tạm thời
  • Predecessor: Người tiền nhiệm

9. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ P gồm 12 chữ cái

  • Presentation: Bài thuyết trình
  • Particularly: Đặc biệt, cặn kẽ
  • Prescription: Đơn thuốc
  • Proportional: Cân đối, tỷ lệ thuận
  • Productivity: Năng suất
  • Proclamation: Tuyên ngôn
  • Presidential: Tổng thống
  • Photographic: Chụp ảnh
  • Psychologist: Nhà tâm lý học
  • Practitioner: Người hành nghề
  • Preventative: Ngăn ngừa
  • Presbyterian: Người già
  • Psychiatrist: Bác sĩ tâm lý
  • Professional: Chuyên nghiệp
  • Policyholder: Chủ hợp đồng
  • Preferential: Ưu đãi
  • Preparedness: Sự chuẩn bị
  • Pathological: Bệnh lý
  • Postgraduate: Sau đại học
  • Peacekeeping: Gìn giữ hòa bình
  • Pharmacology: Dược lý học
  • Philanthropy: Từ thiện
  • Proscription: Lời tố cáo, sự cấm đoán
  • Permeability: Thấm
  • Polarization: Sự phân cực
  • Pediatrician: Bác sĩ nhi khoa
  • Paramilitary: Bán quân sự
  • Patriarchate: Gia trưởng
  • Perseverance: Kiên trì
  • Pacification: Sự bình định
  • Pathbreaking: Sự phá vỡ
  • Premalignant: Tiền ác tính

10. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ P gồm 13 chữ cái

  • Proportionate: Tương xứng
  • Probabilistic: Xác suất
  • Psychological: Tâm lý
  • Preoccupation: Bận tâm
  • Pronunciation: Cách phát âm
  • Pronouncement: Lời tuyên bố
  • Participation: Sự tham gia
  • Precipitation: Lượng mưa
  • Participatory: Có sự tham gia
  • Parliamentary: Nghị viện
  • Physiotherapy: Vật lý trị liệu
  • Paraphernalia: Vật dụng
  • Preponderance: Ưu thế
  • Perpendicular: Vuông góc
  • Precautionary: Đề phòng
  • Postoperative: Hậu phẫu
  • Protectionism: Chủ nghĩa bảo hộ

11. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ P gồm 14 chữ cái

  • Photosynthesis: Quang hợp, sự quang hợp
  • Polymerization: Sự trùng hợp
  • Predestination: Sự tiền định
  • Phytochemistry: Hóa thực vật
  • Pharmaceutical: Dược phẩm
  • Prepublication: Sự xuất bản
  • Periodontology: Sinh vật học
  • Postmenopausal: Tiền mãn kinh
  • Photochemistry: Quang hóa học
  • Predisposition: Khuynh hướng, khuynh hướng về
  • Parapsychology: Tâm lý học
  • Proprioception: Sự khởi đầu
  • Prohibitionist: Người cấm đoán
  • Prosthodontics: Răng giả
  • Preadolescence: Thời kỳ thiếu niên
  • Preconsciously: Chính xác
  • Petrochemistry: Hóa dầu
  • Photosensitive: Cảm quang
  • Parallelepiped: Song song
  • Paralinguistic: Thuộc về ngôn ngữ
  • Phytopathology: Ngành thực vật học
  • Preconditioned: Điều chỉnh trước

12. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ P gồm 15 chữ cái

  • Parliamentarian: Nghị sĩ, nghị viện, thuộc về nghị sĩ
  • Physicochemical: Hóa lý
  • Psychotherapist: Nhà trị liệu tâm lý
  • Photojournalism: Phóng viên ảnh
  • Prepresidential: Tiền bảo kê
  • Personification: Nhân cách hóa
  • Professionalism: Sự chuyên nghiệp
  • Preregistration: Đăng ký trước
  • Preprofessional: Chuyên nghiệp
  • Plenipotentiary: Toàn quyền, được toàn quyền
  • Psychoacoustics: Thuốc tâm thần
  • Pharmacotherapy: Liệu pháp dược
  • Popularizations: Phổ biến
  • Preservationist: Người bản tồn
  • Parthenogenesis: Sinh sản
  • Precipitinogens: Chất kết
5 chữ cái với p là chữ cái thứ 3 năm 2022
Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ P gồm 15 chữ cái

Trên đây là 315+ từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ P 4Life English Center (e4Life.vn) tổng hợp được. Hy vọng đã giúp cho bạn tự tin hơn trong giao tiếp hằng ngày nhé!

Đánh giá bài viết

[Total: 1 Average: 5]

5 Từ chữ có chữ P là chữ cái thứ hai và E là chữ cái thứ ba: Nếu mọi người có thể biết từ 5 chữ cái có chữ P là chữ cái thứ hai và E là chữ cái thứ ba, thì chúng ở đúng chỗ. Chúng tôi đã cập nhật danh sách 5 từ chữ có chữ P là chữ cái thứ hai và E là chữ cái thứ ba để giúp bạn giải quyết câu trả lời của bạn ngay hôm nay hoặc câu đố từ ngay hôm nay. Cuộn xuống để biết 5 chữ cái có chữ P là chữ cái thứ hai và e là danh sách chữ cái thứ ba.

5 chữ cái với p là chữ cái thứ 3 năm 2022

5 chữ cái có chữ P là chữ cái thứ 2 và E là chữ cái thứ 3

Hầu hết mọi người gần đây đã tìm kiếm từ 5 chữ cái thường xuyên vì trò chơi Wordle vì Wordle là một câu đố từ 5 chữ cái giúp bạn học các từ 5 chữ cái mới và làm cho bộ não của bạn hiệu quả bằng cách kích thích sức mạnh từ vựng của nó. Chúng ta có thể hoàn thành bất cứ điều gì bằng lời nói. Một số người say mê lời nói, trong khi những người khác sử dụng chúng một cách khéo léo và mạnh mẽ. Chúng tôi thường tìm kiếm các thuật ngữ bắt đầu bằng một chữ cái cụ thể hoặc kết thúc bằng một chữ cái cụ thể trong từ điển. Thay vì sử dụng từ điển, bài viết này có thể giúp bạn xác định vị trí 5 chữ cái bằng chữ P là chữ cái thứ hai và E là chữ cái thứ ba. Hãy xem xét danh sách sau 5 chữ cái với chữ P là chữ cái thứ hai và E là chữ cái thứ ba. Bạn có bị mất lời không? Đừng lo lắng. Có rất nhiều từ 5 chữ cái với chữ P là chữ cái thứ hai và E là chữ cái thứ ba. Chúng tôi đã đặt những từ như vậy dưới đây và định nghĩa của họ để giúp bạn mở rộng vốn từ vựng của bạn. Tiếp tục bài viết cho đến cuối cùng để biết các từ và ý nghĩa của chúng.

Wordde

Josh Wardle, một lập trình viên trước đây đã thiết kế các thử nghiệm xã hội và nút cho Reddit, đã phát minh ra Wordle, một trò chơi Word dựa trên web được phát hành vào tháng 10 năm 2021. Người chơi có sáu cơ hội để đoán một từ năm chữ cái; Phản hồi được cung cấp trong các ô màu cho mỗi dự đoán, chỉ ra những chữ cái nào ở đúng vị trí và ở các vị trí khác của từ trả lời. Các cơ chế tương tự như các cơ chế được tìm thấy trong các trò chơi như chủ mưu, ngoại trừ Wordle chỉ định các chữ cái nào trong mỗi dự đoán là đúng. Ngoài ra, mỗi ngày có một từ trả lời cụ thể giống nhau cho tất cả mọi người.

Bảng sau đây chứa 5 từ chữ có chữ P là chữ cái thứ hai và e là chữ cái thứ ba; & nbsp;

5 chữ cái có chữ P là chữ cái thứ hai và E là chữ cái thứ ba

& nbsp; & nbsp; & nbsp; S.no 5 chữ cái có chữ P là chữ cái thứ hai và E là chữ cái thứ ba
1. & nbsp; & nbsp; & nbsp; S.no
2. Đánh vần
3. Spelk
4. Speld
5. Đánh vần
6. Nói
7. Spean
8. Speer
9. Bỏ ra
10. Dùng

Tinh trùng

  1. Ý nghĩa của 5 chữ cái có chữ P là chữ cái thứ hai và e là chữ cái thứ baWrite or name the letters that form (a word) in correct sequence.
  2. Chính tả - & nbsp; Viết hoặc đặt tên cho các chữ cái tạo thành (một từ) theo trình tự chính xác. A splinter or sliver of wood.
  3. Spelk - & nbsp; một mảnh vỡ hoặc mảnh gỗ.– A chip of wood; a splinter

Trang 1: Mẹo, hạnh phúc, hạnh phúc, táo, cốc, hy vọng, quan trọng, chó con, sao Mộc, xảy ra, hông, mũ, rap, môi, đầu, đội trưởng, giấy, hạt tiêu, bỏng ngô, vip, trầm cảm, cupid, thủ đô, hop , amp, super, sophia, tap, dây, lap, đánh giá cao, dopamine, môi, xà phòng hóa, cupcake, rip, nhúng, đại diện, đối diện, chủ đề, sinh viên năm thứ hai , và dope tip, happy, happiness, apple, cup, hope, important, puppy, Jupiter, happen, hip, cap, rap, lip, top, captain, paper, pepper, popcorn, VIP, depression, Cupid, capital, hop, amp, super, sophia, tap, rope, lap, appreciate, dopamine, lips, saponification, cupcake, rip, dip, rep, opposite, topic, sophomore, sip, zip, imp, September, imperfect, cape, republic, tupac, and dope

TừChiều dàiPhụ âmNguyên âmÂm tiếtNguồn gốcYêu thích
Mẹo3 2 1 1 Hà Lan
Vui mừng5 4 1 2 Tiếng Anh trung cấp
Niềm hạnh phúc9 6 3 3
Quả táo5 3 2 2 Tiếng Anh trung cấp
Niềm hạnh phúc3 2 1 1 Quả táo
Tách4 2 2 1 Tiếng Anh trung cấp
Niềm hạnh phúc9 6 3 3 Quả táo
Tách5 4 1 2
Tiếng Anh cổ7 4 3 3 Mong
Quan trọng6 4 2 2 Tiếng Anh trung cấp
Niềm hạnh phúc3 2 1 1 Tiếng Anh trung cấp
Niềm hạnh phúc3 2 1 1 Tiếng Anh trung cấp
Niềm hạnh phúc3 2 1 1 Tiếng Anh trung cấp
Niềm hạnh phúc3 2 1 1 Tiếng Anh trung cấp
Niềm hạnh phúc3 2 1 1 Tiếng Anh trung cấp
Niềm hạnh phúc7 4 3 2 Quả táo
Tách5 3 2 2 Tiếng Anh cổ
Mong6 4 2 2 Quả táo
Tách7 5 2 2
Tiếng Anh cổ3 2 1 1
Mong10 6 4 3 Quả táo
Tách5 3 2 2 Mong
Quan trọng7 4 3 3 Mong
Quan trọng3 2 1 1 Tiếng Anh trung cấp
Niềm hạnh phúc3 2 1 1
Quả táo5 3 2 2 Mong
Quan trọng6 3 3 3 Trung Quốc
Cún yêu3 2 1 1 Quả táo
Tách4 2 2 1 Quả táo
Tách3 2 1 1 Tiếng Anh cổ
Mong10 5 5 4 Quan trọng
Trung Quốc8 4 4 3
Cún yêu4 3 1 1
sao Mộc14 7 7 6
Latin7 4 3 2
Xảy ra3 2 1 1 Tiếng Anh trung cấp
Niềm hạnh phúc3 2 1 1 Tiếng Anh trung cấp
Niềm hạnh phúc3 2 1 1 Quả táo
Tách8 4 4 3 Mong
Quan trọng5 3 2 2 Mong
Quan trọng9 5 4 3
Trung Quốc3 2 1 1 Tiếng Anh trung cấp
Niềm hạnh phúc3 2 1 1
Quả táo3 2 1 1 Tiếng Anh trung cấp
Niềm hạnh phúc9 6 3 3 Quả táo
Tách9 6 3 3 Tiếng Anh trung cấp
Niềm hạnh phúc4 2 2 1 Quả táo
Tách8 5 3 3 Tiếng Anh cổ
Mong5 3 2 2
Quan trọng4 2 2 1

Trung Quốc. List of words that begin like __p / start with __p.

Cún yêu

sao Mộc.
alpha..
amped..
ample..
amply..
ampul..
appal..
appay..
appel..

Một từ năm chữ với p là gì?

5 chữ cái bắt đầu bằng P.

Những từ với chữ P là gì?

buổi chiều.(Chữ viết tắt).
tốc độ (danh từ).
Gói (động từ).
Gói (danh từ).
Gói (danh từ).
Pad (danh từ).
Trang (danh từ).

Một từ năm chữ với AP ở giữa là gì?

5 chữ cái với AP ở giữa.