5 từ có chữ s ở đầu năm 2022

Từ điển mở Wiktionary

Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm

Thể loại con

Thể loại này gồm 2 thể loại con sau, trên tổng số 2 thể loại con.

N

Trang trong thể loại “Động từ tiếng Việt”

200 trang sau nằm trong thể loại này, trên tổng số 7.257 trang.

(Trang trước) (Trang sau)

(Trang trước) (Trang sau)

Dành cho những bạn muốn có một cái tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ S thật hay và ý nghĩa. Tại đây, bạn sẽ được khám phá hơn 400 cái tên có số lượng người sử dụng nhiều nhất trên thế giới. Mỗi cái tên đều được Monkey chọn lọc và giải thích ý nghĩa cho bạn. Hy vọng bạn đọc sẽ chọn được một cái tên ưng ý cho mình!

5 từ có chữ s ở đầu năm 2022

10 triệu++ trẻ em tại 108 nước đã
giỏi tiếng Anh như người bản xứ &
phát triển ngôn ngữ vượt bậc qua
các app của Monkey

Đăng ký ngay để được Monkey tư vấn sản phẩm phù hợp cho con.

193 Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ s cho nữ đẹp, ý nghĩa

5 từ có chữ s ở đầu năm 2022

Những tên tiếng Anh cho nữ bắt đầu bằng chữ cái S vô cùng đa dạng và mang nhiều ý nghĩa. Monkey bật mí top 193+ tên tiếng Anh hay nhất cho nữ ngay sau đây:

  1. ​Sara: Công chúa, nữ hoàng, quý cô

  2. Sanvi: Nữ thần Laxmi, vẻ đẹp 

  3. Sana: Sáng ngời, rạng rỡ 

  4. Siya: Nữ thần Sita, Ánh trăng trắng,...

  5. Saira: Công chúa 

  6. Sarah: Công chúa 

  7. Sanya: Rực rỡ, lộng lẫy 

  8. Shanaya: Tia sáng 

  9. Siri: Sự giàu có, vẻ đẹp, kim cương

  10. Shanvi: Mặt trời, sự lôi cuốn 

  11. Syra: Công chúa

  12. Sama: Bầu trời 

  13. Sejal: Tinh khiết 

  14. Sonu: Vàng 

  15. Sanu: Đỉnh núi 

  16. Sonia: Đẹp, khôn ngoan 

  17. Suma: Sinh ra trong mùa hè 

  18. Sumi: Tốt, đẹp, thân thiện

  19. Safia: Tinh khiết 

  20. Sanaya: Nổi tiếng, xuất sắc, tia sáng đầu tiên của mặt trời, đáng khen ngợi, đáng được ngưỡng mộ

  21. Sofia: Tri thức, hiểu biết

  22. Sera: Công chúa 

  23. Saara: Công chúa 

  24. Shan: Khôn ngoan 

  25. Sadia: May mắn 

  26. Shayna: Đẹp, đáng yêu 

  27. Sony: Đẹp, duyên dáng

  28. Siara: Tinh khiết 

  29. Shana: Xin đẹp, Chúa nhân từ 

  30. Shaina: Đẹp, hạnh phúc, may mắn 

  31. Subi: Người đặc biệt 

  32. Sian: Món quà nhân từ của chúa 

  33. Shiny: Vinh quang, chiếu sáng 

  34. Shalini: Thông minh, tài năng 

  35. Shiva: Tốt lành, duyên dáng, tử tế 

  36. Sayna: Tình yêu 

  37. Sheen: Sáng chói, đẹp, xinh, tốt, người thân yêu

  38. Selma: Bình yên 

  39. Sarina: Công chúa 

  40. Shaya: Món qùa của Chúa 

  41. Selina: Mặt trăng 

  42. Shaila: Dòng sông, núi đồi 

  43. Shaz: Xin đẹp 

  44. Sofi: Sự khôn ngoan 

  45. Shirin: Ngọt ngào 

  46. Serena: Điềm tĩnh, bình yên 

  47. Shyna: Chiếu sáng 

  48. Sabri: Kiên nhẫn 

  49. Sweety: Ngọt ngào, đáng yêu

  50. Saniya: Rực rỡ, cao sang

  51. Sarita: Dòng sông, công chúa 

  52. Sharon: Đồng bằng tươi tốt 

  53. Sazia: Vẻ đẹp độc đáo 

  54. Shona: Chúa nhân từ 

  55. Shyla: Con gái của núi

  56. Sofy: Sự khôn ngoan 

  57. Sandy: Người bảo vệ nhân loại 

  58. Salena: Mặt trăng 

  59. Samia: Cao cả 

  60. Shania: Đẹp 

  61. Susan: Hoa lily

  62. Sky: Bầu trời 

  63. Shay: Món quà

  64. Samara: Người được bảo vệ 

  65. Shini: Toả sáng giữa muôn vật 

  66. Star: Ngôi sao 

  67. Shiana: Công chúa 

  68. Soo: Xuất sắc, cuộc sống lâu dài 

  69. Shya: Theo truyền thống, tinh khiết 

  70. Sam: Chúa lắng nghe 

  71. Sherin: Rất ngọt ngào  

  72. Salina: Mặt trăng, ánh sáng 

  73. Selena: Mặt trăng 

  74. Sophia: Người phụ nữ thông minh 

  75. Shanza: Đẹp, có phẩm giá 

  76. Shyra: Ngôi sao mới 

  77. Shanvee: Đẹp, lôi cuốn 

  78. Shiri: Bài hát tâm hồn 

  79. Samantha: Chúa lắng nghe 

  80. Sunny: Vui mừng, rực rỡ 

  81. Sisira: Mùa đông 

  82. Shae: Đáng ngưỡng mộ

  83. Samayra: Mê hoặc 

  84. Safana: Ngọc trai, ngôi sao toả sáng 

  85. Sarra: Công chúa 

  86. Suzy: Hoa huệ tây 

  87. Sofiya: E thẹn, tốt

  88. Saera: Ngôi sao mới 

  89. Selin: Dòng nước chảy 

  90. Sandra: Người giúp đỡ 

  91. Sayee: Người bạn 

  92. Suzan: Hoa huệ tây 

  93. Seanna: Chúa nhân từ 

  94. Seira: Ngôi sao 

  95. Sue: Hoa huệ tây  

  96. Sally: Công chúa 

  97. Seana: Món quà từ chúa 

  98. Shira: Bài hát, giai điệu, bài thơ 

  99. Shaly: Người bạn 

  100. Shamya: Vẻ đẹp 

  101. Suzain: Ngọt ngào

  102. Sofea: Sự khôn ngoan, ngọt ngào 

  103. Shazin: Sức mạnh 

  104. Shawna: Chúa nhân từ 

  105. Snita: Nhẹ nhàng 

  106. Seraa: Công chúa 

  107. Sela: Nữ thần mặt trăng, đá 

  108. Sash: Đẹp 

  109. Sofya: Tính cách tốt đẹp 

  110. Shiann: Món quà từ Chúa, đẹp 

  111. Sadie: Công chúa 

  112. Shafia: Nhân từ

  113. Sharah: Đẹp, rực rỡ 

  114. Smily: Hạnh phúc, đáng yêu 

  115. Safreen: Đẹp, trong sáng 

  116. Skyla: Học giả, nơi trú ẩn, bầu trời

  117. Sheryl: Yêu quý, người thân yêu

  118. Sammi: Bông hoa, người biết lắng nghe 

  119. Sophie: Vẻ đẹp, sự khôn ngoan

  120. Shaily: Phong cách 

  121. Shaena: Vẻ đẹp 

  122. Sheeja: Nước 

  123. Shamini: Yên bình, tĩnh lặng 

  124. Shadia: May mắn 

  125. Simmy: Mặt trời, ánh nắng 

  126. Samera: Cuốn hút, tốt đẹp, quan tâm 

  127. Shallu: Vẻ đẹp tĩnh lặng

  128. Scarlet: Màu đỏ, vui mừng

  129. Sheri: Người yêu quý 

  130. Sage: Sự khôn ngoan 

  131. Stella: Vì sao 

  132. Sonya: Trí thông minh 

  133. Saayra: Công chúa 

  134. Simone: Người biết lắng nghe 

  135. Sary: Vẻ đẹp 

  136. Sade: Lời ca ngọt ngào 

  137. Sunera: Đáng yêu; Thời gian tốt; Chân lý tốt

  138. Shakira: Biết ơn 

  139. Sharlyn: Xinh đẹp, yêu quý 

  140. Selene: Nữ thần mặt trăng

  141. Shiyona: Duyên dáng, hạnh phúc 

  142. Sharina: Thông minh 

  143. Suzie: Hoa huệ tây, duyên dáng 

  144. Shereen: Ngọt ngào, người yêu quý 

  145. Shnaya: Đáng yêu, được đánh giá cao

  146. Salona: Đá quý hiếm, vẻ đẹp nhất, đặc biệt 

  147. Shanish: Tuyệt vời, rộng lượng 

  148. Sharyl: Nhỏ nhắn, đáng yêu 

  149. Seenu: Năng lượng tích cực 

  150. Salli: Công chúa

  151. Skye: Bầu trời hoặc đám mây

  152. Shera: Dũng cảm, sức mạnh 

  153. Snow: Tuyết

  154. Sherlyn: Yêu quý, xinh đẹp 

  155. Smaira: Thực tế, cuốn hút 

  156. Sail: Tôn trọng

  157. Seerin: Người phụ nữ đẹp 

  158. Shofia: Cách viết khác của Sohpia

  159. Sharol: Tên về loài hoa 

  160. Susie: Hoa huê tây 

  161. Somar: Bướm đẹp 

  162. Sherry: Người yêu dấu 

  163. Sable: Tóc đen, màu đen 

  164. Sweeti: Ngọt ngào, hạnh phúc, đáng yêu 

  165. Saheera: Núi, thiên nhiên 

  166. Sienna: Màu đỏ cam 

  167. Sandie: Người bảo vệ 

  168. Spring: Mùa xuân 

  169. Susana: Hoa huệ tây, vẻ đẹp thực sự 

  170. Sharaa: Xinh đẹp, duyên dáng 

  171. Susy: Hoa huệ tây 

  172. Sakari: Ngọt ngào, xinh đẹp

  173. Suzen: Hoa huệ tây 

  174. Sheeun: Bạc, ánh sáng 

  175. Scout: Người khám phá 

  176. Sulay: Hạnh phúc 

  177. Sal: Bình yên 

  178. Sea: Biển 

  179. Starr: Ngôi sao, mùa xuân 

  180. Suzana: Hoa huệ tây 

  181. Sharron: Vùng đất màu mỡ 

  182. Sylvia: Rừng cây

  183. Shali: Vẻ đẹp 

  184. Samee: Người lắng nghe mọi thứ 

  185. Shiena: Chúa nhân từ 

  186. Suzi: Hoa huệ tây 

  187. Shary: Công chúa, quý cô 

  188. Sheenu: Sự sáng ngời, thông minh 

  189. Scarlett: Đỏ rực 

  190. Stela: Đáng yêu, tinh khiết 

  191. Sallie: Quý cô, công chúa 

  192. Sely: Nhẹ nhàng

165 Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ s cho nam hay nhất 

5 từ có chữ s ở đầu năm 2022

Không chỉ dành cho nữ, những cái tên tiếng Anh với S là chữ cái đầu dành cho nam cũng được tìm kiếm rất nhiều. Mỗi cái tên đều mang một cá tính riêng, Monkey xin giới thiệu một số ví dụ như sau:

  1. Sam: Được Chúa lắng nghe 

  2. Sha: May mắn 

  3. Shan: Khôn ngoan (chỉ người có trí tuệ với kinh nghiệm dày dặn 

  4. Sahil: Đại dương, bờ biển, dòng sông 

  5. Samar: Trái cây thiên đường 

  6. Saad: Ánh sáng, may mắn 

  7. Shayan: Thông minh, giá trị 

  8. Shaan: Nổi tiếng, tự hào, tôn kính 

  9. Sagar: Đại dương, sâu thẳm

  10. Sami: Cao siêu 

  11. Siva: Tử tế, tốt lành  

  12. Sham: Người mạnh mẽ 

  13. Saif: Quan tâm, hạnh phúc 

  14. Samy: Thông minh 

  15. Sara: Sự bảo vệ, người dẫn đầu 

  16. Sian: Tốt nhất, vĩ đại nhất 

  17. Sumit: Người bạn tốt 

  18. Saaz: Hơi thở, giai điệu 

  19. Sanu: Đẹp trai 

  20. Sani: Món quà 

  21. Sher: Sư tử 

  22. Sachin: Sự thật, trong lành 

  23. Sara: Hồ 

  24. Shree: Sự giàu có, sung túc 

  25. Suman: Người có trái tim nhân hậu 

  26. Shar: Tên của một người có chung một số phẩm chất được cho là của loài sói.

  27. Sid: Đồng cỏ rộng lớn 

  28. Saam: Vàng 

  29. Shaz: Đẹp 

  30. Sunny: Ánh nắng, vui vẻ 

  31. Sanam: Người yêu quý 

  32. Sandy: Người bảo vệ 

  33. Shawn: Chúa nhân từ 

  34. Sandeep: Ánh sáng 

  35. Saz: Giai điệu, hơi thở 

  36. Samin: Quý giá, vô giá 

  37. Saman: Bình tĩnh

  38. Shon: Chúa nhân từ 

  39. Saeed: Hạnh phúc, may mắn 

  40. Shad: Niềm vui 

  41. Smith: Thương gia, thợ rèn, nụ cười 

  42. Same: Người bạn tốt 

  43. Suji: Giành được vẻ đẹp trên đời 

  44. Sean: Nhân từ 

  45. Shae: Lịch sự 

  46. Saul: Có nguồn gốc từ tiếng Do Thái có nghĩa là "được cầu nguyện cho". (Đây cũng là tên một vị vua dân tộc Do Thái.)

  47. Sohel: Ánh trăng 

  48. Sinan: Cây giáo 

  49. Shahan: Vua của các vua 

  50. Shane: Chúa nhân từ 

  51. Santosh: Thoả mãn, hạn phúc 

  52. Sijo: Giúp đỡ 

  53. Sky: Bầu trời 

  54. Shia:Người bạn

  55. Saleh: Tính ngay thẳng, công bằng 

  56. Samuel: Được Chúa lắng nghe 

  57. Samrudh: Người giàu có 

  58. Sharon: Cánh đồng tươi tốt

  59. Simon: Lắng nghe 

  60. Sail: Hạnh phúc 

  61. Star: Chân thật, truyền cảm hứng

  62. Sunit: Lịch sự, tế nhị, người có trái tim ấm áp 

  63. Shaun: Chúa nhân từ 

  64. Shalom: Hoà bình 

  65. Sajin: Người chinh phục 

  66. Shoban: Đẹp trai 

  67. Sibu: Dũng cảm, thông minh 

  68. Savio: Thông minh, khéo léo 

  69. Skye: Bầu trời 

  70. Sherwin: Nhanh như cơn gió 

  71. Shakeel: Đẹp trai, ưa nhìn 

  72. Sonny: Chàng trai trẻ

  73. Shun: Tài năng 

  74. Shavin: Khuôn mặt tươi cười 

  75. Shoa: Các vị vua 

  76. Sharn: Sự bảo vệ 

  77. Syen: Đẹp, đáng yêu 

  78. Safra: Vàng 

  79. Selvin: Người bạn thành công 

  80. Shanish: Hào phóng, tuyệt vời 

  81. Steve: Giống tên Steven, có nghĩa là vương miện, chiến thắng 

  82. Stalin: Người đàn ông thép 

  83. Salvin: Vua 

  84. Shine: Chiếu sáng 

  85. Samson: Ánh sáng như mặt trời 

  86. Simba: Sư tử 

  87. Scott: Người đến từ Scotland'

  88. Saer: Thợ mộc 

  89. Saimon: Chúa lắng nghe 

  90. Sed: Chàng trai luôn đối xử tốt với người khác 

  91. Sheri: Rất ngọt ngào 

  92. Simeon: Vâng lời 

  93. Suan: Tĩnh lặng

  94. Scot: Đến từ Scotland

  95. Sidi: Chân thật, sức mạnh 

  96. Sofian: Cát 

  97. Saint: Tử tế, kiên nhẫn 

  98. Shade: Tốt 

  99. Silas: Khu rừng 

  100. Stanley: Đồng cỏ 

  101. Shohag: Tình yêu

  102. Slade: Người con của thung lũng 

  103. Serge: Người bảo vệ

  104. Sage: Người có trí tuệ 

  105. Stew: Người giữ nhà 

  106. Stephen: Vòng hoa, vương miện 

  107. Sailor: Người chèo thuyền 

  108. Sakul: Thịnh vượng 

  109. Steven: Vương miện 

  110. Starwin: Ngôi sao 

  111. Sheza: Lòng tử tế 

  112. Summit: Đỉnh cao 

  113. Selwyn: Người bạn tốt 

  114. Shaquille: Đẹp trai 

  115. Stephan: Vương miện

  116. Siby: Chăm chỉ, giúp đỡ người khác 

  117. Sladen: Người con của thung lũng 

  118. Shona: Vàng 

  119. Saga: Người kể chuyện

  120. Salal: Thác nước 

  121. Shaida: Người yêu cuồng nhiệt

  122. Simo: Được Chúa lắng nghe 

  123. Saby: Người tình cảm 

  124. Shana: Người khôn ngoan 

  125. Steph: Cách viết ngắn gọn của Stephen

  126. Stuart: Người giám hộ 

  127. Sion: Chúa nhân từ 

  128. Solomon: Người yêu chuộng hoà bình 

  129. Shannon: Thông thái 

  130. Sebastia: Được tôn kính 

  131. Saxe: Thanh gươm 

  132. Sema: Đại dương 

  133. Sully: Tuyệt vời, đẹp trai, quan tâ

  134. Shirley: Ánh mặt trời 

  135. Sharoon: Vua, chiến binh 

  136. Shelton: Từ thị trấn trên một mỏm đá

  137. Sele: Đá 

  138. Shanky: Chìa khoá tới thành công 

  139. Sunwin: Tự tin, quyết tâm, tự chủ 

  140. Sith: Trái đất

  141. Scotty: Đến từ Scotlan

  142. Sped: Thành công 

  143. Shadow: Bóng râm 

  144. Shahm: Yên bình 

  145. Sten: Hòn đá nhỏ 

  146. Sako: Dũng cảm 

  147. Sway: Vàng 

  148. Symon: Lắng nghe 

  149. Sonnie: Con trai 

  150. Seann: Chúa nhân từ 

  151. Sterling: Thanh khiết 

  152. Soney: Vàng 

  153. Sherlock: Tóc vàng 

  154. Selwin: Người bạn tốt 

  155. Spark: Phát sáng

  156. Stod: Ngựa 

  157. Samm: Mặt trời 

  158. Sandie: Người bảo vệ 

  159. Salsa: Tên một điệu nhảy

  160. Stefan: Vòng nguyệt quế 

  161. Stirling: Thanh khiết 

  162. Shiloh: Yên bình

  163. Simson: Con của mặt trời

  164. Sergio: Trung thành 

  165. Sewal: Biển 

58 Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ s cho cả nam và nữ

5 từ có chữ s ở đầu năm 2022

Những tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ S sau đây đều dùng chung được cho cả hai giới tính. 

  1. Sawyer: Tiều phu 

  2. Skylar: Học giả 

  3. Sage: Sự khôn ngoan, khoẻ mạnh 

  4. Shiloh: Yên tĩnh, sự dồi dào 

  5. Stevie: Vương miện 

  6. Salem: Yên bình, an toàn, hoàn hảo 

  7. Skyler: Bầu trời 

  8. Sean: Chúa nhân từ 

  9. Stetson: Người chiến đấu 

  10. Selah: Đá 

  11. Saint: Thánh thiện 

  12. Saige: Sự khôn ngoan 

  13. Santana: Thánh thiện 

  14. Shane: Chúa nhân từ 

  15. Sunny: Tính tình vui vẻ, ánh nắng 

  16. Shelby: Cây liễu 

  17. Sasha: Người bảo vệ 

  18. Sky: Bầu trời 

  19. Scott: Đến từ Scotland

  20. Scout: Lắng nghe 

  21. Sam: Chúa lắng nghe 

  22. Shay: Đáng ngưỡng mộ  

  23. Shea: Đáng ngưỡng mộ 

  24. Sol: Cầu nguyện cho hoà bình 

  25. Simone: Biết lắng nghe 

  26. Sidney: Đồng cỏ rộng lớn 

  27. Shai: Món quà 

  28. Storm: Cơn bão 

  29. Scottie: Đến từ Scotland

  30. Shannon: Cổ xưa 

  31. Stacy: Kết trái nhiều 

  32. Shaun: Chúa nhân từ 

  33. Shalom: Hoà bình 

  34. Sammy: Chúa lắng nghe 

  35. Shae: Đáng ngưỡng mộ 

  36. Sora: Bầu trời 

  37. Safa: Tinh khiết, trong sáng 

  38. Sunnie: Ánh nắng mặt trời 

  39. Samar: Chỉ huy chiến trường 

  40. Starr: Ngôi sao 

  41. Shirley: Cánh đồng tươi sáng 

  42. Shaan: Hoà bình, tự hào 

  43. Sheldon: Thung lũng dốc 

  44. Stacey: Sự sống lại 

  45. Silver: Bạc 

  46. Sandy: Cát 

  47. Sammie: Chúa lắng nghe 

  48. Selim: An toàn 

  49. Sima: Kho báu 

  50. Seneca: Cứng rắn như đá 

  51. Shayne: Chúa nhân từ 

  52. Sonnie: Trí khôn ngoa

  53. September: Tháng 9 

  54. Sharman: Cuốn hút 

  55. Shadow: Bóng mát 

  56. Sela: Mặt trăng 

  57. Shade: Ca sĩ 

  58. Shashi: Ánh trăng 

Xem thêm: 400+ Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ r “được yêu thích nhất” cho nam và nữ

30 Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ s giống người nổi tiếng 

5 từ có chữ s ở đầu năm 2022

Tìm hiểu ngay trên thế giới có những người nổi tiếng nào đặt tên bắt đầu bằng S bạn nhé! 

STT

Tên

Giới tính

Nghề nghiệp

1

Scarlett Johansson

Nữ

Diễn viên 

2

Stephen Hawking

Nam

Nhà vật lý học 

3

Selena Gomez

Nữ

Ca sĩ 

4

Steve Jobs

Nam

Nhà sáng lập hãng Apple

5

Serena Williams

Nữ

Vận động viên quần vợt 

6

Snoop Dogg

Nam

Rapper

7

Shakira

Nữ

Ca sĩ 

8

Selena

Nữ

Ca sĩ

9

Sundar Pichai

Nam

Nhà sáng lập Google

10

Sandra Bullock

Nữ

Diễn viên 

11

Shawn Mendes

Nam

Ca sĩ 

12

Sean Connery

Nam

Diễn viên 

13

Sofia Vergara

Nữ

Diễn viên 

14

Samuel L. Jackson

Nam

Diễn viên 

15

Stephen King

Nam

Tiểu thuyết gia 

16

Sebastian Stan

Nam

Diễn viên 

17

Stevie Wonder

Nam

Ca sĩ 

18

Steve Carell

Nam

Diễn viên 

19

Steve Harvey

Nam

MC truyền hình 

20

Seth Rollins

Nam

Đô vật 

21

Sergio Ramos

Nam

Cầu thủ bóng đá 

22

Shirley Temple

Nữ

Diễn viên 

23

Sophie Turner

Nữ

Diễn viên 

24

Shania Twain

Nữ

Ca sĩ 

25

Sarah Hyland

Nữ

Diễn viên 

26

Steve Martin

Nam

Diễn viên 

27

Sarah Paulson

Nữ

Diễn viên 

28

Sharon Tate

Nữ

Diễn viên 

29

Sophia Bush

Nữ

Diễn viên 

30

Sam Elliott

Nam

Diễn viên 


Trên đây là top 400+ tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ S phổ biến và được nhiều người dùng nhất. Hy vọng bạn đọc đã lựa chọn cho mình một cái tên thể hiện tính cách và phù hợp với bản thân nhất. Đừng bỏ lỡ các bài viết hữu ích khác của Monkey trên website nhé. Cảm ơn các bạn đã đón đọc bài viết này!

5 Từ chữ bắt đầu bằng s thường rất hữu ích cho các trò chơi từ như Scrabble và Words với bạn bè.Danh sách này sẽ giúp bạn tìm thấy những từ ghi điểm hàng đầu để đánh bại đối thủ.Word Finder by Wordtips cung cấp cho bạn một danh sách các từ được đặt hàng bởi các điểm trò chơi Word của họ mà bạn chọn.Bạn cũng có thể quan tâm đến 5 chữ cái với s.are bạn đang chơi Wordle?Hãy thử New York Times Wordle Solver của chúng tôi hoặc sử dụng các tính năng bao gồm và loại trừ trên trang 5 chữ cái của chúng tôi khi chơi Dordle, WordGuessr hoặc bất kỳ trò chơi giống như Wordle nào khác.Chúng giúp bạn đoán câu trả lời nhanh hơn bằng cách cho phép bạn nhập các chữ cái tốt mà bạn đã biết và loại trừ các từ chứa các kết hợp chữ cái xấu của bạn. are often very useful for word games like Scrabble and Words with Friends. This list will help you to find the top scoring words to beat the opponent. Word Finder by WordTips gives you a list of words ordered by their word game points of your choice. You might also be interested in 5 Letter Words with S.
Are you playing Wordle? Try our New York Times Wordle Solver or use the Include and Exclude features on our 5 Letter Words page when playing Dordle, WordGuessr or any other Wordle-like games. They help you guess the answer faster by allowing you to input the good letters you already know and exclude the words containing your bad letter combinations.

© 2022 Bản quyền: Word.tips

Từ thời thơ ấu của bạn, bạn phải học những từ 5 chữ cái khác nhau.Bạn phải nhận thức rõ về các từ 5 chữ cái khác nhau, nhưng bạn có thể thực sự khó khăn để phân loại chúng tùy thuộc vào các chữ cái chúng chứa.Để giúp bạn cải thiện vốn từ vựng của mình, chúng tôi đã cung cấp danh sách các từ 5 chữ cái bắt đầu bằng ‘s.Đọc bài viết dưới đây để kiểm tra danh sách các từ.

Có nhiều từ 5 chữ cái khác nhau trong tiếng Anh, và có nhiều từ 5 chữ cái bắt đầu bằng ‘s.Học những từ này là hữu ích trong việc chơi các trò chơi chữ và câu đố ô chữ.Để tìm hiểu các từ khác nhau, hãy tham khảo danh sách các từ được cung cấp dưới đây.

Khóithành lậpvỏ bọcSáu mươiDa đầu
đăng lạiáo sơ mitrơncá mậpngủ
đôi giàykhóiý nghĩacái kệthứ sáu
Sallyhỗn láoSalonđiệu SalsaSatin
ThánhmặnNước xốtthật đáng buồnSaree
áp chảorau xà láchtiết kiệmchảy xệcát
Savoyhiểuđáng sợmuỗng, xúcScoot
Đinh ốcscreeScaldtỉ lệScrim
phạm viScripDa đầuđăng lạiáo sơ mi
trơncá mậpngủđôi giàykhói
ý nghĩacái kệthứ sáuSallyhỗn láo
Salonđiệu SalsaSatinThánhmặn
Nước xốtthật đáng buồnSareeáp chảorau xà lách
tiết kiệmchảy xệcátSavoyhiểu
thành lậpvỏ bọcSáu mươiDa đầuđăng lại
áo sơ miý nghĩacái kệthứ sáuSally
hỗn láoSalonđiệu Salsaáo sơ mitrơn
cá mậpngủđôi giàykhóiý nghĩa
cái kệthứ sáucái kệvỏ bọcSáu mươi
Da đầuđăng lạiáo sơ mitrơncá mập
đăng lạiáo sơ mitrơncá mậpngủ
đôi giàykhóiý nghĩacái kệthứ sáu
Sallyhỗn láoSalonđiệu SalsaSatin
thứ sáuSallySáu mươiDa đầuđăng lại
áo sơ mitrơncá mậpngủđôi giày
khóingủđôi giàykhóiý nghĩa
cái kệthứ sáuSallyhỗn láoSalon
điệu SalsaSatinThánhmặnNước xốt
thật đáng buồnSareeKhóithành lậpvỏ bọc
Sáu mươikhóiý nghĩacái kệthứ sáu
Sallyhỗn láoSalonđiệu SalsaSatin
ThánhmặnNước xốtthật đáng buồnSaree
áp chảorau xà láchtiết kiệmchảy xệcát
Savoyhiểuđáng sợmuỗng, xúcScoot
Đinh ốcscreeScaldtỉ lệScrim
phạm viScripghi bàncó vảykhinh miệt
Scamphương thơmít ỏiScrumHướng đạo sinh
Scubacau cóvảyScionScrab
sự sợ hãikhăn quàng cổla mắngchế giễucái bánh nướng
dốc đứngScuteSculkcốngSepal
huyết thanhSEPIAphục vụhạt giốngBảy
SedanSeverSergenắm bắtbờ biển
bóng râmSheaftrốn tránhtrụccắt
ngắnrung chuyểnđuôi tàucon temđứng
Stompbếpsỏidính vàomắc kẹt
nhìn chằm chằmcứngnghiên cứucà kheoghế đẩu
bắt đầuPhong cáchtiểu banglưng tômcất
đều đặnmiếng bò hầmăn cắpcửa hàngSting
hơi nướccon còmùi hôiStipebão táp
đóng thếcâu chuyệnchiến mãbia đenSUAVE
ĐườngThượng hạngdâng tràonhiều nắngsiêu
hờn dỗisushingọtxoáyhọp lại
sưng lênđầm lầythềlung layquét

Câu hỏi thường gặp về các từ 5 chữ cái bắt đầu bằng

Một số từ 5 chữ cái bắt đầu bằng ‘s.

Một số từ 5 chữ cái bắt đầu bằng ‘S, là, swing, speak, squad, squat, chửi thề, có kích thước, giày, snaps, lén lút, v.v.

Một số từ 5 chữ cái bắt đầu bằng ‘S và‘ A, là gì?

Một số từ 5 chữ cái bắt đầu với ‘S và và A, là bán hàng, cánh buồm, vị thánh, được lưu, nước sốt, xào, salad, v.v.

Một từ 5 chữ cái bắt đầu bằng s là gì?

Một số từ 5 chữ cái bắt đầu bằng 's' là, swing, speak, squad, squat, chửi thề, có kích thước, giày, snaps, lén lút, v.v.swing, speak, squad, squat, swear, sized, shoes, snaps, sneak, etc.

Những từ nào có s lúc đầu?

Những từ bắt đầu với S..
Saint..
Salvage..
Salve..
Sanctify..
Satisfaction..
Savings..

5 từ chữ bắt đầu bằng s và kết thúc bằng e là gì?

Năm chữ cái bắt đầu bằng 's' và kết thúc bằng chữ 'e'..
salve..
sauce..
saute..
scale..
scare..
scene..
scone..
scope..

5 chữ cái nào có s ở giữa?

Năm chữ cái s là chữ cái giữa..
aisle..
arson..
assay..
asset..
basal..
basic..
basil..
basin..