5000 Peso bằng bao nhiêu tiền Việt

JPYPHPcoinmill.com10041.1820082.37500205.921000411.842000823.6750002059.1810,0004118.3620,0008236.7250,00020,591.80100,00041,183.60200,00082,367.21500,000205,918.021,000,000411,836.042,000,000823,672.095,000,0002,059,180.2110,000,0004,118,360.4320,000,0008,236,720.86JPY tỷ lệ
16 tháng Ba 2023PHPJPYcoinmill.com50.00121100.00243200.00486500.0012141000.0024282000.0048565000.0012,14110,000.0024,28220,000.0048,56350,000.00121,408100,000.00242,815200,000.00485,630500,000.001,214,0751,000,000.002,428,1512,000,000.004,856,3025,000,000.0012,140,75410,000,000.0024,281,508PHP tỷ lệ
16 tháng Ba 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn [được hiển thị với bình luận của bạn]:

Tùy chọn

Bắt đầu từ Tiền tệ

Bộ chuyển đổi Peso Philipin/Đồng Việt Nam được cung cấp mà không có bất kỳ bảo hành nào. Giá có thể khác với giá của các tổ chức tài chính như ngân hàng [Central Bank of the Philippines [Bangko Sentral ng Pilipinas], State Bank of Vietnam], công ty môi giới hoặc công ty chuyển tiền. Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.

Cập nhật gần nhất: 19 Th03 2023

Gửi tiền ra nước ngoài

Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm

Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?

Ngày tốt nhất để đổi từ Peso Philipin sang Đồng Việt Nam là Thứ tư, 23 Tháng hai 2022. Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.

100 Peso Philipin = 44 621.6992 Đồng Việt Nam

Ngày xấu nhất để đổi từ Peso Philipin sang Đồng Việt Nam là Thứ ba, 27 Tháng chín 2022. Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.

100 Peso Philipin = 40 079.1752 Đồng Việt Nam

Lịch sử Peso Philipin / Đồng Việt Nam

Lịch sử của giá hàng ngày PHP /VND kể từ Thứ ba, 22 Tháng hai 2022.

Tối đa đã đạt được Thứ tư, 23 Tháng hai 2022

1 Peso Philipin = 446.2170 Đồng Việt Nam

tối thiểu trên Thứ ba, 27 Tháng chín 2022

1 Peso Philipin = 400.7918 Đồng Việt Nam

Lịch sử giá VND / PHP

DatePHP/VNDThứ hai, 13 Tháng ba 2023427.4303Thứ hai, 6 Tháng ba 2023429.7342Thứ hai, 27 Tháng hai 2023430.3557Thứ hai, 20 Tháng hai 2023431.9596Thứ hai, 13 Tháng hai 2023431.7216Thứ hai, 6 Tháng hai 2023428.1997Thứ hai, 30 Tháng một 2023429.5806Thứ hai, 23 Tháng một 2023430.9278Thứ hai, 16 Tháng một 2023429.4046Thứ hai, 9 Tháng một 2023428.1938Thứ hai, 2 Tháng một 2023423.4553Thứ hai, 26 Tháng mười hai 2022427.7792Thứ hai, 19 Tháng mười hai 2022428.2467Thứ hai, 12 Tháng mười hai 2022425.9282Thứ hai, 5 Tháng mười hai 2022428.2190Thứ hai, 28 Tháng mười một 2022437.4998Thứ hai, 21 Tháng mười một 2022432.7057Thứ hai, 14 Tháng mười một 2022432.6119Thứ hai, 7 Tháng mười một 2022427.1058Thứ hai, 31 Tháng mười 2022427.0488Thứ hai, 24 Tháng mười 2022422.4536Thứ hai, 17 Tháng mười 2022413.3075Thứ hai, 10 Tháng mười 2022404.8237Thứ hai, 3 Tháng mười 2022404.6264Thứ hai, 26 Tháng chín 2022402.1015Thứ hai, 19 Tháng chín 2022412.5191Thứ hai, 12 Tháng chín 2022414.2698Thứ hai, 5 Tháng chín 2022412.0125Thứ hai, 29 Tháng tám 2022416.6340Thứ hai, 22 Tháng tám 2022415.6151Thứ hai, 15 Tháng tám 2022418.5794Thứ hai, 8 Tháng tám 2022421.3105Thứ hai, 1 Tháng tám 2022421.7183Thứ hai, 25 Tháng bảy 2022418.7576Thứ hai, 18 Tháng bảy 2022416.4342Thứ hai, 11 Tháng bảy 2022417.1021Thứ hai, 4 Tháng bảy 2022424.2516Thứ hai, 27 Tháng sáu 2022423.3786Thứ hai, 20 Tháng sáu 2022429.3881Thứ hai, 13 Tháng sáu 2022434.9307Thứ hai, 6 Tháng sáu 2022437.9629Thứ hai, 30 Tháng năm 2022442.8806Thứ hai, 23 Tháng năm 2022443.3502Thứ hai, 16 Tháng năm 2022440.5806Thứ hai, 9 Tháng năm 2022436.2852Thứ hai, 2 Tháng năm 2022437.0244Thứ hai, 25 Tháng tư 2022438.7031Thứ hai, 21 Tháng ba 2022436.1875Thứ hai, 14 Tháng ba 2022437.0134Thứ hai, 7 Tháng ba 2022437.0224Thứ hai, 28 Tháng hai 2022444.5136

Chuyển đổi của người dùnggiá Đô la Đài Loan mới mỹ Đồng Việt Nam1 TWD = 770.2478 VNDthay đổi Pataca Ma Cao Đồng Việt Nam1 MOP = 2959.5312 VNDchuyển đổi Bạt Thái Lan Đồng Việt Nam1 THB = 699.6733 VNDKwanza Angola chuyển đổi Đồng Việt Nam1 AOA = 46.7412 VNDTỷ giá Won Hàn Quốc Đồng Việt Nam1 KRW = 18.0287 VNDTỷ lệ Yên Nhật Đồng Việt Nam1 JPY = 178.9597 VNDtỷ lệ chuyển đổi Euro Đồng Việt Nam1 EUR = 25424.8000 VNDNhân dân tệ Đồng Việt Nam1 CNY = 3425.9227 VNDđổi tiền Đô la Mỹ Đồng Việt Nam1 USD = 23595.0072 VNDchuyển đổi Ringgit Malaysia Đồng Việt Nam1 MYR = 5260.2853 VND

Tiền Của Philippines

  • ISO4217 : PHP
  • Philippines
  • PHP Tất cả các đồng tiền
  • Tất cả các đồng tiền PHP

Tiền Của Việt Nam

  • ISO4217 : VND
  • Việt Nam
  • VND Tất cả các đồng tiền
  • Tất cả các đồng tiền VND

bảng chuyển đổi: Peso Philipin/Đồng Việt Nam

Chủ nhật, 19 Tháng ba 2023

số lượngchuyển đổitrongKết quả1 Peso Philipin PHPPHPVND431.16 Đồng Việt Nam VND2 Peso Philipin PHPPHPVND862.31 Đồng Việt Nam VND3 Peso Philipin PHPPHPVND1 293.47 Đồng Việt Nam VND4 Peso Philipin PHPPHPVND1 724.62 Đồng Việt Nam VND5 Peso Philipin PHPPHPVND2 155.78 Đồng Việt Nam VND10 Peso Philipin PHPPHPVND4 311.56 Đồng Việt Nam VND15 Peso Philipin PHPPHPVND6 467.34 Đồng Việt Nam VND20 Peso Philipin PHPPHPVND8 623.12 Đồng Việt Nam VND25 Peso Philipin PHPPHPVND10 778.90 Đồng Việt Nam VND100 Peso Philipin PHPPHPVND43 115.61 Đồng Việt Nam VND500 Peso Philipin PHPPHPVND215 578.05 Đồng Việt Nam VND

bảng chuyển đổi: PHP/VND

Các đồng tiền chính

tiền tệISO 4217Nhân dân tệCNYWon Hàn QuốcKRWĐô la MỹUSDĐô la Đài Loan mớiTWDBạt Thái LanTHBYên NhậtJPYRiel CampuchiaKHREuroEURRinggit MalaysiaMYRKip LàoLAK

Chủ Đề