Album Expansion là gì

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Anh Expansion
Tiếng Việt Sự Mở Rộng; Sự Bành Trướng; Sự Phát Triển
Chủ đề Kinh tế

Giải mã từ A – Z thuật ngữ Kpop dành cho người hâm mộ chân chính [phần 2]

09/05/2020

Ánh Trâm

Tiếp tục phần 1 của giải mã thuật ngữ Kpop dành cho những người hâm mộ chân chính, trong phần 2 này bạn sẽ biết được ý nghĩa đằng sau của các cụm từ như “point dances”, “quirky” hay “unit”…

O – OST

Là từ viết tắt của “Original Sound Track” – các bài hát từ các bộ phim truyền hình. Trong thị trường Kpop, có nhiều nghệ sĩ trở nên nổi tiếng cũng được công chúng biết đến và yêu thích nhờ hát OST cho những bộ phim thành công. Những giọng ca chính trong các nhóm nhạc cũng thường chọn OST để phần nào được công chúng biết đến nhiều hơn.

P – Point Dances

Junho và Changmin của TVXQ nổi tiếng với những màn vũ đạo đỉnh cao, có khả năng làm “bỏng mắt” người xem.

Khi quảng bá cho đĩa đơn mới của mình, các idol thường biểu diễn những động tác vũ đạo mạnh mẽ và gây ấn tượng nhất để giới thiệu cho khán giả. Những khoảnh khắc nổi bật trong các động tác vũ đạo đó được người hâm mộ gọi là “point dances”. Những “point dances” được công chúng biết đến nhiều hoặc được nhiều thần tượng khác chú ý và thể hiện lại sẽ góp phần giúp cho ca khúc nổi tiếng hơn.

Q – Quirky

Đây là từ dùng để diễn tả cho phong cách của những nhóm nhạc thần tượng sử dụng các yếu tố hài hước, tươi sáng để tạo ra những màn trình diễn độc đáo, thay cho những sân khấu bốc lửa hoặc theo phong cách lạnh lùng.

R – Repackage Album

Repackage album là bản phát hành lại của một album cũ, bao gồm cả những bài hát chủ đề mới hoặc bản remix của những ca khúc nằm trong album cũ. Việc sản xuất repackage album được diễn ra ngay sau khi kết thúc thời gian quảng bá cho album đã phát hành. Các nhóm nhạc có độ phổ biến cao cùng sức mua sản phẩm của người hâm mộ ổn định thường sẽ phát hành repackage album cho các full album của mình để tăng doanh số bán đĩa.

S – Scandal

Từ này dùng để chỉ những vụ bê bối của người nổi tiếng, kể cả các idol Kpop, từ nghi vấn hẹn hò, đạo nhạc cho đến sử dụng chất cấm, bạo lực… Khi một thần tượng dính vào “scandal”, sự nghiệp của họ có thể bị ảnh hưởng trầm trọng và lâm vào cảnh lao đao trong một thời gian rất lâu sau đó.

T – Trainee

Trước khi ra mắt chính thức, các idol thường phải trải qua một thời gian dài làm thực tập sinh tại các chương trình đào tạo hoặc dưới trướng công ty chủ quản. Các thực tập sinh thần tượng này được gọi chung là trainee. Thời gian thực tập của một trainee có thể kéo dài từ vài tháng đến vài năm tùy theo khả năng của thực tập sinh cũng như quyết định của công ty chủ quản.

U – Unit

Chanyeol và Sehun là Unit mới của EXO ra mắt hồi tháng 7/2019 với tên gọi EXO-SC.

Unit được hiểu là nhóm nhỏ được thành lập bởi các thành viên trong nhóm để phát hành một sản phẩm hoặc dự án âm nhạc mới. Các thành viên được chọn ra để thành lập unit có thể là những gương mặt nổi tiếng nhất nhóm, hoặc những thành viên có cùng phong cách hay thường kết hợp hài hoà với nhau.

V – Visual

Đối với fan Kpop, từ này dùng để chỉ thành viên có ngoại hình nổi bật nhất nhóm. Nói cách khác, visual chính là thành viên đẹp nhất nhóm. Visual thường được xem là gương mặt đại diện cho cả nhóm, giúp khán giả biết đến tên nhóm nhờ vẻ đẹp ấn tượng của họ.

W – Weekly Music Show

Nhóm Red Velvet trong một chương trình âm nhạc cuối tuần.

Tại Hàn Quốc, có khá nhiều đài truyền hình tổ chức chương trình âm nhạc hàng tuần. Đây là nơi mà các nghệ sĩ sẽ trình diễn để quảng bá cho ca khúc “comeback” của mình với sự cổ vũ của người hâm mộ. Một số chương trình sẽ có cả hệ thống tính điểm và trao giải cho ca khúc thành công nhất tuần với sổ điểm được tính bởi doanh số album trong tuần, thành tích trên các BXH nhạc số, lượng tin nhắn bình chọn trực tiếp của fan…

X – Xtinguish your ideas about it being a genre [Kết hợp những ý tưởng lại để tạo thành một thể loại mới]

Kpop không có giới hạn về phong cách và thể loại. Các nhóm nhạc Kpop thường kết hợp các thể loại nhạc lại với nhau và cho ra mắt sản phẩm mới, độc đáo, khác biệc so với những thể loại có sẵn. Do đó, thuật ngữ này dùng để mô tả chung về ngành công nghiệp âm nhạc kết hợp thay vì chỉ sử dụng một dòng nhạc nhất định.

Y – Year End Show

Là các chương trình âm nhạc được tổ chức vào dịp cuối năm, thường là lễ trao giải hoặc chương trình tổng kết lại một năm. Trong đó, các idol Kpop sẽ đem đến những màn trình diễn ấn tượng và đáng nhớ cho người hâm mộ. Đặc biệt, các lễ trao giải cuối năm thường quy tụ đông đảo những nghệ sĩ nổi bật nhất trong năm để vinh danh những thành tích của họ và trao “Daesang” – giải thưởng cao nhất của một trong các hạng mục chính cho nghệ sĩ hoặc sản phẩm xuất sắc nhất.

Z – Zimzalabim

Là tên một bài hát của nhóm Red Velvet được phát hành vào năm 2019 trong mini album “The ReVe Festival Day 1”. Đây cũng là bài hát gây ra khá nhiều tranh cãi khi vừa được ra mắt do phần giai điệu quá khác biệt so với các ca khúc trước đó của nhóm. Một số khán giả cho rằng “Zimzalabim” khiến họ không thể “ngấm” nổi, nhưng vẫn có một số khác ủng hộ Red Velvet bởi phong cách mới mẻ và độc đáo.


“Zimzalabim” – Red Velvet.

Theo: Thể Thao & Văn Hóa //beat.billboardvn.vn/giai-ma-tu-a-z-thuat-ngu-kpop-danh-cho-nguoi-ham-mo-chan-chinh-phan-2/

  • TAGS
  • EXO-SC
  • giải mã thuật ngữ
  • Red Vetvel
  • thuật ngữ kpop phần 2
  • TVXQ

Định nghĩa Expansion Card là gì?

Expansion CardThẻ mở rộng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Expansion Card - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến[Factor rating]: 5/10

Một card mở rộng là một thẻ điện tử / hội đồng quản trị được sử dụng để bổ sung thêm chức năng cho một máy tính. Nó được đưa vào một khe cắm mở rộng trên bo mạch chủ của máy tính. card mở rộng chứa nối cạnh được sử dụng để tạo ra một liên kết điện tử giữa bo mạch chủ và card, do đó tạo điều kiện cho hai người để giao tiếp. Nhiều lớp khác nhau của thẻ mở rộng có sẵn, bao gồm card âm thanh, card đồ họa video, card mạng và vân vân. Tất cả các thẻ mở rộng được sử dụng để nâng cao chất lượng chức năng cụ thể của họ. Ví dụ, card đồ họa video được sử dụng để nâng cao chất lượng video trên một máy tính. card mở rộng còn được gọi là add-on card hoặc thẻ giao diện.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Video liên quan

Chủ Đề