Ăn nhạt tiếng Anh là gì
Từ vựng về chủ đề mùi vị trong tiếng Anh thú vị nhấtbởi Admin | Blog Show
4.8 (96.51%) 63 votes Ẩm thực là một trong những lĩnh vực được nhiều người quan tâm nhất. Rất nhiều quốc gia có nền ẩm thực nổi tiếng thế giới, với nhiều món ăn ngon ơi là ngon. Việc miêu tả hoặc khen ngợi một món ăn đã trở thành một chủ đề nổi bật trong cả văn nói và văn viết. Cùng Step Up khám phá những từ vựng chỉ mùi vị trong tiếng Anh đặc sắc nhất nhé. Nội dung bài viết
1. Từ vựng về mùi vị trong tiếng AnhCùng tìm hiểu các từ chỉ mùi vị trong tiếng Anh, bao gồm các từ đơn và các từ chỉ tình trạng món ăn nhé. Từ đơn chỉ mùi vị trong tiếng Anh
Từ vựng về tình trạng món ăn
2. Miêu tả mùi vị thức ăn bằng tiếng AnhDưới đây là những mẫu câu hữu dụng để nói về mùi vị trong tiếng Anh, cụ thể là về các món ăn. Làm thế nào để khen hoặc chê mùi vị trong tiếng Anh của một món ăn một cách tự nhiên và lịch sự nhỉ? Hãy cùng tìm hiểu nhé! Món ăn ngonThis is so delicious, wow! Chà, món ăn này ngon tuyệt This dish is amazing! Món này vị tuyệt quá đi mất! Eating this feels like Im in heaven. Ăn món này ngon đến muốn lên thiên đường luôn. This is such an yummy dish, can I have the recipe, please? Món này ngon thật sự, bạn cho tôi công thức nấu với, có được không? This tastes so nice, I want to buy it, can you give me the address? Hương vị quá tuyệt, tôi muốn mua thêm, bạn có biết chỗ mua không? This Italian restaurants food is out of this world! Nhà hàng Ý này làm món ăn ngon tuyệt cú mèo! Món ăn không ngonIm sorry, the foods disgusting. Tôi xin lỗi, món ăn này vị ghê lắm. Im not a fan of this. Đây không phải món khoái khẩu của tôi. Ew, get that away from me. Eo ôi, để món đó ra xa tôi một chút đi. Miêu tả hương vị, mùi vị trong tiếng AnhLook at the fruits. Theyre perfectly riped Nhìn trái cây này. Chúng vừa chín tới. This cake is the perfect combination of sweet and sour. Cái bánh ngọt này là sự kết hợp thật hoàn hảo của vị ngọt và chua. The fishes are so fresh. Cá tươi thật đấy. This pho has a rich flavour. Bát phở này có hương vị cực kỳ phong phú. Is it just me or this is kind of bland? Có phải mỗi tôi thấy món này hơi nhạt không? This dish is so bland, I cant taste anything at all. Món này nhạt toẹt, tôi chả nếm thấy vị gì cả. The macarons are too sugary sweet for me. Mấy cái bánh macaron quá nhiều vị ngọt của đường, không hợp với tôi. This is super spicy. Món này cay cực kỳ. It tastes really salty. Món này mặn quá đi mất. 3. Tục ngữ, thành ngữ, cụm từ về mùi vị trong tiếng AnhCó rất nhiều thành ngữ hay cụm từ cố định trong tiếng Anh dùng các từ chỉ mùi vị mang ý nghĩa cực kỳ thú vị. Nếu bạn cảm thấy cụm từ nào chỉ mùi vị trong tiếng Anh thật thú vị, nhớ ghi chép lại nhé! 1. Smell fishy: đáng nghi ngờVí dụ: His actions smell fishy, I dont trust him. Hành động anh này đáng ngờ ghê, tôi chẳng tin anh ấy đâu. Bạn có thể dùng cụm Something smells để ám chỉ nghĩa tương tự. Ví dụ: She said she was at home but shes no where to be found. Something smells. Cô ấy bảo đang ở nhà mà chả thấy cô ấy đâu cả. Có gì đó sai sai ở đây. 2. Leave a bad taste (in the mouth): để lại kỷ niệm, ấn tượng không tốtVí dụ: He failed the interview because he left a bad taste in the interviewers mouth. Anh ấy trượt phỏng vấn vì để lại ấn tượng xấu cho nhà tuyển dụng. 3. A taste of ones own medicine: gậy ông đập lưng ông.Ví dụ: She thought she could get away with cheating on him. But she had a taste of her own medicine when she was the one being cheated on. Cô ấy tưởng việc lừa dối anh ấy đã trót lọt. Thế nhưng, cô ấy bị gậy ông đập lưng ông khi chính cô mới là người bị lừa dối. 4. Bad egg: Người xấu, kẻ lừa đảoVí dụ: Dont come near him, hes rumored to be a bad egg. Đừng lại gần hắn, người tả đồn hắn là kẻ chẳng ra gì. 5. Take a grain of salt: biết một sự việc hoặc điều gì đó là saiVí dụ: You really do believe the earths flat? I take that with a grain of salt. Bạn thật sự tin trái đất phẳng á? Tôi sẽ chẳng bao giờ tin đâu. 6. Sour grape: đố kỵVí dụ: I dont think thats much of an achievement, and thats not sour grape. Không phải đố kỵ đâu nhưng mà tôi thấy cái đấy cũng chả phải thành tựu gì to tát. 7. Have a sweet tooth: người hảo ngọtVí dụ: Almost all children have sweet tooth, they love sweets and treats! Gần như đứa trẻ nào cũng hảo ngọt hết, mấy đứa nhỏ thích đồ ngọt với bánh kẹo lắm! 4. Giới thiệu một số phần mềm giúp học từ vựng tiếng Anh về mùi vịViệc học từ vựng tiếng Anh về mùi vị nói riêng và từ vựng tiếng Anh nói chung có rất nhiều phương pháp. Ngoài sách vở và các khóa học offline, việc sử dụng các phần mềm trên điện thoại hoặc máy tính để học ngoại ngữ ngày cả trở nên được ưa chuộng. Step Up xin giới thiệu một số phần mềm nổi bật để học từ vựng tiếng Anh. 1. Hack NãoHack Não là phần mềm học và ôn tập từ vựng thông qua các bài nghe tiếng Anh. Đây là một ứng dụng được thiết kế cho cộng đồng người Việt và độc giả của sách Hack Não 1500, cuốn sách từ vựng đứng top best seller trên trang thương mại điện tử TIKI. Cuốn sách chú trọng vào cả 5 khía cạnh của việc học từ vựng tiếng Anh:
Điểm cộng
2. DuolingoNếu bạn là một người học ngoại ngữ không chuyên, ắt hẳn bạn đã từng thấy qua con cú xanh linh vật của phần mềm Duolingo. Phần mềm này khá nổi tiếng trong cộng đồng học ngoại ngữ vì các khóa học được thiết kế khá thú vị cũng như giao diện thân thiện với người mới bắt đầu. Điểm cộng
Điểm trừ
3. MemriseĐể thông thạo tiếng Anh, một trong những khó khăn lớn nhất chính là bij chán chường và không có động lực học. Memrise giúp bạn học từ vựng một cách dễ dàng và hiệu quả. Mỗi ngày, ứng dụng sẽ thông báo nhắc nhở lịch học để bạn có thể ôn luyện một cách đều đặn mà không bị quên từ. Điểm cộng
Điểm trừ
4. FluentUFluentU mang đúng tiêu chí giúp người học thành thạo trôi chảy một ngoại ngữ. Phần mềm này được thiết kể để cung cấp tư liệu học tiếng Anh giao tiếp như chương tình TV, phim hay quảng cáo cùng phụ đề. FluentU như tích hợp tính năng định nghĩa, phát âm và gợi ý cách dùng chuẩn để hỗ trợ người dùng. Bạn sẽ không cảm thấy áp lực như các app học thông thường khi dùng FluentU Điểm cộng
Điểm trừ
5. Oxford dictionaryNhà xuất bản Đại học Oxford là một trong những nhà xuất bản danh giá, nổi tiếng thế giới. Cuốn từ điển Oxford đắt đỏ là thế nhưng ứng dụng từ điển của Oxford lại hoàn toàn miễn phí. Cuốn từ điển này không hề thua kém bản giấy thông thường mà còn có nhiều tính năng tuyệt vời nữa. Điểm cộng
Điểm trừ
5. Bài viết chủ đề mùi vị trong tiếng AnhTopic: Viết một bài văn ngắn để miêu tả mùi vị món khoái khẩu của bạn.Pho ranks among the top 40 delicious dishes in the world today. It is one of the Vietnamese people s famous dishes. There are unique flavors in each bowl of noodles: the fragrance of vegetables, the rich, aromatic scent of the broth, and a bit chewy of the meat all combine in the mouthwatering noodle bowl. Not only do Vietnamese people like pho, but it has also become a top-tier food for many foreigners these days. The unique taste of chicken or beef broth is the extraordinary flavor of Vietnam. Once you have enjoyed the pho taste, youll be unlikely to forget it. The flavors in phos bowl merge perfectly, and youll taste the essence of them by sipping just a tiny spoon. The beef or chicken tastiness, chewy noodle flavor, vegetable aroma, spicy chili flavor, and a little sour from lemon make this heavenly dish dancing in your mouth. Whenever youre traveling to Vietnam, you must try this amazing dish. Bài dịch:Phở đứng trong số 40 món ngon hàng đầu thế giới hiện nay. Đây là một trong những món ăn nổi tiếng của người Việt Nam. Có những hương vị độc đáo trong mỗi bát phở: hương thơm của rau, mùi vị đậm đà, thơm lừng của nước dùng, và một chút dai dai của thịt, tất cả kết hợp trong một bát phở hấp dẫn. Phở không chỉ được người dân Việt Nam ưa chuộng mà còn trở thành món ăn hàng đầu của nhiều người nước ngoài hiện nay. Hương vị độc đáo của nước dùng từ thịt gà hoặc thịt bò chính là hương vị đặc biệt của Việt Nam. Một khi bạn đã thưởng thức hương vị phở, bạn sẽ không thể quên nó. Các hương vị trong bát phở hòa quyện một cách hoàn hảo, và bạn sẽ nếm được tinh chất của chúng bằng cách nhấp miệng chỉ một chiếc thìa nhỏ. Vị thịt bò hoặc thịt gà, hương vị sợi phở dai, mùi rau, vị ớt cay, và một chút chua từ chanh làm cho món ăn tuyệt vời này nhảy múa trong miệng của bạn. Bất cứ khi nào bạn đi du lịch đến Việt Nam, bạn phải thử món ăn tuyệt vời này. 6. Tổng kếtTrên đây là giới thiệu từ vựng về mùi vị trong tiếng Anh cùng với gợi ý các phương pháp giúp ghi nhớ từ vựng nói chung và từ vựng về mùi vị trong tiếng Anh hiệu quả. Bạn đã note lại các từ vựng về mùi vị trong tiếng Anh bạn yêu thích chưa? Hãy chăm chỉ học tập để chóng thành thạo tiếng Anh nhé. Xem thêm:5 PHƯƠNG PHÁP TỰ HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP THÀNH CÔNG |