assign
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: assign
Phát âm : /ə'sain/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
- [pháp lý] người được quyền thừa hưởng [tài sản, quyền lợi]
+ ngoại động từ
- phân [việc...], phân công
- to be assigned to do something
được giao việc gì
- to be assigned to do something
- ấn định, định
- to assign the day for a journey
ấn định ngày cho cuộc hành trình
- to assign a limit
định giới hạn
- to assign the day for a journey
- chia phần [cái gì, cho ai]
- cho là, quy cho
- to assign reason to [for] something
cho cái gì là có lý do; đưa ra lý do để giải thích cái gì
- to assign reason to [for] something
- [pháp lý] nhượng lại
- to assign one's property to somebody
nhượng lại tài sản cho ai
- to assign one's property to somebody
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
attribute arrogate put specify set apart impute ascribe allot portion delegate designate depute
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "assign"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "assign":
again akin ashen assign assignee assume auxin Asian - Những từ có chứa "assign":
assign assignable assignation assigned assignee assignment duty assignment unassignable - Những từ có chứa "assign" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
cắt cử phân công chỉ định định chắc chắn giao
Lượt xem: 700
Tiếng Anh | Assigned |
Tiếng Việt | Đã Chuyển Nhượng, Đã Sang Tên |
Chủ đề | Kinh tế |
- Assigned là Đã Chuyển Nhượng, Đã Sang Tên.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Thuật ngữ tương tự - liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Assigned
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Assigned là gì? [hay Đã Chuyển Nhượng, Đã Sang Tên nghĩa là gì?] Định nghĩa Assigned là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Assigned / Đã Chuyển Nhượng, Đã Sang Tên. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ assigned trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ assigned tiếng Anh nghĩa là gì.
assign /ə'sain/* danh từ- [pháp lý] người được quyền thừa hưởng [tài sản, quyền lợi]* ngoại động từ- phân [việc...], phân công=to be assigned to do something+ được giao việc gì- ấn định, định=to assign the day for a journey+ ấn định ngày cho cuộc hành trình=to assign a limit+ định giới hạn- chia phần [cái gì, cho ai]- cho là, quy cho=to assign reason to [for] something+ cho cái gì là có lý do; đưa ra lý do để giải thích cái gì- [pháp lý] nhượng lại=to assign one's property to somebody+ nhượng lại tài sản cho aiassign
- [Tech] gán, định; chia phần
- percolation tiếng Anh là gì?
- insulter tiếng Anh là gì?
- cabin-boy tiếng Anh là gì?
- grid resistance tiếng Anh là gì?
- wading bird tiếng Anh là gì?
- lymphocytes tiếng Anh là gì?
- counterpoises tiếng Anh là gì?
- industrial life insurance tiếng Anh là gì?
- turtle-backed tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của assigned trong tiếng Anh
assigned có nghĩa là: assign /ə'sain/* danh từ- [pháp lý] người được quyền thừa hưởng [tài sản, quyền lợi]* ngoại động từ- phân [việc...], phân công=to be assigned to do something+ được giao việc gì- ấn định, định=to assign the day for a journey+ ấn định ngày cho cuộc hành trình=to assign a limit+ định giới hạn- chia phần [cái gì, cho ai]- cho là, quy cho=to assign reason to [for] something+ cho cái gì là có lý do; đưa ra lý do để giải thích cái gì- [pháp lý] nhượng lại=to assign one's property to somebody+ nhượng lại tài sản cho aiassign- [Tech] gán, định; chia phần
Đây là cách dùng assigned tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ assigned tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
assign /ə'sain/* danh từ- [pháp lý] người được quyền thừa hưởng [tài sản tiếng Anh là gì? quyền lợi]* ngoại động từ- phân [việc...] tiếng Anh là gì? phân công=to be assigned to do something+ được giao việc gì- ấn định tiếng Anh là gì? định=to assign the day for a journey+ ấn định ngày cho cuộc hành trình=to assign a limit+ định giới hạn- chia phần [cái gì tiếng Anh là gì? cho ai]- cho là tiếng Anh là gì? quy cho=to assign reason to [for] something+ cho cái gì là có lý do tiếng Anh là gì? đưa ra lý do để giải thích cái gì- [pháp lý] nhượng lại=to assign one's property to somebody+ nhượng lại tài sản cho aiassign- [Tech] gán tiếng Anh là gì? định tiếng Anh là gì?chia phần
Cách phát âmSửa đổi
- IPA: /ə.ˈsɑɪn/
Hoa Kỳ[ə.ˈsɑɪn]
Danh từSửa đổi
assign /ə.ˈsɑɪn/
- [Pháp lý] Người được quyền thừa hưởng [tài sản, quyền lợi].
Ngoại động từSửa đổi
assign ngoại động từ /ə.ˈsɑɪn/
- Phân [việc... ], phân công. to be assigned to do something — được giao việc gì
- Ấn định, định. to assign the day for a journey — ấn định ngày cho cuộc hành trình to assign a limit — định giới hạn
- Chia phần [cái gì, cho ai].
- Cho là, quy cho. to assign reason to [for] something — cho cái gì là có lý do; đưa ra lý do để giải thích cái gì
- [Pháp lý] Nhượng lại. to assign one's property to somebody — nhượng lại tài sản cho ai
Chia động từSửa đổi
assign
to assign | |||||
assigning | |||||
assigned | |||||
assign | assign hoặc assignest¹ | assigns hoặc assigneth¹ | assign | assign | assign |
assigned | assigned hoặc assignedst¹ | assigned | assigned | assigned | assigned |
will/shall²assign | will/shallassign hoặc wilt/shalt¹assign | will/shallassign | will/shallassign | will/shallassign | will/shallassign |
assign | assign hoặc assignest¹ | assign | assign | assign | assign |
assigned | assigned | assigned | assigned | assigned | assigned |
weretoassign hoặc shouldassign | weretoassign hoặc shouldassign | weretoassign hoặc shouldassign | weretoassign hoặc shouldassign | weretoassign hoặc shouldassign | weretoassign hoặc shouldassign |
— | assign | — | let’s assign | assign | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]