Awarded nghĩa là gì
Từ điển Anh - Việt award[ə'wɔ:d]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ sự quyết định cho cái gì, do quan toà, hội đồng trọng tài, hội đồng giám khảo... ban bốthe award of a scholarship quyết định cấp học bổng phần thưởngshe showed us the athletics medals she had won cô ấy cho chúng tôi xem những phần thưởng điền kinh mà cô ấy đã giành đượcto win a merit award được phần thưởng công trạngaward presentation sự tặng thưởng học bổngeligible for an award đủ tư cách nhận học bổngngoại động từ ( to award something to somebody ) thưởng, tặng, phạtshe was awarded a medal for bravery cô ấy được tặng thưởng huy chương về lòng dũng cảmthe jury awarded both teams equal points ban giám khảo quyết định cho cả hai đội số điểm bằng nhauthe court awarded him damages of 5000 dollars toà quyết định phạt anh ta 5000 đô la về các thiệt hại |