[Không, chúng không phải quần của của em ấy. Chúng là quần sooc của tôi!]
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
- Bài 1
- Bài 2
- Bài 3
Bài 1
1. Listen, point, and repeat.
[Nghe, chỉ và lặp lại.]
Bài 2
2. Listen and chant.
[Nghe và hát theo nhịp.]
dress: váy
socks: tất / vớ
T-shirt: áo phông
pants: quần dài
shorts: quần sooc
Bài 3
3. Listen and read.
[Nghe và đọc.]
1. A:Help! The clothes! Look, this is Rosy's dress.
[Giúp với! Quần áo! Nhìn này, đây là váy của Rosy.]
B: Are these her shocks?
[Tất của con bé phải không?]
A: Yes, they are.
[Đúng vậy.]
2. A: Is this Billy's T-shirt?
[Đây là áo phông của Billy phải không?]
B: Yes, it is. Put it in here.
[Đúng vậy. Đặt nó vào đây.]
3. Are these his pants?
[Đây là quần của thằng bé phải không?]
4. No, they aren't his pants. They're my shorts!
[Không, chúng không phải quần của của em ấy. Chúng là quần sooc của tôi!]