Bài tập lớn công cụ tài chính phái sinh

I. Dạng bài tập liên quan tới định nghĩa, tính chất, phân loại các công cụ phái sinh

1. Tóm tắt kiến thức

  • Phái sinh (derivative) là một công cụ tài chính mà giá trị của nó bắt nguồn (derive) từ giá trị hoặc lợi suất của một loại tài sản hoặc chứng khoán khác, gọi là tài sản cơ sở (underlying asset).
  • Về mặt ứng dụng, chứng khoán phái sinh là công cụ để các nhà đầu tư trên thị trường hạn chế rủi ro hoặc kiếm lợi nhuận chênh lệch từ tài sản được xác định trong hợp đồng phái sinh.
  • Thị trường giao dịch phái sinh trên sàn (exchange-traded derivatives markets): hợp đồng phái sinh và quá trình giao dịch được tiêu chuẩn hóa và phải tuân theo các quy định của sàn giao dịch, các giao dịch được thực hiện thông qua trung tâm thanh toán bù trừ. Trên sàn giao dịch, rủi ro của người giao dịch được hạn chế tối đa.
  • Thị trường OTC: Các công cụ phái sinh được giao dịch dựa trên thỏa thuận trực tiếp giữa hai bên mà không qua sàn giao dịch hay một trung gian nào khác.Thị trường OTC có tính thanh khoản kém hơn và rủi ro nhiều hơn so với sàn giao dịch.
2. Một số điều cần chú ý
  • Câu hỏi liên quan tới phần này thuộc về dạng câu hỏi lý thuyết, yêu cầu nắm rõ bản chất thị trường phái sinh, các khái niệm và tính chất, cách phân loại các thị trường phái sinh.

3. Một số câu hỏi ví dụ

Câu 1

Derivatives are similar to insurance in that both:

A. have an indefinite life span.
B. allow for the transfer of risk from one party to another.
C. allow for the transformation of the underlying risk itself.

Đáp án: B.

Hợp đồng phái sinh là công cụ giúp chuyển giao rủi ro, cung cấp các công cụ giúp nhà đầu tư quản lý rủi ro tốt hơn.

Câu 2

Compared with exchange-traded derivatives, over-the-counter derivatives would most likely be described as:

A. Standardized.

B. Less transparent.

C. More transparent.

Đáp án: B.

So với thị trường giao dịch trên sàn (exchange-traded), thị trường OTC ít minh bạch hơn, ít tiêu chuẩn hóa hơn và có rủi ro cao hơn.

II. Dạng bài tập liên quan tới hợp đồng tương lai (future contracts) và hợp đồng kỳ hạn (forward contracts):

1. Tóm tắt kiến thức

Thị trường giao dịch phái sinh trên sàn (exchange-traded derivatives markets)

Thị trường giao dịch phái sinh phi tập trung (over-the-counter derivatives markets)

Phương thức giao dịch

Các công cụ phái sinh được giao dịch một cách có kiểm soát trên sàn giao dịch (exchange).

Quy trình giao dịch và hợp đồng phái sinh đều được tiêu chuẩn hóa.

Tất cả các giao dịch đều được thực hiện qua trung tâm thanh toán bù trừ (clearing house).

Các công cụ phái sinh được giao dịch dựa trên thỏa thuận trực tiếp giữa hai bên mà không qua sàn giao dịch hay một trung gian nào khác.

Mức độ rủi ro

Các giao dịch được thực hiện trên sàn đều yêu cầu phải đóng một khoản kỳ quỹ để phòng ngừa trường hợp một trong hai bên vỡ nợ.

Các nhà đầu tư trên sàn sẽ giao dịch với một bên thứ ba (Clearing house).

=> Vì vậy các giao dịch trên sàn có rất ít rủi ro.

Thị trường OTC có tính thanh khoản kém hơn so với thị trường ET.

Đồng thời, các đối tượng tham gia thị trường không phải đóng khoản ký quỹ khi bắt đầu giao dịch, điều này dẫn đến việc họ không có bất kỳ một sự ràng buộc nào để thực hiện cam kết của mình, vì vậy khả năng xảy ra rủi ro vỡ nợ rất cao.

=> Giao dịch trên thị trường OTC rủi ro hơn nhiều so với thị trường ET.

Lãi/lỗ trong hợp đồng phái sinh

Lãi/lỗ trên hợp đồng phái sinh được tính toán hàng ngày (marked-to-market) giữa hai bên long-short.

Khoản tiền lãi/lỗ trên hợp đồng chỉ được chuyển giao một lần khi hợp đồng đáo hạn.

2. Một số điều cần chú ý

Những câu hỏi ở phần này thuộc dạng câu hỏi lý thuyết, cần hiểu rõ khái niệm và tính chất của hợp đồng kỳ hạn và hợp đồng tương lai, những điểm khác nhau giữa hai loại hợp đồng phái sinh này.

3. Một số câu hỏi ví dụ:

Câu 1

Under which of the following conditions does a forward contract have a positive value to the short party at expiration?

A. The forward price is less than the value of the forward contract.

B. The spot price of the underlying asset is less than the forward price.

C. The value of the forward contract is less than the spot price of the underlying asset.

Đáp án: B.

Khi giá trị giao ngay trên thị trường (spot price) tại thời điểm hợp đồng nhỏ hơn giá trị được thỏa thuận trên hợp đồng (exercise price), thì bên bán (short party) sẽ lãi vì họ được bán với giá cao hơn, và ngược lại bên mua (long party) sẽ lỗ.

Câu 2

Two Level I CFA candidates are discussing futures and make the following statements:

Candidate 1: Futures are traded using standardized contracts. They require margin and incur interest charges on the margin loan.

Candidate 2: If the margin balance falls below the maintenance margin amount due to a change in the contract price for the underlying assets, the investor must add funds to bring the margin back up to the initial margin requirement.

Are the candidates' statements correct or incorrect?

A. Both statements are correct.

B. Neither statement is correct.

C. Only one of the statements is correct.

Đáp án: C

Thí sinh 1 sai vì hợp đồng tương lai (future contract) yêu cầu các bên tham gia giao dịch nạp một khoản tiền ký quỹ ban đầu vào tài khoản chứ không yêu cầu các nhà đầu tư vay nợ, vì vậy sẽ không phát sinh khoản vay (margin loan) và phát sinh chi phí lãi vay (interest charges) cho người giao dịch.

Thí sinh 2 đúng.

III. Dạng bài tập liên quan tới hợp đồng quyền chọn (options) và hợp đồng hoán đổi (swaps)

1. Tóm tắt kiến thức
  • Hợp đồng hoán đổi là một thỏa thuận dạng hợp đồng giữa hai bên đối tác, theo đó các bên đồng ý thực hiện các khoản thanh toán định kỳ cho nhau, hay là đồng ý trao đổi các dòng tiền trong tương lai theo một phương thức đã định sẵn và trong một khoảng thời gian xác định trước.
  • Hợp đồng quyền chọn là hợp đồng mà người sở hữu nó có quyền (nhưng không bắt buộc) mua hoặc bán một tài sản cơ sở vào một ngày xác định trong tương lai ở mức giá được quy định trong hợp đồng.
  • Option premium: là số tiền mà bên mua hợp đồng quyền chọn phải trả cho bên bán.
  • Phân loại theo mục đích, có hai loại hợp đồng quyền chọn: hợp đồng quyền chọn mua (call option) và hợp đồng quyền chọn bán (put option)
  • Phân loại theo tính chất, thời điểm của việc thực hiện quyền chọn:
    American options: là hợp đồng quyền chọn cho phép người sở hữu hợp đồng có thể thực hiện quyền mua/bán vào bất cứ ngày nào trước ngày quy định trong hợp đồng
    European options: là hợp đồng quyền chọn trong đó người sở hữu hợp đồng chỉ được phép thực hiện quyền mua/bán vào ngày quy định trong hợp đồng.

2. Một số lưu ý khi làm bài tập

  • Nắm rõ khái niệm và tính chất của hợp đồng hoán đổi (swaps)
  • Nắm rõ khái niệm, phân loại hợp đồng quyền chọn, tính chất của từng loại quyền chọn.
  • Nắm rõ được quy tắc tính lãi/lỗ của quyền chọn mua và quyền chọn bán.

3. Một số câu hỏi ví dụ

Câu 1

In a plain vanilla interest rate swap:

A. payments equal to the notional principal amount are exchanged at the initiation of the swap.

B. one party pays a floating rate and the other pays a fixed rate, both based on the notional amount.

C. each party pays a fixed rate of interest on a notional amount.

Đáp án: B.

Hợp đồng hoán đổi lãi suất giản đơn (plain vanilla interest rate swap) quy định một bên trả khoản tiền theo lãi suất cố định (fixed rate) và bên còn lại trả khoản tiền dựa trên lãi suất thả nổi (floating rate)

Câu 2

A call option has a strike price of $35 and the stock price is $47 at expiration. What is the expiration day value of the option?

A. $12

B. $0

C. $35

Đáp án: A.

Khi giá trên thị trường là $47, người mua quyền chọn sẽ thực hiện quyền mua để có thể mua trái phiếu tại mức giá là $35. Khi đó, ta sẽ thu được lợi nhuận là 47 - 35 = $12

Câu 3

Mosak Inc has a put option with an exercise price of $105. If Mosaks stock price is $115 at expiration, the value of the put option is:

A. $10

B. $0

C. $105

Đáp án: B.

Vì giá trên thị trường lớn hơn giá trị trên hợp đồng ($115 > $105), vì vậy người mua quyền sẽ không thực hiện quyền, và lựa chọn bán cổ phiếu trên thị trường. Quyền chọn bán sẽ không được thực hiện, vì vậy giá trị của quyền chọn bằng 0.

Reviewer: Hoàng Ngọc