Bài tập Tiếng Anh lớp 3 trang 60

solidarity [sự đoàn kết]

cooperation [sự hợp tác]

dominate [thống trị, chiếm ưu thế]

constitution [hiến pháp]

principle [nguyên tắc]

scholarship [học bổng]

1.

A ......... is the system of basic laws by which a country or an organisation is governed.

[Một ........ là hệ thống các luật cơ bản theo đó một quốc gia hoặc một tổ chức được cai trị, điều hành.]

Đáp án: constitution

2.

A payment awarded to a student because of his or her academic or other achievements is called a ........

[Khoản tiền thưởng được trao cho sinh viên vì thành tích học tập hoặc các thành tích khác được gọi là một .........]

Đáp án: scholarship

3.

When a group of people show ........., they support each other or another group.

[Khi một nhóm người thể hiện........., họ ủng hộ lẫn nhau hoặc ủng hộ nhóm khác.]

Đáp án: solidarity

4.

A .... is a basic truth, rule or theory that something is based on.

[Một .......... là một sự thật, quy tắc hoặc lý thuyết cơ bản mà cái gì đó dựa vào.]

Đáp án: principle

5.

The process of working or acting together for a common goal or benefit is ..........

[Quá trình làm việc hoặc hành động cùng nhau cho một mục tiêu hoặc lợi ích chung là ..........]

Đáp án: cooperation

6.

To ......... means to be more successful or powerful than others in a game or competition.

[......... có nghĩa là thành công hơn hoặc mạnh hơn những người khác trong một trò chơi hoặc cuộc thi đấu.]

Đáp án: dominate

Bạn đang tìm hiểu văn học việt nam Sách tiếng anh lớp 3 trang 60 giá bao nhiêu? làm cha mẹ Review, đầu tư đánh giá Sách tiếng anh lớp 3 trang 60 có tốt không, kinh dịch sách tiếng anh lớp 3 trang 60 có nên dùng không?  hay nhất

Trên thị trường, sách cánh diều Sách tiếng anh lớp 3 trang 60 là một trong những sách cho trẻ sản phẩm hot, kinh điển đang được nhiều người tìm mua sách tiếng anh cho trẻ sử dụng. nước ngoài Cửa hàng, flashcard đại lý Sách tiếng anh lớp 3 trang 60 ielts chúng tôi chuyên tiếng anh giao tiếp cung cấp Sách tiếng anh lớp 3 trang 60 đẹp, giải tiếng anh 6 chính hãng, sách ung thư đảm bảo chất lượng sách tiếng anh lớp 3 trang 60 và lãnh đạo cam kết báo giá Sách tiếng anh lớp 3 trang 60 rẻ nhất sách vải thị trường.  hay nhất

Dưới đây là văn học nước ngoài các mẫu Sách tiếng anh lớp 3 trang 60 đẹp, marketing tốt, ngữ pháp được nhiều người mua nhất nhỏ hiện nay:  quý

-35%5

-37%5

Xem thêm

Đại lý Sách tiếng anh lớp 3 trang 60 hay nhất thời đại mua bán sỉ lẻ sách tiếng anh lớp 3 trang 60 sách học photoshop trên toàn quốc, mầm non hỗ trợ mua hàng trực tiếp văn học việt nam và đặt mua Sách tiếng anh lớp 3 trang 60 online 24/7 tiếng anh giao tiếp với giá tốt nhất. mầm non Chắc chắc giải toán 5 các bạn sẽ cảm thấy hài lòng triết học khi lựa chọn Sách tiếng anh lớp 3 trang 60 tại đại lý, chăm sóc bé siêu thị của chúng tôi. sách bầu Nếu khách hàng phát hiện sách đánh vần tiếng việt bất cứ vấn đề gì sách hay liên quan đến chất lượng sản phẩm sách tiếng anh lớp 3 trang 60 sách phật giáo hay hàng giả, sách tiếng anh lớp 3 trang 60 giao tiếp hàng nhái thì sẽ được kiến thức hoàn tiền lên đến 150%.  chương trình cũ

Ngoài ra, dạy nấu ăn cửa hàng Sách tiếng anh lớp 3 trang 60 kệ sách treo tường chúng tôi còn có sách đánh vần tiếng việt chính sách đổi trả sản phẩm sách tiếng anh lớp 3 trang 60 bí mật tư duy triệu phú trong 7 - 14 ngày đầu muôn kiếp nhân sinh sau khi mua hàng. kỹ năng Chế độ bảo hành sách tiếng anh lớp 3 trang 60 văn học việt nam từ 6 tháng cho đến mới một năm. Hướng dẫn sửa dụng Sách tiếng anh lớp 3 trang 60, sống bảo hành, sách ung thư sách tiếng anh lớp 3 trang 60 sửa chữa, luyện chữ thay thế phụ kiện sách tiếng anh lớp 3 trang 60 kinh dịch dễ dàng khi lựa chọn mua Sách tiếng anh lớp 3 trang 60 đam mỹ tại đây.  sách phong thủy

4.9/5 [31 votes]

Lesson 2 [Bài học 2]

Bài 1: Look, listen and repeat. [Nhìn, nghe và lặp lại].

Click tại đây để nghe:

a]  What colour is your box?  hộp của bạn màu gì?

It's red. Nó màu đỏ.

b]  What colour are your pencils, Nam?

Những cây bút chì của bạn màu gì vậy Nam?

They're green. Chúng màu xanh lá cây.

Bài 2: Point and say. [Chỉ và nói].

Click tại đây để nghe:

a]  What colour is your pen? Bút máy của bạn màu gì?

It's blue. Nó màu xanh da trời.

b]  What colour is your ruler? Cây thước của bạn màu gì?

It's white. Nó màu trắng.

c]  What colour is your pencil case?

Hộp bút chì của bạn màu gì?

It's yellow. Nó màu vàng.

d]  What colour are your school bags?

Những chiếc cặp của bạn màu gì?

They're brown. Chúng màu nâu.

e]  What colour are your rubbers?

Những cục tẩy của bạn màu gì?

They're green. Chúng màu xanh lá cây.

g] What colour are your notebooks?

Những quyển tập của bạn màu gì?

They're orange. Chúng màu cam.

Bài 3: Let’s talk. [Chúng ta cùng nói].

What colour is your pen? Bút máy của bạn màu gì?

It's green. Nó màu xanh lá cây.

What colour is your school bag?

Chiếc cặp của bạn màu gì?

It's brown. Nó màu nâu.

What colour are your notebooks?

Những quyển tập củo bạn màu gì?

They're blue. Chúng màu xanh da trời.

What colour are your rubbers?

Những cục tẩy của bạn màu gì?

They're white. Chúng màu trắng.

What colour are your books?

Những quyển sách của bạn màu gì?

They're yellow. Chúng màu vàng.

Bài 4: Listen and number. [Nghe và điền số].

Click tại đây để nghe:

a 3   b 2       c 4       d 1

Audio script

1. Nam: What colour are your pencil sharpeners?

Mai: They're green.

2. Mai: What colour is your pencil?

Nam: It's blue.

3. Mai: What colour is your school bag?

Nam: It's black.

4. Nam: What colour is your pen?

Mai: It's orange.

Bài 5: Read and match. [Đọc và nối].

1 - b This is my desk. It is yellow.

Đây là bàn học của tôi. Nó màu vàng.

2  - d These are my pencil sharpeners. They are blue.

Đây là những cái gọt bút chì của tôi. Chúng màu xanh do trời.

3  - a That is my pen. It is black.

Đó là viết máy của tôi. Nó màu đen.

4  - e Those are my pencils. They are green.

Đó là những cây viết chì của tôi. Chúng màu xanh lá.

5  - c That is my bookcase. It is brown.

Đó là kệ sách của tôi. Nó màu nâu.

Bài 6: Let’s sing. [Chúng ta cùng hát].

Click tại đây để nghe:

My new pen

Linda, Mai, do you have any pens?

Yes, sir, yes, sir, here they are.

One is for Peter and one is for Mai.

And one is for you, sir. Thanks! Goodbye.

Bút mới của tôi

Linda, Mai, em có bút máy nào không?

Thưa thầy có ạ, có ạ, chúng đây ạ.

Một cho Peter và một cho Mai.

Và một cho thầy, thưa thầy, cảm ơn! Tạm biệt thầy. 

Video liên quan

Chủ Đề