Bài tập về câu phủ định trong tiếng Anh
Trong tiếng Việt hẳn ai cũng biết đến câu khẳng định và câu phủ định. Tuy nhiên cách dùng 2 loại câu này trong tiếng Anh có sự khác biệt. Hãy cùng tuhocielts.vn tìm hiểu về cách sử dụng câu khẳng định, câu phủ định trong tiếng Anh trong bài viết hôm nay. Bạn có thể luyện tập ngay với bài tập ở cuối bài viết. Cùng theo dõi để tham khảo bạn nhé. Show
1. Câu khẳng định là gì?Câu kể (hay còn gọi là câu trần thuật) trong tiếng Anh dùng để tuyên bố hoặc diễn đạt một thông tin nào đó. Câu khẳng định là một loại câu trần thuật. Câu khẳng định (affirmative sentence) thể hiện tính đúng đắn hoặc sự thật của thông tin chứa trong một câu nói. Ví dụ:
(Tôi đã tốt nghiệp trường ABC năm 2019, sau khi hoàn thành khóa luận tốt nghiệp của mình.)
(Bạn cần có chứng minh thư để đi vào khu vực này.) 2. Cấu trúc câu khẳng định trong tiếng Anh2.1. Câu khẳng định dùng động từ tobeCông thức chung: S + tobe + O Động từ tobe trong công thức trên có thể được chia ở thì hiện tại đơn (simple present tense) thành am/are/is hoặc ở thì quá khứ đơn (simple past tense) thành was/were.
Ví dụ: Marshall is my best friend, we are classmates. (Marshall là bạn thân nhất của mình, chúng mình là bạn cùng lớp.) My mother was a farmer, and my father was an engineer. (Mẹ tôi từng là nông dân, còn cha tôi từng là kỹ sư.) 2.2. Câu khẳng định dùng động từ thườngCác thì như quá khứ đơn, hiện tại đơn, tương lai đơn, câu khẳng định với động từ thường (không phải động từ tobe) được chia theo các thì tương ứng. 2.2.1. Các thì đơn
Ví dụ: She searches for her son, and takes him to the park. (Cô ấy đi tìm con trai mình và đưa cậu bé đến công viên.)
Ví dụ: They met their teacher and asked him some questions. (Họ đã gặp thầy giáo của họ và hỏi thầy một số câu hỏi.) Câu khẳng định quá khứ đơn
Ví dụ: We shall have a talk with the chairman about this problem. (Chúng tôi sẽ bàn luận với ngài giám đốc về vấn đề này.) 2.2.2. Các thì tiếp diễnỞ các thì tiếp diễn (bao gồm hiện tại tiếp diễn, quá khứ tiếp diễn và tương lai tiếp diễn) đặc trưng của câu khẳng định là sử dụng động từ tobe tương ứng với thì và một động từ V-ing.
Ví dụ: I am running at full speed to reach the destination. (Tôi đang chạy hết tốc lực để đến địa điểm cần tới.)
Ví dụ: Mandy and Billy were having a good time and dancing. (Mandy và Billy đã rất vui vẻ và nhảy múa.)
Ví dụ: She will be having lunch there tomorrow at 12 o’clock. (Cô ấy sẽ ăn trưa ở đó vào 12 giờ trưa mai.) 2.2.3. Các thì hoàn thànhCâu khẳng định ở các thì hoàn thành bao gồm các thì hoàn thành và các thì hoàn thành tiếp diễn. Công thức chung:
Ví dụ: Susie has watered the flowers already. – (Susie đã tưới hoa xong rồi.)
Ví dụ: Annie and Andy have been laughing at this joke for 3 minutes.
Ví dụ: My mother had prepared everything for me.
Ví dụ: She had been working for 4 hours since then.
Ví dụ: I will have arrived in Hanoi by 11 p.m. (Tôi sẽ đến Hà Nội vào khoảng 11 giờ đêm.)
Ví dụ: He will have been living here for 10 years by 2021. (Anh ấy sẽ sống ở đây được tròn 10 năm vào năm 2021.) 2.3. Câu khẳng định dùng động từ khuyết thiếuVới các động từ khiếm khuyết (modal verbs), câu khẳng định thường sử dụng một động từ nguyên thể đi sau động từ khuyết thiếu đó. Công thức chung: S + động từ khuyết thiếu + V Các động từ khiếm khuyết/động từ tình thái thường gặp là can, could, may, might, would… Ví dụ: She can be a little stubborn, but she can have her work done neatly. (Cô ấy có thể hơi cứng đầu một chút, nhưng cô ấy cũng có thể hoàn thành công việc một cách tử tế.) They may look at you and judge, but you can stand up for yourself. (Họ có thể nhìn và đánh giá bạn, nhưng bạn cũng có thể đứng lên bảo vệ bản thân.) It might be a little high, I’ll try to reach it. (Chỗ đó có vẻ hơi cao, tôi sẽ cố với tới.) 3. Câu phủ định trong tiếng Anh là gì?Câu phủ định trong tiếng Anh (Negative sentences) là loại câu được dùng để bộc lộ ý kiến về một điều gì đó là sai hay không đúng với sự thật của nó. Thông thường, câu phủ định trong tiếng Anh được tạo thành bằng cách cho thêm từ “not” vào trong một câu khẳng định. Câu phủ định trong tiếng AnhVí dụ:
(-): Linda doesn’t want to become a doctor. (Linda không muốn trở thành một bác sĩ.)
(-): I didn’t eat noodles for lunch yesterday. (Tôi đã không ăn miến cho bữa trưa ngày hôm qua.) 4. Các dạng câu phủ định trong tiếng Anh4.1. Câu phủ định với từ “Not”Để tạo thành một câu phủ định trong tiếng Anh, ta chỉ cần đặt thêm từ “not” vào sau trợ động từ hoặc động từ tobe hoặc một số động từ khuyết thiếu. Trong các thì hiện tại đơn, quá khứ đơn khi chuyển sang dạng phủ định phải chia phù hợp dạng của các từ do/does/did Ví dụ:
(Cô ấy có thể nấu nhiều món ăn => Cô ấy không thể nấu nhiều món ăn.)
(Ann thích nghe nhạc trong thời gian rỗi của cô ấy.) => (Ann không thích nghe nhạc trong thời gian rỗi của cô ấy.) Lưu ýỞ dạng câu phủ định trong tiếng Anh này, chúng ta cần lưu ý một số điểm sau: Cấu trúc khẳng định: Think, suppose, believe, imagine + (that) + clause. Chuyển sang dạng phủ định: S + Trợ từ + not + V (think, suppose, believe, imagine) + that + clause. Ví dụ:
=> I don’t think you must borrow Lady’s book to review lessons soon. (Tôi không nghĩ bạn phải mượn vở của Lady để ôn lại bài sớm.)
=> I don’t believe she will call me soon. (Tôi không tin cô ấy sẽ gọi cho tôi sớm.) 4.2. Câu phủ định sử dụng cấu trúc “Any/No”Một dạng câu phủ định trong tiếng Anh khác mà chúng ta có thể bắt gặp thường xuyên đó là sử dụng “any/no” để nhấn mạnh ý nghĩa câu phủ định cho câu đó. Cách thức chuyển đổi ở dạng này sẽ là: “some” trong câu khẳng định chuyển thành “any/no” + danh từ trong câu phủ định. Ví dụ:
(Có một ít bánh mì trong tủ lạnh) => (Không có một ít bánh mì nào trong tủ lạnh.)
(Linda có một ít tiền.) => (Linda không có chút tiền nào cả.) 4.3. Câu phủ định song songNgoài những loại câu phủ định cơ bản ở trên, ngữ pháp tiếng Anh còn có dạng quan trọng khác là câu phủ định song song. Sử dụng hình thức cấu trúc này không chỉ giúp bạn ghi điểm trong bài luận tiếng Anh mà còn tiện lợi hơn trong giao tiếp rất nhiều. Cấu trúc: Mệnh đề phủ định 1, even/still less/much less + Danh từ hoặc động từ ở hiện tại đơn = Đã không …, chứ đừng nói đến…/ Không…, mà càng lại không … Ví dụ:
4.4. Phủ định đi kèm với so sánhGiữa các dạng cấu trúc câu phủ định trong tiếng Anh cũng có sự khác biệt về mức độ phủ định. Và trong ngữ pháp tiếng Anh, câu phủ định đi kèm so sánh là loại câu có tính chất phủ định mang ý nghĩa tuyệt đối, bày tỏ mạnh mẽ nhất. Cấu trúc: Mệnh đề phủ định + so sánh hơn (more/less) = so sánh tuyệt đối Ví dụ:
4.5. Phủ định dùng kèm với các trạng từ chỉ tần suấtBản thân một số trạng từ tần suất cũng mang nghĩa phủ định “không, hầu như không” nên chúng thường được sử dụng ở câu phủ định trong tiếng Anh. Hardly, scarcely, barely = almost not at all/almost nothing = hầu như không. Hardly ever, rarely, seldom= almost never = hiếm khi, hầu như không bao giờ. Các trạng từ chỉ tần suấtVí dụ:
4.6. Câu phủ định với “No matter…”No matter + who/which/what/where/when/how + S + V: Dù có… đi chăng nữa… thì Ví dụ:
4.7. Câu phủ định với Not … at allĐể tạo thành câu phủ định trong tiếng Anh, chúng ta còn có thể sử dụng cụm “Not… at all” với nghĩa không chút nào cả. Cụm từ này thường đứng cuối câu phủ định. Ví dụ:
5. Bài tập5.1. Bài tập về câu phủ địnhViết lại những câu sau ở dạng phủ định
Đáp án:
5.2. Bài tập về câu khẳng định trong tiếng AnhNhững câu nào trong những câu dưới đây là câu khẳng định?
Đáp án:Những câu là câu khẳng định: 3, 5, 7, 8 Những câu không phải câu khẳng định: 1, 2, 4, 6, 9, 10 Qua những tổng hợp về câu phủ định, câu khẳng định, hy vọng các bạn đã nắm rõ về hai loại câu này trong tiếng Anh. Hãy nhớ những điểm khác biệt so với tiếng Việt để tránh nhầm lẫn và luyện tập bài tập mỗi ngày để ghi nhớ lâu hơn bạn nhé. Chúc các bạn học tập thật tốt.
|