Bầm tím tiếng Trung là gì

3 năm trước TỪ VỰNG THEO CHỦ ĐỀ

TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ SỨC KHỎE VÀ BỆNH TẬT

1  邦迪 [bāng dí]  Băng dán cá nhân
2  创可贴 [chuāngkětiē]  Băng dán cá nhân
3  绷带 [bēngdài]  Băng vải
4  吊带 [diào dài]  Dây đeo
5  石膏模 [shígāo mó]  Bó Bột
6  急救装备 [jíjiù zhuāngbèi]  Đồ dùng cấp cứu
7  药丸 [yàowán]  Thuốc viên
8  胶囊 [jiāonáng]  Thuốc con nhộng
9  药片 [yàopiàn]  Thuốc viên
10  研钵 [yán bō]  Chày giã thuốc
11  槌 [chúi]  Cái chày
12  毒药 [thuốc độc]  Thuốc độc
13  轮椅 [lúnyǐ]  Xe lăn
14  拐杖 [guǎizhàng]  Nạng
15  手杖 [shǒuzhàng]  Gậy chống
16  救护车 [jiùhù chē]  Xe cứu thương
17  担架 [dānjià]  Cáng cứu thương
18  注射器 (zhùshèqì]  Kim tiêm
19  听诊器 [tīngzhěnqì]  Tai nghe khám bệnh
20  X 光 [X guāng]  Tia x quang
21  医生 [yīshēng]  Bác sĩ
22  护士 [hùshi]  Y tá
23  外科医生 [wàikēyīshēng]  Bác sỹ ngoại khoa
24  疾病 [jíbìng]  Bệnh tật
25  感冒 [gǎnmào]  Cảm
26  水痘 [shuǐdòu]  Thuỷ đậu
27  艾滋病 [àizībìng]  AIDS
28  食物中毒 [shíwù zhòngdú]  Ngộ độc thực phẩm
29  癌症 [áizhèng]  Ung thư
30  肿瘤 [zhǒngliú]  Sưng tấy
31  感染 [gǎnrǎn]  Truyền nhiễm
32  糖尿病 [tángniàobìng]  Tiểu đường
33  肺炎 [fèiyán]  Viêm phổi
34  医院 [yīyuàn]  Bệnh viện
35  加护病房 [jiāhùbìngfáng]  Phòng chăm sóc đặc biệt

36  患者 [huànzhě]  Bệnh nhân
37  医生的办公室 [yīshēng de bàngōngshì]  Phòng khám bác sỹ
38  诊断 [zhěnduàn]  Chẩn đoán
39  诊断书 [zhěnduàn shū]  Phiếu chẩn đoán
40  药物 [yàowù]  Thuốc
41  治疗 [zhìliáo]  Trị liệu
42  解毒剂 [jiě dú jì]  Thuốc giải độc
43  愈合 [yùhé]  lành,kín miệng[vết thương]
44  痊愈 [quányù]  Chưa lành
45  手术 [shǒushù]  Phẫu thuật
46  麻醉剂 [mázuì jì]  Thuốc gây mê
47  伤口 [shāngkǒu]  Vết thương
48  创伤 [chuāngshāng]  Chấn thương
49  创伤害 [hài shòushāng]  Bị thương
50  受伤 [chuāngshāng]  Bị thương
51  切伤 [qiè shāng]  Mổ
52  疤痕 [bāhén]  Sẹo, thẹo
53  斑点病 [bāndiǎn bìng]  Vảy, vết thương sắp lành
54  疥癣 [jiè xuǎn]  Bị ghẻ
55  抓痕 [zhuā hén]  Trầy da
56  擦伤 [cāshāng]  Sước da
57  淤青伤 [yū qīng shāng]  Vết bầm, thâm tím
58  水疱 [shuǐpào]  Mụn nước
59  症状 [zhèng zhuàng]  Triệu chứng
60  咳嗽 [késòu]  Ho
61  发寒颤 [fā hán chàn]  Lạnh rùng mình
62  发烧 [fāshāo]  Sốt
63  恶心 [ěxīn]  Buồn nôn
64  作呕 [zuòǒu]  Buồn nôn
65  便秘 [biànmì]  Táo bón
66  腹泻 [fùxiè]  Tiêu chảy
67  胃气 [wèi qì]  Đầy hơi
68  胀气 [zhàng qì]  Đầy hơi
69  抽筋 [chōujīn]  Chuột rút,vọp bẻ
70  沙哑 [shāyǎ]  Khản giọng
71  脓 [mủ]  Vết mủ của vết thương

===================

TIẾNG TRUNG THĂNG LONG

Địa chỉ:Số 1E, ngõ 75 Hồ Tùng Mậu, Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội

Hotline:0987.231.448

Website://Content AI/

Học là nhớ, học là giỏi, học là phải đủ tự tin bước vào làm việc và kinh doanh.

Nguồn: www.Content AI

Vui lòng không copy khi chưa được sự đồng ý của tác giả

Chủ Đề