Bạn là người luôn tìm kiếm những cái tên thân mật, hoặc biệt danh vô cùng độc đáo và ý nghĩa dành cho nửa kia của bản thân? Nếu như đã nhàm chán với các cách gọi thông thường, bạn hoàn toàn có thể đặt biệt danh cho người yêu bằng tiếng Anh để tạo sự ấn tượng và riêng biệt hơn nữa nhé. Hack Não Từ Vựng đã chọn lọc 230 biệt danh cho người yêu bằng tiếng Anh với cả hai giới vô cùng ngọt ngào, thú vị và ý nghĩa. Hãy cùng khám phá qua bài viết này nhé!
Xem thêm:
- Những câu tiếng Anh hay về tình yêu
Biệt danh cho người yêu bằng tiếng Anh cả hai giới
Amanda [Dễ thương], Candy [Kẹo ngọt], Deorling [Cục cưng], Dora [Món quà], Một vài biệt danh tiếng Anh dành cho người yêu cực đáng yêu phải không nào? Cùng tham khảo các biệt danh ý nghĩa và siêu dễ thương ngay dưới đây nhé.
Số thứ tự | Biệt danh tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
1 | Abigail | Nguồn vui |
2 | Agatha | Điều tốt đẹp |
3 | Agnes | Tinh khiết, nhẹ nhàng |
4 | Amanda | Dễ thương |
5 | Amazing One | Người gây bất ngờ, ngạc nhiên |
6 | Amore Mio | Người tôi yêu |
7 | Anastasia | Người tái sinh |
8 | Aneurin | Người yêu thương |
9 | Belle | Hoa khôi |
10 | Beloved | Yêu dấu |
11 | Bettina | Ánh sáng huy hoàng |
12 | Candy | Kẹo |
13 | Coral | Viên đá nhỏ |
14 | Cuddle bug | Chỉ một người thích được ôm ấp |
15 | Darling | Người mến yêu, thành thật, thẳng thắn, cởi mở |
16 | Dear Heart | Trái tim yêu mến |
17 | Dearie | Người yêu dấu |
18 | Deorling | Cục cưng |
19 | Dora | Món quà |
20 | Erastus | Người yêu dấu |
21 | Everything | Tất cả mọi thứ |
22 | Favorite | Yêu thích |
23 | Gale | Cuộc sống |
24 | Geraldine | Người vĩ đại |
25 | Grainne | Tình yêu |
26 | Guinevere | Tinh khiết |
27 | Honey | Mật ong, ngọt ngào |
28 | Honey Badger | Người bán mật ong, ngoại hình dễ thương |
29 | Honey Bee | Ong mật, siêng năng, cần cù |
30 | Honey Buns | Bánh bao ngọt ngào |
31 | Hot Chocolate | Sô cô la nóng |
32 | Hot Stuff | Quá nóng bỏng |
33 | Hugs McGee | Cái ôm ấm áp |
34 | Iris | Cầu vồng |
35 | Ivy | Quà tặng của thiên chúa |
36 | Jemima | Chú chim bồ câu |
37 | Karen | Đôi mắt |
38 | Kiddo | Đáng yêu, chu đáo |
39 | Kyla | Đáng yêu |
40 | Laverna | Mùa xuân |
41 | Leticia | Niềm vui |
42 | Love bug | Tình yêu của bạn vô cùng dễ thương |
43 | Lover | Người yêu |
44 | Lovie | Người yêu |
45 | Luv | Người yêu |
46 | Mandy | Hòa đồng, vui vẻ |
47 | Mercy | Rộng lượng và từ bi |
48 | Mi amor | Tình yêu của tôi |
49 | Mirabelle | Kì diệu và đẹp đẽ |
50 | Miranda | Người đáng ngưỡng mộ |
51 | Mon coeur | Trái tim của bạn |
52 | My apple | Quả táo của em/ anh |
53 | Myra | Tuyệt vời |
54 | Nemo | Không bao giờ đánh mất |
55 | Ophelia | Chòm sao thiên hà |
56 | Oreo | Bánh Oreo |
57 | Peach | Quả đào |
58 | Poppet | Hình múa rối |
59 | Pudding Pie | Bánh Pudding |
60 | Pumpkin | Quả bí ngô |
61 | Pup | Chó con |
62 | Quackers | Dễ thương nhưng hơi khó hiểu |
63 | Roxanne | Bình minh |
64 | Snapper | Cá chỉ vàng |
65 | Snoochie Boochie | Quá dễ thương |
66 | Snuggler | Ôm ấp |
67 | Soda Pop | Ngọt ngào và tươi mới |
68 | Soul Mate | Anh/ em là định mệnh |
69 | Sugar | Ngọt ngào |
70 | Sunny | Ánh mặt trời |
71 | Sunny hunny | Ánh nắng và ngọt ngào như mật ong |
72 | Sweet pea | Rất ngọt ngào |
73 | Sweetie | Kẹo/ cưng |
74 | Sweetheart | Trái tim ngọt ngào |
75 | Tammy | Hoàn hảo |
76 | Tesoro | Trái tim ngọt ngào |
77 | Twinkie | Tên của một loại kem |
78 | Thalia | Niềm vui |
79 | Ulrica | Thước đo cho tất cả |
80 | Zea | Lương thực |
81 | Zelda | Hạnh phúc |
Đặt biệt danh cho người yêu bằng tiếng Anh
Xem thêm:
- Từ vựng tiếng Anh về tình yêu
Biệt danh cho người yêu bằng tiếng Anh là nam
Đối với phái đẹp, họ luôn đặt cho người mình yêu một cái tên thật độc đáo và thú vị để có thể bày tỏ tình yêu đối với nửa kia của mình. Các nàng hãy tìm kiếm và đặt biệt danh cho người yêu bằng tiếng Anh, chắc chắn nó sẽ thể hiện sự ấn tượng cũng như ý nghĩa hơn nhiều đấy.
Số thứ tự | Biệt danh tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
1 | Baby Boy | Chàng trai bé bỏng |
2 | Boo | Người già cả [Mang ý trêu đùa, hài hước] |
3 | Book Worm | Anh chàng ăn diện |
4 | Captain | Liên quan đến biển |
5 | Casanova | Quyến rũ, lãng mạn |
6 | Cookie | Bánh quy, ngọt và ngon |
7 | Cowboy | Cao bồi, người ưa tự do và thân hình vạm vỡ, khỏe mạnh |
8 | Cute Pants | Chiếc quần dễ thương |
9 | Chief | Người đứng đầu |
10 | Daredevil | Người táo bạo và thích phiêu lưu |
11 | Duck | Con vịt |
12 | Dumpling | Bánh bao |
13 | Ecstasy | Mê ly, ngọt ngào |
14 | Emperor | Hoàng đế |
15 | Firecracker | Lý thú, bất ngờ |
16 | Flame | Ngọn lửa |
17 | Foxy | Láu cá |
18 | G-Man | Hoa mỹ, bóng bảy, rực rỡ |
19 | Good Looking | Ngoại hình đẹp |
20 | Gorgeous | Hoa mỹ |
21 | Giggles | Luôn tươi cười, vui vẻ |
22 | Handsome | Đẹp trai |
23 | Heart Throb | Sự rộn ràng của trái tim |
24 | Hercules | Khỏe khoắn |
25 | Hero | Người dũng cảm |
26 | Hero | Anh hùng |
27 | Hubby | Chồng yêu |
28 | Ibex | Ưa thích sự mạo hiểm |
29 | Ice Man | Người băng, lạnh lùng |
30 | Iron Man | Người Sắt, mạnh mẽ và quả cảm |
31 | Jammy | Dễ dàng |
32 | Jay Bird | Giọng hát hay |
33 | Jellybean | Kẹo dẻo |
34 | Jock | Yêu thích thể thao |
35 | Knight In Shining Armor | Hiệp sĩ trong bộ áo giáp sáng chói |
36 | Lovey | Cục cưng |
37 | Marshmallow | Kẹo dẻo |
38 | Misiu | Chú gấu Teddy cực chất |
39 | Monkey | Con khỉ |
40 | Mooi | Một anh chàng điển trai |
41 | My All | Tất cả mọi thứ của tôi |
42 | My Sunshine | Ánh dương của tôi. |
43 | Nemo | Không bao giờ đánh mất |
44 | Night Light | Ánh sáng ban đêm |
45 | Other Half | Không thể sống thiếu anh |
46 | Prince Charming | Chàng hoàng tử quyến rũ |
47 | Quackers | Dễ thương nhưng hơi khó hiểu |
48 | Randy | Bất kham |
49 | Rocky | Vững như đá, gan dạ, can trường |
50 | Rum-Rum | Vô cùng mạnh mẽ như tiếng trống vang xa |
51 | Sparkie | Tia lửa sáng chói |
52 | Sugar Lips | Đôi môi ngọt ngào |
Biệt hiệu cho người yêu bằng tiếng Anh
Xem thêm:
- Tên tiếng Anh cho nam
Biệt danh cho người yêu bằng tiếng Anh là nữ
Còn với phái mạnh thì sao? Đừng bỏ lỡ những biệt hiệu cho người yêu bằng tiếng Anh siêu đáng yêu dưới đây nhé. Mỗi biệt danh tiếng Anh đều ẩn chứa một ý nghĩa tốt đẹp giúp bạn bày tỏ tình cảm của bản thân tới cô ấy.
Số thứ tự | Biệt danh tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
1 | Agnes | Tinh khiết, nhẹ nhàng |
2 | Amore Mio | Người tôi yêu |
3 | Angel face | Gương mặt thiên thần |
4 | Angel | Thiên thần |
5 | Babe | Bé yêu |
6 | Bear | Con gấu |
7 | Beautiful | Xinh đẹp |
8 | Binky | Rất dễ thương |
9 | Bug Bug | Đáng yêu |
10 | Bun | Ngọt ngào, bánh sữa nhỏ, bánh nho |
11 | Button | Chiếc cúc áo, nhỏ bé và dễ thương |
12 | Candy | Kẹo |
13 | Cuddle Bunch | Âu yếm |
14 | Cuddles | Sự ôm ấp dễ thương |
15 | Cuddly Bear | Con gấu âu yếm |
16 | Cuppycakers | Ngọt ngào nhất thế gian |
17 | Cutie Patootie | Dễ thương, đáng yêu |
18 | Cutie Pie | Bánh nướng dễ thương |
19 | Charming | Đẹp, duyên dáng, yêu kiều, có sức quyến rũ, làm say mê |
20 | Cherub | Tiểu thiên sứ, ngọt ngào, lãng mạn và hết sức dễ thương |
21 | Chicken | Con gà |
22 | Chiquito | Đẹp lạ kì |
23 | Dearie | Người yêu dấu |
24 | Doll | Búp bê |
25 | Everything | Tất cả mọi thứ |
26 | Fluffer Nutter | Ngọt ngào, đáng yêu |
27 | Fruit Loops | Ngọt ngào, thú vị và hơi điên rồ |
28 | Funny Hunny | Người yêu của chàng hề |
29 | Gumdrop | Dịu dàng, ngọt ngào |
30 | Lamb | Em nhỏ, đáng yêu và ngọt ngào nhất |
31 | Laverna | Mùa xuân |
32 | Madge | Một viên ngọc |
33 | Maia | Một ngôi sao |
34 | My Apple | Trái táo của anh |
35 | Nadia | Niềm hi vọng |
36 | Olga | Thánh thiện |
37 | Pamela | Ngọt ngào như mật ong |
38 | Patricia | Kiên nhẫn và đức hạnh |
39 | Primrose | Nơi mùa xuân bắt đầu |
40 | Quintessa | Tinh hoa |
41 | Regina | Hoàng hậu |
42 | Rita | Viên ngọc quý |
43 | Ruby | Viên hồng ngọ |
44 | Sharon | Bình yên |
45 | Sugar | Ngọt ngào |
46 | Tanya | Nữ hoàng |
47 | Twinkie | Tên của một loại kem |
48 | Thora | Sấm |
49 | Zelda | Hạnh phúc |
50 | Zelene | Ánh mặt trời |
Đặt biệt hiệu cho người yêu bằng tiếng Anh
Xem thêm:
- Tên tiếng Anh hay cho nữ ngắn gọn
Trên đây là bài viết tổng hợp 230 biệt danh cho người yêu bằng tiếng Anh vô cùng ý nghĩa, độc đáo và ấn tượng. Hy vọng với bài viết này, các bạn đã có thể lựa chọn ra những cái tên cũng như đặt biệt hiệu cho người yêu bằng tiếng Anh đúng với mong muốn của bản thân.
Đừng quên theo dõi các bài viết của Step Up để có thể khám phá thêm thật nhiều kiến thức bổ ích và thú vị dành cho tiếng Anh bạn nhé!