Bình minh ngày 12 tháng 4 năm 2023

Kiểm tra thời gian mặt trời mọc và lặn của ngày hôm nay và ngày mai ở Sydney, Hội đồng thành phố Sydney, New South Wales, Úc, cũng như toàn bộ lịch cho tháng 2 năm 2023

Ánh sáng đầu tiên lúc 5. 51. 20 giờ sáng

thời gian mặt trời mọc

thời gian hoàng hôn

Đèn cuối cùng lúc 8 giờ. 26. 25 giờ chiều

Ánh sáng đầu tiên lúc 5. 52. 24 giờ sáng

thời gian mặt trời mọc

thời gian hoàng hôn

Đèn cuối cùng lúc 8 giờ. 25. 34 giờ chiều


Tháng 4 năm 2023 - Sydney, Hội đồng Thành phố Sydney, New South Wales, Úc - Lịch mặt trời mọc và mặt trời lặn

Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn, thời gian bắt đầu và kết thúc hoàng hôn dân sự cũng như buổi trưa mặt trời và độ dài ngày cho mọi ngày trong tháng 4 ở Sydney, Hội đồng thành phố Sydney, New South Wales, Úc

Tại Sydney, Hội đồng thành phố Sydney, New South Wales, Australia, ngày đầu tiên của tháng 4 dài 11 giờ 47 phút. Ngày cuối cùng của tháng là 10 giờ 50 phút nên độ dài ngày là 00 giờ, tháng 4 năm 2023 ngắn đi 56 phút

Thứ bảy, ngày 16 tháng 4. 42. 05 sáng7. 05. 43 sáng6. 52. 44h chiều7. 16. 22h11. 47. 0112. 59. 13h chiều6. 13 giờ sáng7. 45pm5. 44 am8. 14 giờ chiềuCN, 25 tháng 4. 42. 49 giờ sáng6. 06. 28h5. 51. 23 giờ chiều6. 15. 02 chiều11. 44. 5511. 58. 56 am5. 13 giờ sáng6. 43pm4. 44 am7. 12 giờ chiềuThứ Hai, ngày 35 tháng 4. 43. 32 giờ sáng6. 07. 12 giờ sáng5. 50. 04 chiều6. 13. 43pm11. 42. 5211. 58. 38 giờ sáng5. 14 giờ sáng6. 42 giờ chiều4. 45 sáng7. 11 giờ tốiThứ Ba, ngày 45 tháng 4. 44. 16 giờ sáng6. 07. 57 am5. 48. 44h chiều6. 12. 24h11. 40. 4711. 58. 20h5. 15 giờ sáng6. 41 giờ chiều4. 46 am7. 10 giờ chiều Thứ Tư, ngày 55 tháng 4. 45. 00 sáng6. 08. 41 giờ sáng5. 47. 25 giờ chiều6. 11. 06 chiều11. 38. 4411. 58. 03 giờ sáng5. 16 giờ sáng6. 40 giờ chiều4. 47 sáng7. 08 pmThu, Th04 65. 45. 43 sáng6. 09. 26 am5. 46. 06 chiều6. 09. 48pm11. 36. 4011. 57. 46 am5. 16 giờ sáng6. 38 giờ chiều4. 47 sáng7. 07 giờ chiềuThứ Sáu, ngày 75 tháng 4. 46. 27 am6. 10. 10 giờ sáng5. 44. 47pm6. 08. 31 giờ chiều11. 34. 3711. 57. 29 am5. 17h6. 37 giờ chiều4. 48 am7. 06 chiềuThứ bảy, ngày 85 tháng 4. 47. 10 giờ sáng6. 10. 55 sáng5. 43. 29 giờ tối6. 07. 14h chiều11. 32. 3411. 57. 12 giờ sáng5. 18 giờ sáng6. 36 chiều4. 49 am7. 17:00Chủ Nhật, Tháng Tư 95. 47. 53 sáng6. 11. 39 giờ sáng5. 42. 11 giờ đêm6. 05. 57 chiều11. 30. 3211. 56. 55 sáng5. 18 giờ sáng6. 34 giờ chiều4. 50 sáng7. 03 giờ chiềuThứ Hai, ngày 105 tháng 4. 48. 36 am6. 12. 24h5. 40. chiều 546. 04. 42pm11. 28. 3011. 56. 39 giờ sáng5. 19 am6. 33 giờ chiều4. 50 sáng7. 02 chiềuThứ ba, ngày 115 tháng 4. 49. 19 am6. 13. 08 giờ sáng5. 39. 38 chiều6. 03. 26h11. 26. 3011. 56. 23h5. 20 am6. 32 giờ chiều4. 51 am7. 01 giờ chiềuThứ Tư, ngày 125 tháng 4. 50. 02 giờ sáng6. 13. 53 am5. 38. 22h6. 02. 12 giờ trưa11. 24. 2911. 56. 07 giờ sáng5. 21 giờ sáng6. 31 giờ chiều4. 52 am7. 00 pmThu, Th04 135. 50. 45 sáng6. 14. 37 sáng5. 37. 06 chiều6. 00. 58 giờ chiều11. 22. 2911. 55. 52 am5. 21 giờ sáng6. 29 giờ tối4. 52 giờ sáng6. 58 chiềuThứ Sáu, ngày 145 tháng 4. 51. 28 am6. 15. 22h5. 35. 51 chiều5. 59. 45pm11. 20. 2911. 55. 36 am5. 22 am6. 28 giờ chiều4. 53 sáng6. 57 giờ chiều Thứ bảy, ngày 155 tháng 4. 52. 11 giờ sáng6. 16. 07 giờ sáng5. 34. 37 chiều5. 58. 32h11. 18. 3011. 55. 22h5. 23 am6. 27 giờ chiều4. 54 sáng6. 56 chiềuChủ nhật, ngày 165 tháng 4. 52. 54 sáng6. 16. 51 giờ sáng5. 33. 23h5. 57. 20h11. 16. 3211. 55. 07 giờ sáng5. 23 am6. 26 giờ chiều4. 54 sáng6. 55 chiềuThứ Hai, ngày 175 tháng 4. 53. 37 sáng6. 17. 36 am5. 32. 22h5. 56. 09 giờ tối11. 14. 3411. 54. 53 am5. 24h6. 25 giờ chiều4. 55 sáng6. 54 chiềuThứ Ba, ngày 185 tháng 4. 54. 20 am6. 18. 21 giờ sáng5. 30. 58 chiều5. 54. 59 giờ chiều11. 12. 3711. 54. 39 giờ sáng5. 25 am6. 24h chiều4. 56 am6. 53 chiềuThứ Tư, ngày 195 tháng 4. 55. 03 giờ sáng6. 19. 06 giờ sáng5. 29. 46 chiều5. 53. 49pm11. 10. 4011. 54. 26 am5. 25 am6. 22 giờ tối4. 56 am6. 51 chiềuThu, Th04 205. 55. 45 sáng6. 19. 51 giờ sáng5. 28. 35 chiều5. 52. 41 giờ chiều11. 08. 4411. 54. 13 giờ sáng5. 26 am6. 21 giờ tối4. 57 sáng6. 50 chiềuThứ Sáu, ngày 215 tháng 4. 56. 28 am6. 20. 35 sáng5. 27. 25 giờ chiều5. 51. 33 chiều11. 06. 5011. 54. 00 sáng5. 27 am6. 20 giờ tối4. 58 am6. 49 giờ tối Thứ bảy, ngày 225 tháng 4. 57. 11 giờ sáng6. 21. 20h5. 26. 16 giờ chiều5. 50. 26h11. 04. 5611. 53. 48 giờ sáng5. 27 am6. 19 giờ chiều4. 58 am6. 48 chiềuCN, 235 tháng 4. 57. 54 sáng6. 22. 05 giờ sáng5. 25. 08pm5. 49. 20h11. 03. 0311. 53. 37 sáng5. 28 am6. 18h chiều4. 59 am6. 47pmThứ 2, ngày 245 tháng 4. 58. 36 am6. 22. 51 giờ sáng5. 24. 00 chiều5. 48. 14h chiều11. 01. 0911. 53. 25h5. 29 am6. 17h chiều5. 00 sáng6. 46 chiềuThứ Ba, ngày 255 tháng 4. 59. 19 am6. 23. 36 am5. 22. 54 chiều5. 47. 10 giờ tối10. 59. 1811. 53. 15 giờ sáng5. 29 am6. 16 giờ chiều5. 00 sáng6. 45 chiềuThứ Tư, ngày 266 tháng 4. 00. 02 giờ sáng6. 24. 21 giờ sáng5. 21. 48 giờ chiều5. 46. 07pm10. 57. 2711. 53. 04 giờ sáng 5. 30 giờ sáng6. 15 giờ chiều5. 01 giờ sáng6. 44pmThu, Th04 276. 00. 45 sáng6. 25. 06 giờ sáng5. 20. 43pm5. 45. 05 chiều10. 55. 3711. 52. 55 sáng5. 31 giờ sáng6. 14h chiều5. 02 giờ sáng6. 43 chiềuThứ Sáu, ngày 286 tháng 4. 01. 27 am6. 25. 51 giờ sáng5. 19. 40pm5. 44. 04 chiều10. 53. 4911. 52. 45 sáng5. 32 giờ sáng6. 13h chiều5. 02 giờ sáng6. 42 chiềuThứ bảy, ngày 296 tháng 4. 02. 10 giờ sáng6. 26. 36 am5. 18. 37 chiều5. 43. 03 chiều10. 52. 0111. 52. 37 sáng5. 32 giờ sáng6. 12 giờ trưa5. 03 giờ sáng6. 41 chiềuChủ Nhật, Tháng Tư 306. 02. 53 sáng6. 27. 22h5. 17. 35 chiều5. 42. 04 chiều10. 50. 1311. 52. 28h5. 33 giờ sáng6. 11 giờ đêm5. 04 giờ sáng6. 40 giờ chiều

Phân bố thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn trong năm ở Sydney, Hội đồng Thành phố Sydney, New South Wales, Úc - 2023

Biểu đồ sau đây hiển thị thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sydney, Hội đồng Thành phố Sydney, New South Wales, Úc cho mọi ngày trong năm. Có hai bước nhảy trong biểu đồ thể hiện sự thay đổi giờ đối với Giờ mùa hè (DST) ở Sydney, Hội đồng thành phố Sydney, New South Wales, Australia

Mặt trời ở Gold Coast, Úc vào tháng Tư Thời gian mặt trời mọc và lặn thay đổi trong suốt tháng Tư. Ở trên, bạn có thể tìm thấy mức trung bình của tháng 4 {{props. vị trí. curYear }} ở Gold Coast. Dưới đây, bạn có thể thấy các giá trị cho từng ngày riêng lẻ trong tháng. Để xem biểu diễn đồ họa về quá trình của mặt trời, vui lòng nhấp vào ngày mong muốn

Bạn có thể đặt một liên kết sâu với đoạn mã sau

Làm thế nào chính xác là dự đoán mặt trời mọc?

Các góc chính xác đến khoảng 0. 5 độ (đường kính của Mặt trời), ngoại trừ khi Mặt trời ở đường chân trời nơi độ chính xác giảm nhẹ do khúc xạ khí quyển, điều này không được tính đến trong các tính toán này.

Mặt trời mọc sớm nhất vào thời gian nào trong năm?

Đối với Philadelphia (40 độ vĩ bắc)

Mặt trời mọc muộn nhất vào thời điểm nào trong năm?

Hiệu ứng đồng hồ hoàn toàn xác định thời điểm mặt trời mọc và lặn ở đó. Mặt trời lặn sớm nhất vào khoảng ngày 2 tháng 11 và mặt trời mọc muộn nhất vào khoảng ngày 11 tháng 2 . Nhưng tổng sự thay đổi về thời gian mặt trời mọc hoặc mặt trời lặn ở xích đạo, trong năm, chỉ khoảng nửa giờ.

Mấy giờ trời tối ở Adelaide vào tháng Tư?

Tháng 4 năm 2023 — Mặt trời ở Adelaide