Block là gì dịch

Tiếng AnhSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

Danh từSửa đổi

block [số nhiềublocks] /ˈblɑːk/

Nội dung chính Show

  • Tiếng AnhSửa đổi
  • Cách phát âmSửa đổi
  • Danh từSửa đổi
  • Ngoại động từSửa đổi
  • Tham khảoSửa đổi

  1. Khối, tảng, súc [đá, gỗ...].
  2. Cái thớt, đon kê, tấm gỗ kê để chặt đầu [người bị tử hình].
  3. Khuôn [mũ]; đầu giả [để trưng bày mũ, tóc giả... ].
  4. Khuôn nhà lớn, nhà khối [ở giữa bốn con đường].
  5. Vật chương ngại; sự trở ngại; sự tắc nghẽn, sự tắc nghẽn xe cộ.
  6. Lô đất [chính phủ cấp cho tư nhân]; [từ Mỹ, nghĩa Mỹ] khoảnh đất trong thành phố.
  7. Khúc đường.
  8. Bản khắc [để in].
  9. Số lớn cổ phần.
  10. [Ngành đường sắt] Đoạn đường; đoàn toa xe.
  11. [Kỹ thuật] Puli.
  12. [Thể dục,thể thao] Sự chặn, sự cản [bóng, đối phương].
  13. Thông cáo phản đối một dự luật [nghị viện].
  14. [Úc] Đường phố lớn có nhiều người đi dạo.
  15. [Từ lóng] Cái đầu [người].
  16. Người đần độn.
  17. Người nhẫn tâm.

Thành ngữSửa đổi

Ngoại động từSửa đổi

block ngoại động từ /ˈblɑːk/

  1. Làm trở ngại [sự đi lại]; ngăn chặn, cản trở .
  2. Làm trở ngại sự thi hành; chặn đứng [một kế hoạch]. to block the enemy's plant  chặn đứng những kế hoạch của địch
  3. [Thể dục, thể thao] Chặn cản [bóng, đối phương].
  4. Hạn chế chi tiêu, hạn chế việc sử dụng [vốn].
  5. Phản đối [dự luật ở nghị viện].
  6. Gò vào khuôn [mũ...].
  7. Rập chữ nổi [bìa sách, da].

Thành ngữSửa đổi

Chia động từSửa đổi

block

Dạng không chỉ ngôiĐộng từ nguyên mẫuto blockPhân từ hiện tạiblockingPhân từ quá khứblockedDạng chỉ ngôisốítnhiềungôithứ nhấtthứ haithứ bathứ nhấtthứ haithứ baLối trình bàyIyou/thou¹he/she/it/oneweyou/ye¹theyHiện tạiblockblock hoặc blockest¹blocks hoặc blocketh¹blockblockblockQuá khứblockedblocked hoặc blockedst¹blockedblockedblockedblockedTương laiwill/shall²blockwill/shallblock hoặc wilt/shalt¹blockwill/shallblockwill/shallblockwill/shallblockwill/shallblockLối cầu khẩnIyou/thou¹he/she/it/oneweyou/ye¹theyHiện tạiblockblock hoặc blockest¹blockblockblockblockQuá khứblockedblockedblockedblockedblockedblockedTương laiweretoblock hoặc shouldblockweretoblock hoặc shouldblockweretoblock hoặc shouldblockweretoblock hoặc shouldblockweretoblock hoặc shouldblockweretoblock hoặc shouldblockLối mệnh lệnhyou/thou¹weyou/ye¹Hiện tạiblocklets blockblock
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]

Vật liệu gồm chất dẻo, bitum, keo hoặc vữa xi măng được bơm xuống giếng đang khai thác cùng với dung dịch xử lý nhằm ngăn ngừa sự hình thành nón nước hoặc xói rãnh.

§   block and tackle : bộ puli và palăng [hệ puli]

Hệ thống rong rọc hoặc puli và dây cáp hợp thành một hệ thống dùng để nâng hạ các thiết bị.

§   block cement : xi măng khối

Loại xi măng tự nhiên gặp trong đá vôi. Xi măng khối hình thành từ những khối xen kễ của canxit giữa các hạt vụn.

§   block diagram : biểu đồ khối

§   block guide : bộ điều lái khối

Đường dẫn thẳng đứng hoặc gần thẳng đứng ở trên thiết bị kan của một tàu nửa ngầm hoặc tàu khoan theo đó khói di chuyển lên và xuống.

§   block lease : cụm hợp đồng thuê nhượng

Hợp đồng thuê nhượng đất có dầu và khí bao gồm nhiều hợp đồng cá biệt tạo thành cụm.

§   block squeeze : phương pháp trám ép xi măng

§   block tree : cột khối

Kiểu cột đúc đặc liền khối thép vững chắc như dạng cây thông lắp bổ trợ trong giếng, trên cột đó các van được vận hành.

§   block up : hoàn thành thuê nhượng

§   block valve : van khối

Từ điển chuyên ngànhThể thao: Bóng chuyền

BLOCK : a defensive play by one or more players meant to deflect a spiked ball back to the hitter’s court. It may be a combination of one, two or three players jumping in front of the opposing spiker and contacting the spiked ball with the hands.

CHẮN BÓNG: động tác phòng thủ nhằm đẩy quả đập bóng bật trở lại sân đối phương. Có thể là chắn bóng một người, hai hay ba người; bật nhảy đối mặt với cầu thủ đập bóng và chắn bóng bằng tay

Word families [Nouns, Verbs, Adjectives, Adverbs]: block, blockage, block, unblock, blocked, unblocked

Word families [Nouns, Verbs, Adjectives, Adverbs]: block, blockage, block, unblock, blocked, unblocked

Xem thêm: city block, cube, mental block, pulley, pulley-block, engine block, cylinder block, blockage, closure, occlusion, stop, stoppage, auction block, blocking, barricade, blockade, stop, block off, block up, bar, obstruct, blockade, hinder, stymie, stymy, embarrass, stop, halt, kibosh, jam, obstruct, stuff, lug, choke up, obstruct, obturate, impede, occlude, jam, close up, parry, deflect, forget, blank out, draw a blank, freeze, immobilize, immobilise

Block là gì tiếng Việt?

Khối, tảng, súc [đá, gỗ...]. Cái thớt, đon kê, tấm gỗ kê để chặt đầu [người bị tử hình]. Khuôn [mũ]; đầu giả [để trưng bày mũ, tóc giả... ]. Khuôn nhà lớn, nhà khối [ở giữa bốn con đường].

Bị block là gì?

Block là bạn đã xóa và chặn 1 người nào đó trên facebook, đồng nghĩa với đó, người bị bạn block sẽ không thể thấy bất cứ thông tin của bạn trên mạng xã hội Facebook, ngược lại bạn cũng sẽ không thấy bất cứ thông tin của họ, bao gồm cả các bài viết mà bạn đã từng post lên trang cá nhân của họ.

Share block là gì?

Khối lượng lớn chứng khoán [BLOCK] một lượng lớn cổ phiếu thưởng biểu thị ít nhất 1.000 cổ phần. Nơi loại cổ phiếu có giá tương đối thấp, thì một block là 5.000 cổ phần hoặc hơn. [A large amount of stock, usually representing at least 1,000 shares.

Block đất là gì?

Block được dịch ra Tiếng Việt khối vì vậy có thể hiểu Block chung cư đó chính những khối nhà được xây dựng trên một khu đất theo đúng quy hoạch của chủ đầu tư. Hiện nay, ở những thành phố lớn như Hà Nội, HCM thì các tòa chung cư mọc lên rất nhiều và thường mỗi chung cư sẽ từ 1 khối [block] trở lên.

Chủ Đề