Liên hệ hỗ trợ: + Phòng Đào tạo: 0292.3872 728
+ Phòng Công tác Sinh viên: 0292.3872 177
+ Đoàn Thanh niên trường: 0292. 3830 309
+ Trung tâm Tư vấn, Hỗ trợ & KNSV: 0292.3872284 / 02923.943727
DANH MỤC MÃ LỚP THỜI KHÓA BIỂU KHÓA 48
HỌC KỲ I, NĂM HỌC 2022-2023
Ghi chú: Sinh viên xem hướng dẫn cách xem thời khóa biểu tại đây
Số TT
Ngành
Tên ngành
Mã lớp TKB
Tên khoa
1
7420201
Công nghệ sinh học
2266A1
Viện NC và PT Công nghệ Sinh học
2266A2
2
7320104
Truyền thông đa phương tiện
22D1A1
Khoa Công nghệ Thông tin và TT
22D1A2
3
7480101
Khoa học máy tính
22Z6A1
4
7480102
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu
22T9A1
5
7480103
Kỹ thuật phần mềm
2296A1
6
7480104
Hệ thống thông tin
2295A1
7
7480201
Công nghệ thông tin
22V7A1
8
7480202
An toàn thông tin
22D2A1
9
7140231
Sư phạm Tiếng Anh
22X1A1
Khoa Ngoại ngữ
22X1A2
10
7140233
Sư phạm Tiếng Pháp
22X2A1
11
7220201
Ngôn ngữ Anh
22V1A1
22V1A2
12
7220203
Ngôn ngữ Pháp
22Z9A1
13
7220201H
Ngôn ngữ Anh – học tại Hòa An
22V1A5
Khoa Phát triển Nông thôn
14
7310630H
Việt Nam học – học tại Hòa An
22W8A5
15
7340101H
Quản trị kinh doanh – học tại Hòa An
2222A5
16
7380101H
Luật [Luật Hành chính] – học tại Hòa An
2232A5
17
7480201H
Công nghệ thông tin – học tại Hòa An
22V7A5
18
7620114H
Kinh doanh nông nghiệp – học tại Hòa An
22U7A5
22U7A6
19
7620115H
Kinh tế nông nghiệp – học tại Hòa An
2223A5
20
7420101
Sinh học
2294A1
Khoa Khoa học Tự nhiên
21
7440112
Hóa học
2269A1
2269A2
22
7460112
Toán ứng dụng
2289A1
2289A2
23
7460201
Thống kê
22D3A1
22D3A2
24
7520401
Vật lý kỹ thuật
22U1A1
25
7720203
Hóa dược
22T3A1
22T3A2
26
7310101
Kinh tế
22W1A1
Khoa Kinh tế
22W1A2
27
7340101
Quản trị kinh doanh
2222A1
2222A2
28
7340115
Marketing
2245A1
29
7340120
Kinh doanh quốc tế
22W4A1
22W4A2
30
7340121
Kinh doanh thương mại
22W3A1
22W3A2
31
7340201
Tài chính - ngân hàng
2221A1
32
7340301
Kế toán
2220A1
33
7340302
Kiểm toán
22V5A1
34
7620115
Kinh tế nông nghiệp
2223A1
2223A2
35
7810103
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
22W2A1
22W2A2
36
7850102
Kinh tế tài nguyên thiên nhiên
2290A1
2290A2
37
7380101
Luật
2232A1
Khoa Luật
2232A2
2232A3
38
7140204
Giáo dục Công dân
22X4A1
Khoa Khoa học Chính trị
39
7229001
Triết học
22U3A1
40
7310201
Chính trị học
22V9A1
41
7440301
Khoa học môi trường
2238A1
Khoa MT và Tài nguyên thiên nhiên
2238A2
42
7520320
Kỹ thuật môi trường
2257A1
43
7580213
Kỹ thuật cấp thoát nước
22D4A1
44
7850101
Quản lý tài nguyên và môi trường
22X7A1
22X7A2
45
7850103
Quản lý đất đai
2225A1
2225A2
46
7420203
Sinh học ứng dụng
22V8A1
Khoa Nông nghiệp
47
7540101
Công nghệ thực phẩm
2208A1
2208A2
48
7540104
Công nghệ sau thu hoạch
22U5A1
49
7620103
Khoa học đất
2272A1
2272A2
50
7620105
Chăn nuôi
22S1A1
22S1A2
51
7620109
Nông học
2219A1
2219A2
52
7620110
Khoa học cây trồng
22X8A1
22X8A2
53
7620112
Bảo vệ thực vật
2273A1
2273A2
54
7620113
Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan
22X9A1
22X9A2
55
7640101
Thú y
2267A1
2267A2
56
7140202
Giáo dục Tiểu học
22X3A1
Khoa Sư phạm
22X3A2
57
7140209
Sư phạm Toán học
2201A1
58
7140210
Sư phạm Tin học
22U8A1
59
7140211
Sư phạm Vật lý
2202A1
60
7140212
Sư phạm Hóa học
2209A1
61
7140213
Sư phạm Sinh học
2210A1
62
7140217
Sư phạm Ngữ văn
2217A1
2217A2
63
7140218
Sư phạm Lịch sử
2218A1
64
7140219
Sư phạm Địa lý
2216A1
65
7140206
Giáo dục Thể chất
22X6A1
Bộ môn Giáo dục thể chất
66
7480106
Kỹ thuật máy tính
22Z5A1
Khoa Công nghệ
67
7510401
Công nghệ kỹ thuật hóa học
22V6A1
22V6A2
68
7510601
Quản lý công nghiệp
2283A1
2283A2
69
7510605
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
22D5A1
22D5A2
70
7520103
Kỹ thuật cơ khí
2248A1
2248A2
71
7520114
Kỹ thuật cơ điện tử
22S3A1
72
7520201
Kỹ thuật điện
22T5A1
73
7520207
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
22T6A1
74
7520216
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
22Y8A1
75
7520309
Kỹ thuật vật liệu
22T4A1
76
7580201
Kỹ thuật xây dựng
22T7A1
22T7A2
77
7580202
Kỹ thuật xây dựng công trình thủy
22T8A1
78
7580205
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
22T1A1
79
7540105
Công nghệ chế biến thủy sản
2282A1
Khoa Thủy sản
2282A2
80
7620301
Nuôi trồng thủy sản
2213A1
2213A2
2213A3
2213A4
81
7620302
Bệnh học thủy sản
2276A1
2276A2
82
7620305
Quản lý thủy sản
22S2A1
22S2A2
83
7229030
Văn học
22W7A1
Khoa Khoa học Xã hội và Nhân văn
22W7A2
84
7310301
Xã hội học
22U4A1
22U4A2
85
7310630
Việt Nam học
22W8A1
22W8A2
86
7320201
Thông tin - thư viện
2280A1