Cái rây bột tiếng anh là gì

27/01/2019

Không phải khi làm việc trong nhà hàng nước ngoài hay có Bếp trưởng nước ngoài thì bạn mới cần trau dồi trình độ ngoại ngữ. Hiện nay, dụng cụ đo lường đến nguyên vật liệu làm bánh hầu như đều dùng thông số, tên gọi tiếng Anh. Chính vì thế, đã là dân làm Bánh, bạn nhất định phải nắm các tên gọi tiếng Anh thông dụng này.

Cái rây bột tiếng anh là gì
Là Đầu bếp bánh chuyên nghiệp, bạn có tự tin về vốn tiếng Anh trong nghề không?
– Ảnh: Internet

Tiếng Anh thông dụng về dụng cụ làm bánh

  • Cake pan: Khuôn làm bánh,
  • Cookie cutter: Khuôn dùng để cắt bánh quy,
  • Muffin fin: Khay làm bánh muffin,
  • Sieve: Rây bột,
  • Whisk: Phới lồng,
  • Spatula :Phới dùng trộn bột,
  • Electric mixer: Máy đánh trứng hay máy dùng trộn bột,
  • Parchment paper: Giấy nến,
  • Flour – sifter: Cái rây bột bánh,
  • Mixing bowl: Thố trộn bột hay còn gọi là tô trộn hỗn hợp,
  • Pastry brush: Cọ dùng quét bánh,
  • Potato masher: Dụng cụ nghiền khoai tây,
  • Oven mitts: Găng tay chống nóng cho Đầu bếp,
  • Toaster: Lò nướng bánh mì,
  • Microwave: Lò vi sóng,
  • Kitchen scale: Cân nhà bếp,
  • Roasting pan: Chảo để nướng,
  • Oven: Lò nướng,
  • Baking sheet: Khay nướng bánh,
  • Oven cloth: Khăn lót lò,
  • Peeler: Dụng cụ bóc vỏ,
  • Lemon squeezer: Dụng cụ dùng vắt chanh,
  • Zester: Dụng cụ bào vỏ chanh, cam
  • Rolling pin: Cây dùng cán bột,
  • Kitchen foil: Giấy bạc,
  • Cling film/ Plastic wrap: Màng bọc thực phẩm,
  • Chopsticks: Đũa,
  • Fork: Dĩa,Sauce pan: Cái nồi,
  • Bowl: Tô/chén,
  • Ladle: Môi múc,
  • Grater/Cheese Grater: Cái nạo,
  • Tray: Cái khay (mâm),
  • Cake turntable: Bàn xoay,
  • Knife: Dao,
  • Frying pan: Chảo rán,
  • Tablespoon: Thìa to,
  • Wooden spoon: Thìa gỗ,
  • Measuring cups: Cốc dùng đong,
  • Measuring spoons: Thìa đong.

Cái rây bột tiếng anh là gì
Các dụng cụ làm bánh thông dụng – Ảnh: Internet

Tiếng Anh mô tả mùi vị bánh

  • Sweet: Vị ngọt và có mùi thơm nhẹ, tương tự mật ong,
  • Sickly: Có mùi hơi tanh,
  • Sour: Đã có mùi ôi thiu, chua,
  • Salty: Vị mặn (có muối),
  • Tasty: Có hương vị ngon,
  • Bland: Nhạt nhẽo, kém hấp dẫn,
  • Poor: Chất lượng quá kém,
  • Horrible: Có mùi khó chịu.

Cái rây bột tiếng anh là gì
Giờ thì bạn đã tự tin để miêu tả hương vị món bánh bằng tiếng Anh rồi chứ?
– Ảnh: Internet

Tiếng Anh các loại bánh thông dụng

  • Cake: Là tên gọi chung cho các loại bánh ngọt nướng lò, có hàm lượng chất béo lẫn độ ngọt cao.
  • Chiffon: Là dạng bánh bông xốp mềm được tạo thành nhờ việc đánh bông lòng trắng và lòng đỏ riêng biệt.
  • Coffee cake: Dòng bánh mì có dạng chữ nhật, vuông, tròn… Bánh dùng ngon nhất khi còn âm ấm kèm với cafe.
  • Cookie: Là bánh quy mà người Việt vẫn hay gọi.
  • Croissant: Được hiểu là bánh sừng bò.
  • Cupcake: Là một dòng của bánh cake, có dạng nhỏ thường bao quanh bởi lớp giấy hình cốc xinh xắn, trên mặt bánh được trang trí nhiều lớp kem, trái cây…
  • Fritter: Loại bánh có vị mặn lẫn ngọt, được chiên ngập trong dầu và chúng có nhiều hình dạng khác nhau.
  • Loaf: Bánh mì có dạng khối hình chữ nhật.
  • Pancake: Bánh rán được làm chín bằng cách quét lớp dầu hoặc bơ mỏng lên mặt chảo.
  • Pastry: Dùng để chỉ các sản phẩm liên quan tới việc sử dụng bột, trứng, chất béo và được nướng lên.
  • Pie: Là loại bánh có vỏ kín, bên trong chứa nhân.
  • Pound cake: Bánh chứa hàm lượng đường, chất béo đều ở mức cao. Loại bánh này thường có kết cấu năng, đặc hơn các dạng bông xốp.
  • Sandwich: Được hiểu là bánh mì gối.
  • Scone: Dạng bánh mì nhanh phổ biến tại nước Anh, có nguồn gốc Scottish. Ban đầu, chúng có dạng hình tròn lớn, người ta sẽ cắt chúng ra thành những phần nhỏ tam giác rồi mới bắt đầu thưởng thức.
  • Tart: Là một dạng đặc biệt của bánh pie nhưng không có lớp vỏ bọc kín nhân mà được nướng hở phần nhân lộ ra ngoài.
  • Waffle: Là bánh có dạng mỏng được nướng trong khuôn riêng.

Hy vọng, với những thông tin mà Vieclamdaubep.vn chia sẻ trên đây, sẽ giúp bạn có thêm nhiều kiến thức mới bổ sung vào cuốn cẩm nang tiếng Anh nghề bánh của mình.

Là nhân viên bếp bánh làm việc trong nhà hàng - khách sạn có Bếp trưởng là người nước ngoài thì việc trang bị từ vựng tiếng Anh chuyên ngành là điều vô cùng cần thiết. Cùng Hoteljob.vn điểm danh 100 từ vựng tiếng Anh thông dụng chuyên ngành bếp bánh nhé!

Cái rây bột tiếng anh là gì

Bạn đã biết những từ vựng tiếng Anh nào về dụng cụ làm bánh?

► Từ vựng tiếng Anh về dụng cụ làm bánh

Cake pan

→ Khuôn làm bánh

Cookie cutter

→ Khuôn cắt bánh quy

Muffin fin

→ Khay làm bánh muffin

Mixing bowl

→ Thố trộn bột

Sieve

→ Rây bột

Flour – sifter

→ Cái rây bột bánh

Whisk

→ Phới lồng

Spatula

→ Phới trộn bột

Electric mixer

→ Máy đánh trứng/máy trộn bột

Juicer

→ Máy ép hoa quả

Parchment paper

→ Giấy nến

Kitchen foil

→ Giấy bạc

Pastry brush

→ Cọ quét bánh

Potato masher

→ Dụng cụ nghiền khoai tây

Peeler

→ Dụng cụ bóc vỏ

Lemon squeezer

→ Dụng cụ vắt chanh

Zester

→ Dụng cụ bào vỏ chanh, cam

Oven mitts

→ Găng tay chống nóng

Kitchen scale

→ Cân nhà bếp

Toaster

→ Lò nướng bánh mì

Microwave

→ Lò vi sóng

Roasting pan

→ Chảo nướng

Oven

→ Lò nướng

Baking sheet

→ Khay nướng bánh

Oven cloth

→ Khăn lót lò

Rolling pin

→ Cây cán bột

Cling film/ Plastic wrap

→ Màng bọc thực phẩm

Chopsticks

→ Đũa

Fork

→ Nĩa

Tablespoon

→ Thìa to

Wooden spoon

→ Thìa gỗ

Measuring cups

→ Cốc đong

Measuring spoons

→ Thìa đong

Cup

→ Chén

Bowl

→ Bát

Plate

→ Dĩa

Ladle

→ Môi múc

Grater/ Cheese Grater

→ Cái nạo/ nạo phô mai

Tin opener

→ Đồ khui hộp

Tongs

→ Cái kẹp

Tray

→ Cái khay (mâm)

Cake turntable

→ Bàn xoay

Knife

→ Dao

Colander

→ Cái rổ

Chopping board

→ Cái thớt

Sauce pan

→ Cái nồi

Frying pan

→ Chảo rán

Cái rây bột tiếng anh là gì

Kitchen scale là cái cân nhà bếp

► Từ vựng tiếng Anh về nguyên liệu - gia vị làm bánh

Plain flour/ all-purpose flour

→ Bột mì

Glutinous flour

→ Bột nếp

Tapioca flour

→ Bột năng

Rice flour

→ Bột gạo

Cornflour flour

→ Bột bắp

Bread flour

→ Bột bánh mì

Baking powder

→ Bột nở

Yeast

→ Men nở

Puff pastry

→ Bột ngàn lá

Coconut milk/ coconut cream

→ Nước cốt dừa

Fresh milk

→ Sữa tươi

Whipping cream

→ Kem tươi

Topping cream

→ Kem trang trí

Egg

→ Trứng

Egg yolks

→ Lòng đỏ trứng

Egg white

→ Lòng trắng trứng

Sugar

→ Đường

Salt

→ Muối

Ketchup

→ Sốt cà chua

Cooking oil

→ Dầu ăn

Cái rây bột tiếng anh là gì

Bột mì được sử dụng trong nhiều công thức bánh

► Từ vựng tiếng Anh về các loại bánh thông dụng

Cake

→ Là tên gọi chung các loại bánh ngọt nướng lò, có hàm lượng chất béo + độ ngọt cao

Cookie

→ Bánh quy

Croissant

→ Bánh sừng bò

Coffee cake

→ Dòng bánh mì hình chữ nhật, vuông, tròn… Bánh dùng ngon nhất khi còn âm ấm kèm với cafe

Cupcake

→ Là một dòng bánh cake, có dạng nhỏ thường bao quanh bởi lớp giấy hình cốc xinh xắn, trên mặt bánh được trang trí nhiều lớp kem, trái cây…

Pancake

→ Bánh rán được làm chín bằng cách quét lớp dầu hoặc bơ mỏng lên mặt chảo

Chiffon

→ Là dạng bánh bông xốp mềm được tạo thành nhờ việc đánh bông lòng trắng và lòng đỏ riêng biệt

Loaf

→ Bánh mì có dạng khối hình chữ nhật

Fritter

→ Loại bánh có vị mặn lẫn ngọt, được chiên ngập trong dầu và chúng có nhiều hình dạng khác nhau

Pie

→ Là loại bánh có vỏ kín, bên trong chứa nhân

Tart

→ Là một dạng đặc biệt của bánh pie nhưng không có lớp vỏ bọc kín nhân mà được nướng hở phần nhân lộ ra ngoài

Pound cake

→ Bánh chứa hàm lượng đường, chất béo đều ở mức cao. Loại bánh này thường có kết cấu nặng, đặc hơn các dạng bông xốp

Sandwich

→ Bánh mì gối

Scone

→ Dạng bánh mì nhanh phổ biến tại nước Anh, có dạng hình tròn lớn, người ta sẽ cắt chúng ra thành những phần nhỏ tam giác rồi mới bắt đầu thưởng thức

Waffle

→ Là bánh được nướng trong khuôn riêng

Cái rây bột tiếng anh là gì

Phần nhân bánh Tart lộ bên trên mặt bánh

► Từ vựng tiếng Anh về hoạt động chế biến và mùi vị bánh

Measure

→ Đong

Mix

→ Trộn

Grease

→ Trộn với dầu hoặc bơ

Beat

→ Đánh trứng nhánh

Blend

→ Hòa, xay (bằng máy xay)

Grate

→ Bào

Spread

→ Phết (bơ, phô mai)

Bake

→ Đút lò/ Nướng bằng lò

Grill

→ Nướng

Sweet

→ Vị ngọt và có mùi thơm nhẹ

Tasty

→ Có hương vị ngon

Sickly

→ Có mùi hơi tanh

Salty

→ Vị mặn (có muối)

Bland

→ Nhạt nhẽo, kém hấp dẫn

Horrible

→ Có mùi khó chịu

Sour

→ Đã có mùi ôi thiu, chua

Poor

→ Chất lượng quá kém

Tổng hợp

7 Mẹo hay xử lý bột mì gặp sựu cố cho đầu bếp bánh

100 Từ vựng tiếng Anh thông dụng chuyên ngành bếp bánh

4.1 (351 đánh giá)