Cartoon dịch là gì

Tiếng AnhSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /kɑːr.ˈtuːn/Hoa Kỳ[kɑːr.ˈtuːn]

Danh từSửa đổi

cartoon  /kɑːr.ˈtuːn/

  1. Tranh đả kích, tranh biếm hoạ ((thường) về chính trị).
  2. Trang tranh đả kích; trang tranh vui.
  3. (Hội họa) Bản hình mẫu.

Động từSửa đổi

cartoon  /kɑːr.ˈtuːn/

  1. Vẽ tranh đả kích, vẽ tranh biếm hoạ.

Chia động từSửa đổicartoonDạng không chỉ ngôi Động từ nguyên mẫu to cartoon Phân từ hiện tại cartooning Phân từ quá khứ cartooned Dạng chỉ ngôi số ít nhiều ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại cartoon cartoon hoặc cartoonest¹ cartoons hoặc cartooneth¹ cartoon cartoon cartoon Quá khứ cartooned cartooned hoặc cartoonedst¹ cartooned cartooned cartooned cartooned Tương lai will/shall²cartoon will/shallcartoon hoặc wilt/shalt¹cartoon will/shallcartoon will/shallcartoon will/shallcartoon will/shallcartoon Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại cartoon cartoon hoặc cartoonest¹ cartoon cartoon cartoon cartoon Quá khứ cartooned cartooned cartooned cartooned cartooned cartooned Tương lai weretocartoon hoặc shouldcartoon weretocartoon hoặc shouldcartoon weretocartoon hoặc shouldcartoon weretocartoon hoặc shouldcartoon weretocartoon hoặc shouldcartoon weretocartoon hoặc shouldcartoon Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹ Hiện tại cartoon lets cartoon cartoon

  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Tiếng PhápSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /kaʁ.tun/

Danh từSửa đổi Số ít Số nhiềucartoon/kaʁ.tun/ cartoons/kaʁ.tun/

cartoon gđ /kaʁ.tun/

  1. Bản vẽ hoạt họa (để chấp lại thành phim hoạt hình).
  2. Bản vẽ hài hước.

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Video liên quan