Nghĩa của từ celebration - celebration là gì
Dịch Sang Tiếng Việt:
Danh từ
1. sự kỷ niệm; lễ kỷ niệm
2. sự tán dương, sự ca tụng
Dịch Sang Tiếng Việt:
Danh từ
1. sự kỷ niệm; lễ kỷ niệm
2. sự tán dương, sự ca tụng