Tiếng ViệtSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
ɓət˧˥ tɨ̰˧˩˧ | ɓə̰k˩˧ tɨ˧˩˨ | ɓək˧˥ tɨ˨˩˦ |
ɓət˩˩ tɨ˧˩ | ɓə̰t˩˧ tɨ̰ʔ˧˩ |
Danh từSửa đổi
bất tử
- dùng để chỉ người nào đó sống hoài không chết.
DịchSửa đổi
- tiếng Anh: immortal
- Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung. [Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.]