Chỉnh sửa tiếng Trung là gì

Thuật ngữ Trung Quốc thường dùng trong photoshop

Ngày đăng: 21/08/2013 - Lượt xem: 3268

Tổng hợp các thuật ngữ thường dùng trong photoshop
bằng tiếng trung



- 正常: Zhèngcháng : Normal - bình thường - 溶解: Róngjiě - Dissolve - giải thể - 变暗 - Biàn àn Darken - làm đậm thêm - 正片叠底 - Zhèngpiàn dié dǐ - Multiply - nhân - 颜色加深 - Yánsè jiāshēn - Color Burn - màu đậm - 线性加深 - Xiànxìng jiāshēn - Linear Burn - 深色 - Shēn sè - Darker Color - tối màu - 变亮 -Biàn liàng - Lighten - sáng - 滤色 - Lǜ sè -Screen - màn hình - 颜色减淡 (添加): Yánsè jiǎn dàn - Color Dodge (Add) : màu nhạt - 浅色 - Qiǎn sè- Lighter Color - màu sắc ánh sáng - 叠加 - Diéjiā - Overlay - sự chồng lên nhau - 柔光 - Róu guāng -softlight -mềm -强光 - Qiáng guāng - Hard Light - chói - 亮光 Liàngguāng - vivid light - ánh sáng - 线性光 - Xiànxìng guāng -Linear Light - ánh sáng tuyến tính - 点光 Diǎn guāng - Pin light - ánh sáng điểm - 实色混合 - Shí sè hùnhé - Hard Mix - cứng mix - 差值: Chà zhí- Difference - sự khác biệt - 排除 - Páichú - Exclusion - loại trừ - 减去 - Jiǎn qù - Subtract - trừ - 划分 Huàfēn - Divide - chia - 色相 - Sèxiàng - Hue - màu sắc - 饱和度 - Bǎohé dù - Saturasion - bão hòa - 颜色:Yánsè - Color - màu sắc - 亮度 - Liàngdù - Luminosity - độ sáng - 图片 Túpiàn - Image, picture - hình ảnh - 调整 Tiáozhěng - Adjustment - điều chỉnh - 调色 -Tiáo sè - Color Blend - trộn màu - 人物美 容 - Rénwù měiróng - Retouch - chỉnh sửa - 照片特效 - Zhàopiàn tèxiào - Photo effect - chỉnh sửa hình ảnh - 像素 - Xiàngsù - pixel - 模式 - Móshì - Mode - chế độ - 通道 - Tōngdào - Chanel - đi qua - 复制 Fùzhì - make a copy - tạo bản sao - 灰色 - Huīsè - gray - màu xám - 背景 Bèijǐng - Background - nền - 人物 Rénwù - Mod - nhân vật - 新建一个图层- Xīnjiàn yīgè tú céng - creat a new layer - tạo layer mới - 图层 - Tú céng -layer - các lớp - 不透明 度 - Bù tòumíngdù - Opacity - làm mờ - 路径 - Lùjìng - Path - con đường - 填充: Tiánchōng - Fill - điền - 快捷键 - các phím tắt- shortcut - phím tắt - 细节 - Xìjié - detail - xem chi tiết - 菜单 Càidān - Menu - thanh đơn - 文件 (F): Wénjiàn - File - tệp tin - 编辑 (E): Biānjí - Edit - chỉnh sửa -图像 (I):Túxiàng - Image - hình ảnh - 选择 (S): Xuǎnzé - Select - lựa chọn - 滤镜 (T): Lǜ jìng - Filter - bộ lọc - 窗口 (W): Chuāngkǒu- Window - cửa sổ - 帮助 (H): Bāngzhù - Help - giúp đỡ - 新建 (N): Xīnjiàn New - mới - 打开 (O): Dǎkāi - Open - mở - 关闭 (C): Guānbì Close - đóng


CÁC BÀI VIẾT CÓ LIÊN QUAN

>>tài liệu học tiếng trung cấp tốc
>>phần mềm học tiếng trung quốc
>>học từ vựng tiếng trung theo chủ đề
>>học tiếng Trung qua video