Chính tả - tuần 3 trang 10 vở bài tập (vbt) tiếng việt lớp 2 tập 1 -
Ngày đăng:
28/11/2021
Trả lời:
0
Lượt xem:
228
........ rác, thi................. trời ...... mưa, xe ..... 1. Điền ng hoặc ngh vào chỗ trống: ......... ày tháng,.............. ỉ ngơi ......... ười bọn,............... ề nghiệp 2. Điền vào chỗ trống: a) tr hoặc ch cây..... e, mái..... e, ........ ung thành, ........ung sức. b) đổ hoặc đỗ ........ rác, thi................. trời ...... mưa, xe ..... TRẢ LỜI: 1. Điền ng hoặc ngh vào chỗ trống: ngày tháng, nghỉ ngơi người bạn, nghề nghiệp 2. Điền vào chỗ trống: a) tr hoặc ch cây tre, mái che, trung thành, chung sức b) đổ hoặc đỗ đổ rác, thi đỗ, trời đổ mưa, xe đỗ lại
|