Cổ đại tiếng Trung là gì
Từ vựng tiếng Trung chủ đề: Phim cổ trangBạn có thích xem phim cổ trang Trung Quốc không? Nếu thích thì hãy cùng chúng mình tìm hiểu về từ vựng tiếng Trung chủ đề phim cổ trang hôm nay nhé! tiếng Trung Chinese giới thiệu tới các bạn list từ vựng xuất hiện nhiều trong các phim cổ trang mà mình sưu tầm được. Show Các từ vựng cơ bản: (tra bảng dưới)
Từ vựng tiếng Trung chủ để: Phim cổ trang
Phân loại từ vựng Các địa điểm trong phim cổ trang+ 皇宫 /huáng gōng/ hoàng cung Các Chức vị thời xưa+ 皇上 /huáng shàng/ hoàng thượng Từ ngữ dùng để gọi, xưng hô+ 朕 /zhèn/ trẫm Các từ chỉ động tác+ 告退 /gào tuì/ cáo lui Các Tính từ tiếng Trung+ 倾国倾城 /qīng guó qīng chéng/ khuynh quốc khuynh thành Các danh từ tiếng Trung+ 正事 /zhèng shì/ chính sự Một số câu quen thuộc trong phim cổ trang+ 奉天承运,皇帝诏曰 /fèng tiān chéng yùn, huáng dì zhào yuē/ phụng thiên thừa vận, hoàng đế chiếu viết Hy vọng với bộ từ vựng tiếng Trung về Phim cổ trang này sẽ giúp các bạn học và nghe tiếng Trung tốt hơn. Chúc các bạn học tốt tiếng Trung! Xem thêm:
|