Con thạch sùng tiếng Anh là gì

Ý nghĩa của từ khóa: thạch sùng


Vietnamese English
thạch sùng
* noun
-house gecko


Vietnamese English
thạch sùng
a gecko ; a newt ; gecko ; geckos ;
thạch sùng
a gecko ; a newt ; gecko ; geckos ;

Chủ Đề