Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ conscious trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này
chắc chắn bạn sẽ biết từ conscious tiếng Anh nghĩa là gì. * tính từThông tin thuật ngữ conscious tiếng Anh
Từ điển Anh Việt
[phát âm có thể chưa chuẩn]
Hình ảnh cho thuật ngữ conscious
Chủ đề
Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành
Định nghĩa - Khái niệm
conscious tiếng Anh?
conscious /'kɔnʃəs/
- biết rõ, thấy rõ, tỉnh, tỉnh táo, có ý thức
=to be conscious of one's guilt+ biết [rõ] tội của mình
=to become conscious+ tỉnh lại, hồi lại
=the old man was conscious to the last+ đến phút cuối cùng ông cụ vẫn còn tỉnh
=man is a conscious animal+ người là một động vật có ý thức
Thuật ngữ liên quan tới conscious
- polygraph tiếng Anh là gì?
- answerable tiếng Anh là gì?
- swarajist tiếng Anh là gì?
- casseroles tiếng Anh là gì?
- infant tiếng Anh là gì?
- forbade tiếng Anh là gì?
- Perfect markets tiếng Anh là gì?
- overthrust tiếng Anh là gì?
- chare tiếng Anh là gì?
- proudness tiếng Anh là gì?
- stupefactive tiếng Anh là gì?
- free-wheel tiếng Anh là gì?
- outflanking tiếng Anh là gì?
- short-sightedness tiếng Anh là gì?
- nervy tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của conscious trong tiếng Anh
conscious có nghĩa là: conscious /'kɔnʃəs/* tính từ- biết rõ, thấy rõ, tỉnh, tỉnh táo, có ý thức=to be conscious of one's guilt+ biết [rõ] tội của mình=to become conscious+ tỉnh lại, hồi lại=the old man was conscious to the last+ đến phút cuối cùng ông cụ vẫn còn tỉnh=man is a conscious animal+ người là một động vật có ý thức
Đây là cách dùng conscious tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ conscious tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
conscious /'kɔnʃəs/* tính từ- biết rõ tiếng Anh là gì?
thấy rõ tiếng Anh là gì?
tỉnh tiếng Anh là gì?
tỉnh táo tiếng Anh là gì?
có ý thức=to be conscious of one's guilt+ biết [rõ] tội của mình=to become conscious+ tỉnh lại tiếng Anh là gì?
hồi lại=the old man was conscious to the last+ đến phút cuối cùng ông cụ vẫn còn tỉnh=man is a conscious animal+ người là một động vật có ý thức
Ý nghĩa của từ conscious là gì:
conscious nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ conscious. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa conscious mình
1 | 0 Biết rõ, thấy rõ, tỉnh, tỉnh táo, có ý thức. | : ''to be '''conscious''' of one's guilt'' — biết [rõ] tội của mình | : ''to become '''conscious''''' — tỉnh lại, hồi [..] |
2 | 0 conscious['kɔn∫əs]|tính từ biết được các thứ đang xảy ra xung quanh mình bởi có thể sử dụng các giác quan và sức mạnh trí tuệ; tỉnh táo; biết rõhe was in a coma for [..] |
3 | 0 conscioustỉnh, tỉnh táo, có ý thức |
Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!