Công nhân thời vụ tiếng Trung là gì

3 năm trước TIẾNG TRUNG PHỒN THỂ

TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ NHÀ MÁY CÔNG XƯỞNG

1. Bỏ Việc /炒魷魚/ Chǎoyóuyú.

2. Ca Đêm / 夜班 / Yèbān.

3. Ca Giữa / 中班 / Zhōngbān.

4. Ca Ngày / 日班 / Rìbān.

5. Ca Sớm / 早班 / Zǎobān.

6. An Toàn Lao Động / 勞動安全 / Láodòng ānquán.

7. Bảo Hiểm Lao Động / 勞動保險 / Láodòng bǎoxiǎn.

8. Biện Pháp An Toàn / 安全措施 / Ānquán cuòshī.

9. Các Bậc Lương / 工資級別 / Gōngzī jíbié.

10. Chế Độ Định Mức / 定額制度 / Dìng'é zhìdù.

11. Chế Độ Làm Việc Ba Ca / 三班工作制 / Sānbān gōngzuòzhì.

12. Chế Độ Làm Việc Ngày 8 Tiếng / 八小時工作制 / Bāxiǎoshí gōngzuòzhì.

13. Chế Độ Sản Xuất / 生產制度 / Shēngchǎn zhìdù.

14. Chế Độ Sát Hạch / 考核制度 / Kǎohé zhìdù.

15. Chế Độ Thưởng Phạt / 獎懲制度 / Jiǎngchéng zhìdù.

16. Chế Độ Tiền Lương / 工資制度 / Gōngzī zhìdù.

17. Chế Độ Tiền Thưởng / 獎金制度 / Jiǎngjīn zhìdù.

18. Chế Độ Tiếp Khách / 會客制度 / Huìkè zhìdù.

19. Lương Tăng Ca / 加班工資 / Jiābān gōngzī.

20. Lương Tháng / 月工資 / Yuègōngzī.

21. Lương Theo Ngày / 日工資 / Rìgōngzī.

22. Lương Theo Sản Phẩm / 計件工資 / Jìjiàn gōngzī.

23. Lương Theo Tuần / 周工資 / Zhōugōngzī.

24. Lương Tính Theo Năm / 年工資 / Niángōngzī.

25. Mức Chênh Lệch Lương / 工資差額 / Gōngzī chà'é.

26. Mức Lương / 工資水準 / Gōngzī shuǐpíng.

27. Nhân Viên Y Tế Nhà Máy / 廠醫 / Chǎngyī.

28. Bảo Vệ / 門衛 / Ménwèi.

29. Bếp Ăn Nhà Máy / 工廠食堂 / Gōngchǎng shítáng.

30. Ca Trưởng / 班組長 / Bānzǔzhǎng.

31. Cán Bộ Kỹ Thuật / 技師 / Jìshī.

32. Căng Tin Nhà Máy / 工廠小賣部 / Gōngchǎng xiǎomàibù.

33. Chiến Sĩ Thi Đua, Tấm Gườn Lao Động / 勞動模範 / Láodòng mófàn.

34. Cố Vấn Kỹ Thuật / 技術顧問 / Jìshù gùwèn.

35. Công Đoạn / 工段 / Gōngduàn.

36. Công Nhân / 工人 / Gōngrén.

37. Công Nhân Ăn Lương Sản Phẩm / 計件工 / Jìjiàngōng.

38. Công Nhân Hợp Đồng / 合同工 / Hétonggōng.

39. Công Nhân Kỹ Thuật / 技工 / Jìgōng.

40. Công Nhân Lâu Năm / 老工人 / Lǎo gōngrén.

41. Công Nhân Nhỏ Tuổi / 童工 / Tónggōng.

42. Công Nhân Sửa Chữa / 維修工 / Wéixiūgōng.

43. Công Nhân Thời Vụ / 臨時工 / Línshígōng.

44. Công Nhân Tiên Tiến / 先進工人 / Xiānjìn gōngrén.

45. Công Nhân Trẻ / 青工 / Qīnggōng.

46. Đội Vận Tải / 運輸隊 / Yùnshūduì.

47. Giám Đốc / 經理 / Jīnglǐ.

48. Giám Đốc Nhà Máy / 廠長 / Chǎngzhǎng.

49. Kế Toán / 會計、會計師 / Kuàijì, kuàijìshī.

50. Kho / 倉庫 / Cāngkù.

51. Kỹ Sư / 工程師 / Gōngchéngshī.

52. Người Học Việc / 學徒 / Xuétú.

53. Nhân Viên / 科員 / Kēyuán.

54. Nhân Viên Bán Hàng / 推銷員 / Tuīxiāoyuán.

55. Nhân Viên Chấm Công / 出勤計時員 / Chūqínjìshíyuán.

56. Nhân Viên Kiểm Phẩm / 檢驗工 / Jiǎnyàngōng.

57. Nhân Viên Kiểm Tra Chất Lượng [Vật Tư, Sản Phẩm, Thiết Bị,] / 品質檢驗員、質檢員 / Zhìliàng jiǎnyànyuán, zhìjiǎnyuán.

58. Nhân Viên Nhà Bếp / 炊事員 / Chuīshìyuán.

59. Nhân Viên Quan Hệ Công Chúng / 公關員 / Gōngguānyuán.

60. Nhân Viên Quản Lý Nhà Ăn / 食堂管理員 / Shítáng guǎnlǐyuán.

61. Nhân Viên Quản Lý Xí Nghiệp / 企業管理人員 / Qǐyè guǎnlǐ rényuán.

62. Nhân Viên Thu Mua / 採購員 / Cǎigòuyuán.

63. Nhân Viên Vẽ Kỹ Thuật / 繪圖員 / Huìtúyuán.

64. Nữ Công Nhân / 女工 / Nǚgōng.

65. Phân Xưởng / 車間 / Chējiān.

66. Phòng Bảo Vệ / 保衛科 / Bǎowèikē.

67. Phòng Bảo Vệ Môi Trường / 環保科 / Huánbǎokē.

68. Phòng Công Nghệ / 工藝科 / Gōngyìkē.

69. Phòng Công Tác Chính Trị / 政工科 / Zhènggōngkē.

70. Phòng Cung Tiêu / 供銷科 / Gōngxiāokē.

71. Phòng Kế Toán / 會計室 / Kuàijìshì.

72. Phòng Nhân Sự / 人事科 / Rénshìkē.

73. Phòng Sản Xuất / 生產科 / Shēngchǎnkē.

74. Phòng Tài Vụ / 財務科 / Cáiwùkē.

75. Phòng Thiết Kế / 設計科 / Shèjìkē.

76. Phòng Tổ Chức / 組織科 / Zǔzhīkē.

77. Phòng Vận Tải / 運輸科 / Yùnshūkē.

78. Quản Đốc Phân Xưởng / 車間主任 / Chējiān zhǔrèn.

79. Thủ Kho / 倉庫保管員 / Cāngkù bǎoguǎnyuán.

80. Thư Ký / 秘書 / Mìshū.

81. Thủ Quỹ / 出納員 / Chūnàyuán.

82. Tổ Ca / 班組 / Bānzǔ.

83. Tổ Cải Tiến Kỹ Thuật / 技術革新小組 / Jìshù géxīn xiǎozǔ.

84. Tổ Trưởng Công Đoạn / 工段長 / Gōngduànzhǎng.

85. Tổng Giám Đốc / 總經理 / Zǒngjīnglǐ.

86. Trạm Xá Nhà Máy / 工廠醫務室 / Gōngchǎng yīwùshì.

87. Trưởng Phòng / 科長 / Kēzhǎng.

88. Văn Phòng Đảng Ủy / 黨委辦公室 / Dǎngwěi bàngōngshì.

89. Văn Phòng Đoàn Thanh Niên / 團委辦公室 / Tuánwěi bàngōngshì.

90. Văn Phòng Giám Đốc / 廠長辦公室 / Chǎngzhǎng bàngōngshì.

91. Viện Nghiên Cứu Kỹ Thuật / 技術研究所 / Jìshù yánjiūsuǒ.

92. An Toàn Sản Xuất / 生產安全 / Shēngchǎn ānquán.

93. Bằng Khen / 獎狀 / Jiǎngzhuàng.

94. Chi Phí Nước Uống / 冷飲費 / Lěngyǐnfèi.

95. Cố Định Tiền Lương / 工資凍結 / Gōngzī dòngjié.

96. Có Việc Làm / 就業 / Jiùyè.

97. Danh Sách Lương / 工資名單 / Gōngzī míngdān.

98. Đi Làm / 出勤 / Chūqín.

99. Đơn Xin Nghỉ Ốm / 病假條 / Bìngjiàtiáo.

100. Đuổi Việc, Sa Thải / 解雇 / Jiěgù.

101. Ghi Lỗi / 記過 / Jìguò.

102. Hiệu Quả Quản Lý / 管理效率 / Guǎnlǐ xiàolǜ.

103. [Hưởng] Lương Đầy Đủ / 全薪 / Quánxīn.

104. [Hưởng] Nửa Mức Lương / 半薪 / Bànxīn.

105. Khai Trừ / 開除 / Kāichú.

106. Khen Thưởng Vật Chất / 物質獎勵 / Wùzhí jiǎnglì.

107. Kỷ Luật Cảnh Cáo / 警告處分 / Jǐnggào chǔfēn.

108. Kỹ Năng Quản Lý / 管理技能 / Guǎnlǐ jìnéng.

109. Nghỉ Cưới / 婚假 / Hūnjià.

110. Nghỉ Đẻ / 產假 / Chǎnjià.

111. Nghỉ Làm / 缺勤 / Quēqín.

112. Nghỉ Ốm / 病假 / Bìngjià.

113. Nghỉ Vì Việc Riêng / 事假 / Shìjià.

114. Nhân Viên Quản Lý / 管理人員 / Guǎnlǐ rényuán.

115. Phong Bì Tiền Lương / 工資袋 / Gōngzīdài.

116. Phụ Cấp Ca Đêm / 夜班津貼 / Yèbān jīntiē.

117. Phương Pháp Quản Lý / 管理方法 / Guǎnlǐ fāngfǎ.

118. Quản Lý Chất Lượng / 品質管制 / Zhìliàng guǎnlǐ.

119. Quản Lý Dân Chủ / 民主管理 / Mínzhǔ guǎnlǐ.

===============================

TIẾNG TRUNG THĂNG LONG

Địa chỉ: Số 1E, ngõ 75 Hồ Tùng Mậu, Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội

Hotline: 0987.231.448

Website: //tiengtrungthanglong.com/

Học là nhớ, học là giỏi, học là phải đủ tự tin bước vào làm việc và kinh doanh.

Nguồn: www.tiengtrungthanglong.com
Bản quyền thuộc về: Tiếng Trung Thăng Long
Vui lòng không copy khi chưa được sự đồng ý của tác giả

Chủ Đề