Ý nghĩa của từ khóa: vary
English | Vietnamese |
vary
|
* ngoại động từ
- làm cho khác nhau, thay đổi, biến đổi =to vary the diet+ thay đổi chế độ ăn uống * nội động từ - thay đổi, biến đổi, đổi khác =to vary from day to day+ thay đổi mỗi ngày một khác - khác nhau với, khác với =this edition varies a little from the first one+ bản in này khác với bản in lần thứ nhất một chút - bất đồng =opinions vary on this point+ ý kiến bất đồng ở điểm này - [toán học]; [vật lý] biến thiên - [âm nhạc] biến tấu |
English | Vietnamese |
vary
|
khoảng chênh giữa ; khác biệt ; khác nhau tùy ; khác nhau ; làm thay đổi ; rất khác nhau ; thay đổi thành ; thay đổi ; thu ; đã thay đổi ; đảo qua đảo ; đổi ;
|
vary
|
khoảng chênh giữa ; khác biệt ; khác nhau tùy ; khác nhau ; làm thay đổi ; rất khác nhau ; thay đổi thành ; thay đổi ; thu ; đã thay đổi ; đảo qua đảo ; đổi ;
|
English | English |
vary; alter; change
|
become different in some particular way, without permanently losing one's or its former characteristics or essence
|
vary; depart; deviate; diverge
|
be at variance with; be out of line with
|
vary; motley; variegate
|
make something more diverse and varied
|
English | Vietnamese |
varied
|
* tính từ
- khác nhau; thay đổi, biến đổi =varied interests+ những quyền lợi khác nhau =varied opinions+ những ý kiến khác nhau =varied colours+ nhiều màu khác nhau - lắm vẻ; đầy những đổi thay |
vary
|
* ngoại động từ
- làm cho khác nhau, thay đổi, biến đổi =to vary the diet+ thay đổi chế độ ăn uống * nội động từ - thay đổi, biến đổi, đổi khác =to vary from day to day+ thay đổi mỗi ngày một khác - khác nhau với, khác với =this edition varies a little from the first one+ bản in này khác với bản in lần thứ nhất một chút - bất đồng =opinions vary on this point+ ý kiến bất đồng ở điểm này - [toán học]; [vật lý] biến thiên - [âm nhạc] biến tấu |
varying
|
* tính từ
- hay thay đổi, hay biến đổi - khác nhau |
vari-coloured
|
- Cách viết khác : varicolored
|