Dây đeo thẻ tiếng Trung là gì

Hôm nay web tiếng Trung chia sẽ thêm từ vựng tiếng trung về vật dùng trong công tygiúp các bạn trao dồi vốn từ vựng nhiều hơn giúp các bạn giao tiếp tốt hơn và tự tin hơn.

1. dây kéo: 拉练  lā liàn2. dây nilon: 尼龙袋  ní lóng dài3. dây rút treo Card: 手索胶针白色  shǒu suǒ jiāo zhēn bái sè4. dây sâu card 3 [nhựa]: 3手索胶针  3shǒu suǒ jiāo zhēn5. dây thun: 橡皮筋  xiàng pí jīn6. dây treo: 子母扣  zǐ mǔ kòu7. dây viền: 滚边带  gǔn biān dài8. đèn bàn: 台灯  tái dēng9. đèn bàn, đèn đọc sách: 台灯  tái dēng10. đèn máy may: 电车灯泡  diàn chē dēng pào11. đèn tuýp: 灯管  dēng guǎn12. đĩa quang CD/DVD: CD/DVD 光盘  CD/DVD guāng pán13. đĩa vi tính: 磁片  cí piàn14. đĩa xích: 齿轮  chǐ lún15. điện thoại [bàn]: 电话  diàn huà16. điện thoại di động: 手机  shǒu jī17. điện trở ống: 电热管  diàn rè guǎn18. đinh bấm giấy: 订书钉  dìng shū dīng19. đinh đục lỗ: 冲孔钉  chōng kǒng dīng20. đinh ghim: 大头针  dà tóu zhēn

Từ vựng tiếng Trung về vật dùng trong công ty, văn phòng phẩm

21. đinh ghim: 大头针  dà tóu zhēn22. đinh ghim bảng thông báo: 工字钉  gōng zì dīng23. đồ cắt băng keo: 剪胶带具  jiǎn jiāo dài jù24. đồ tháo kim: 拔订具  bá dìng jù25. đơn đặt hàng: 採购单  cǎi gòu dān26. đơn đặt hàng: 定购单  dìng gòu dān27. đơn giá: 单价  dān jià28. đơn vị xử lý trung tâm [CPU máy tính]: 中央处理单元  zhōng yāng chǔ lǐ dān yuán29. đơn xin lanh vât tư: 物料领用申请单  wù liào lǐng yòng shēn qǐng dān30. đơn xin phép: 请假单  qǐng jià dān31. đồng hồ: 时钟  shí zhōng32. đồng hồ đeo tay: 手表  shǒu biǎo33. đục lỗ: 冲孔  chòng kǒng34. dụng cụ đo góc: 量角器  liáng jiǎo qì35. đựng danh thiếp: 名片夹  míng piàn jiá36. đường dây mạng: 网路线  wǎng lù xiàn37. ê ke: 角尺  jiǎo chǐ38. file trong: 透明夹  tòu míng giā39. gạch: 砖  zhuān40. gạch bông: 花砖  huā zhuān

Từ vựng tiếng Trung về vật dụng thường dùng trong công ty

41. gạch cách âm: 隔音砖  gé yīn zhuān42. gạch men sứ: 磁砖  cí zhuān43. gạch ống: 空心砖  kōng xīn zhuān44. gạch tàu: 方砖  fāng zhuān45. găng tay: 手套  shǒu tào46. găng tay len: 布手套  bù shǒu tào47. ghế: 椅子  yǐ zi48. ghim bấm: 别针  bié zhēn49. ghim giấy: 回形针  huí xíng zhēn50. giá đựng tài liệu: 桌上文件柜  zhuō shàng wén jiàn guì51. giá quần áo: 衣服架  yī fú jià52. giá sách: 书架  shū jià53. giấy: 纸  zhǐ54. giấy 300G 2 mặt xám: 300G 双灰卡纸  300G shuāng huī kǎ zhǐ55. giấy A4: A4 纸  A4 zhǐ56. giấy bao gói: 招贴指  zhāo tiē zhǐ57. giấy da bò: 牛皮纸  niú pí zhǐ58. giấy đánh chữ: 打字纸  dǎ zì zhǐ59. giấy đề can: 彩色纸  cǎi sè zhǐ60. giấy đóng gói 23×41: 包装纸- 23 x 41[迅丰]  bāo zhuāng zhǐ- 23 x 41[xùn fēng]

Từ vựng tiếng Trung vật dùng trong công ty về giấy

61. giấy đóng gói bọc ngoài: 包装纸  bāo zhuāng zhǐ62. giấy dùng để ghi chú: 记事本  jì shì běn63. giấy ghi nhớ: 便笺  biàn jiān64. giấy nhám: 砂纸  shā zhǐ65. giấy nhám vải: 砂纸布  shā zhǐ bù66. giấy nhét: 土包纸  tǔ bāo zhǐ67. giấy nhét túi 23×41: 包装纸-[塞袋用]23×41  bāozhuāng zhǐ-[sāi dài yòng]23×4168. giấy notes: 便写纸  biàn xiě zhǐ69. giấy phô tô: 复印纸  fù yìn zhǐ70. giấy than: 复写纸, 復印纸  fù xiě zhǐ, fù yìn zhǐ71. giấy tự dán: 上自粘  shàng zì zhān72. giấy vệ sinh: 卫生纸  wèi shēng zhǐ73. giấy viết thư: IH 纸  IH zhǐ74. gỗ: 木头  mù tou75. gương soi: 镜子  jìng zi76. hồ nước: 胶水  jiāoshuǐ77. hóa đơn mua nguyên liệu: 物品请购单  wù pǐn qǐng guò dān78. hòm sấy: 烤箱机器  kǎo xiāng jī qì79. hòm thư: 邮箱  yóu xiāng80. hộp biến tầng: 变频器 pin  biàn pín qì pin

Từ vựng tiếng Trung về vật dùng trong công ty, hộp, kéo

81. hộp cắm bút: 笔筒  bǐ tǒng82. hộp cứu thương: 急救箱  jí jiù xiāng83. hộp đựng bút: 笔盒  bǐ hé84. hộp đựng nước xà phòng: 装洗碗精盒  zhuāng xǐ wǎn jīng hé85. hộp nhựa đựng đồ: 盒子  hé zi86. hộp nhựa tròn: 圆塑胶盒  yuán sù jiāo hé87. hộp nhựa vuông: 四方塑胶盒  sì fāng sù jiāo hé88. hộp tâm bông: 章台  zhāng tái89. hộp trong: 内盒  nà hé90. hủ nhựa: 塑胶盒  sù jiāo hé91. inox: 白铁  bái tiě92. kệ hồ sơ 3 ngăn: 三层文件夹  sān céng wén jiàn gā93. kéo: 剪刀  jiǎn dāo94. keo: 胶水  jiāo shuǐ95. kéo bấm: 棉线剪刀  mián xiàn jiǎn dāo96. kéo bấm chỉ: 剪刀线  jiǎn dāo xiàn97. kéo cắt chỉ: 小剪刀  xiǎo jiǎn dāo98. kéo cắt vải: 剪布刀  jiǎn bù dāo99. keo chiu nhiêt: 防火胶  fang huǒ jiāo100. keo dán: 胶  jiāo

Nhóm Từ vựng tiếng Trung về vật dụng trong công ty

101. keo dán hai mặt: 双面胶  shuāng miàn jiāo102. keo dán khô: 固体胶  gù tǐ jiāo103. keo dán nước: 文教胶水  wén jiào jiāo shuǐ104. keo dán sắt: 胶水  jiāo shuǐ105. keo giấy 10mm: 胶纸 10mm  jiāo zhǐ 10mm106. keo hai mặt 7mm trắng: 白色双面胶 7mm  bái sè shuāng miàn jiāo 7mm107. keo hai mặt vàng: 双面胶[黄色]  shuāng miàn jiāo [huáng sè]108. kéo lớn: 大剪刀  dà jiǎn dāo109. kéo lớn cán đỏ: 红大剪刀  hóng dà jiǎn dāo110. keo Nhật 2mm: 日胶 2mm  rì jiāo 2mm111. keo nhiệt dung hạt: 热熔胶粒  rè róng jiāo lì112. keo sống: 生胶片  shēng jiāo piàn113. kéo to, kéo nhỏ: 大剪刀, 小剪刀  dà jiǎn dāo, xiǎo jiǎn dāo114. keo trắng 2 mặt: 白色双面胶  bái sè shuāng miàn jiāo115. keo trong 12mm: 4 分透明胶  4 fēn tòu míng jiāo116. kéo văn phòng: 小剪刀  xiǎo jiǎn dāo117. keo vàng 2 mặt 3mm: 黄色双面胶  huáng sè shuāng miàn jiāo118. kẹp bướm: 长尾夹[大小中]  zhǎng wěi gā [dà xiǎo zhōng]119. kẹp bướm: 长尾夹  cháng wěi jiā120. kẹp gỗ: 木夹  mù gā

Từ vựng tiếng Trung về văn phòng phẩm, vật dùng trong công ty

121. kẹp nhựa: 塑胶夹  sù jiāo gā122. kẹp thép: 铁夹子  tiě gā zǐ123. khăn hộp, khăn giấy: 纸巾  zhǐ jīn124. khăn lau: 毛巾  máo jīn125. khăn mặt: 面巾  miàn jīn126. khẩu trang: 口罩  kǒu zhào127. khóa: 锁头  suǒ tóu128. khuôn đồng: 铜模  tóng mó129. khuôn gỗ: 木框  mù kuāng130. khuôn nhôm: 铝框  lǚ kuāng131. khuy: 环扣  huán kòu132. khuy lổ dây + đệm: 眼扣+华司  yǎn kòu + huá sī133. khuy nhựa: 塑胶扣  sù jiāo kòu134. kiềm cắt: 剪钳  jiǎn qián135. kìm: 钳子  qián zi136. kim bấm: 钉书针  dìng shū zhēn137. kìm bằng: 平头钳  píng tóu qián138. kim đầu dẹp: 扁头针  biǎn tóu zhēn139. kim đầu tròn: 圆头针  yuán tóu zhēn140. kim đơn: 单针头  dān zhēn tóu

Từ vựng về vật dùng trong công ty bằng tiếng Trung

141. kim kép: 双针头  shuāng zhēn tóu142. kim kẹp, ghim cài: 回形针  huí xíng zhēn143. kim may: 车针  chē zhēn144. kìm nhọn: 老虎钳, 尖嘴钳  lǎo hǔ qián, jiān zuǐ qián145. kim nhựa 10mm: 10MM 枪胶针  10mm qiāng jiāo zhēn146. kim tay: 手针  shǒu zhēn147. kim tròn, kim dẹt: 圆针,俭尾针  yuán zhēn, jiǎn wěi zhēn148. kim vàng #16 mũi tròn: 高头车圆嘴#16[金]  gāo tóu chē yuán zuǐ#16[jīn]149. kính đeo mắt: 眼镜  yǎn jìng150. lịch để bàn: 办公桌日历  bàn gōng zhuō rì lì151. lịch làm việc trong ngày: 日程表  rì chéng biǎo152. linh kiện máy bàn: 平车双针零件  píng chē shuāng zhēn ling jiàn153. lò xò: 弹簧  tán huáng154. loa: 扬声器  yáng shēng qì155. loa cầm tay [micro]: 麦克风  mài kè fēng156. loa máy tính: 电脑音箱  diàn nǎo yīn xiāng157. lõi trục cuộn chỉ: 捲线的轴心  juǎn xiàn de zhóu xīn158. long não: 冰片  bīng piàn159. lưới B40: 铁丝网  tiě sī wǎng160. lưỡi cưa: 锯片  jù piàn

Học Từ vựng về vật dùng trong công ty

161. mác treo: 吊牌  diào pái162. màn hình [máy vi tính]: 桌面  zhuō miàn163. mắt kiếng BHLĐ: 保护眼镜  bǎo hù yǎn jìng164. mặt nguyệt 2 kim: 平车针板  píng chē zhēn bǎn165. mặt nguyệt B28: 针板[B28 : SUNAFF]  zhēn bǎn [B28: SUNAFF]166. màu bạc mạ điện: 电镀银色  diàn dù yín sè167. máy ảnh: 相机  xiàng jī168. máy bàn: 平车  píng chē169. máy bàn 1 kim cắt chỉ: 平车单针针车[自动切线]  píng chē dān zhēn zhēn chē [zì dòng qiē xiàn]170. máy băng chuyền: 输送带机器  shū sòng dài jī qì171. máy bằng hai kim: 平双机  píng shuāng jī172. máy băng viền: 滚边针  gǔn biān zhēn173. máy cán: 混炼  hùn liàn174. máy cao 1 kim: 高单车  gāo dān chē175. máy cao 2 kim: 高双车  gāo shuāng chē176. máy cắt chỉ: 自动切线针车  zì dòng qiē xiàn zhēn chē177. máy dập kim tự lực: 钉书机  dìng shū jī178. máy điện thọai: 电话机  diàn huà jī179. máy điện thư: 传真机  chuan zhēn jī180. máy điều hoà không khí: 空调  kòng tiáo

Học Từ vựng tiếng Trung về chủ đề vật dùng trong công ty

181. máy đóng tắckê: 油压内座机  yóu yā nà zuò jī182. máy đục lỗ: 冲孔机  chòng kǒng jī183. máy ép đế: 压底机  yā dǐ jī184. máy ép phẳng: 平面压底机  píng miàn yā dǐ jī185. máy gấp hộp: 折内合机  zhé nèi hé jī186. máy ghim giấy: 订书机  dìng shū jī187. máy giặt: 洗衣机  xǐ yī jī188. máy in: 打印机  dǎ yìn jī189. máy mài biên: 磨边机器  mó biān jī qì190. máy may zích-zắc: 万能车  wàn néng chē191. máy pha cà phê: 咖啡机  kā fēi jī192. máy photocopy: 复印机  fù yìn jī193. máy quạt: 电风扇  diàn fēng shàn194. máy rà kim: 验针机  yàn zhēn jī195. máy sấy tóc: 电吹发器  diàn chuī fā qì196. máy scan: 扫瞄器  sǎo miáo qì197. máy scan: 扫描器  sǎo miáo qì198. máy sinh tố: 果汁机  guǒ zhī jī199. máy tính: 计算器  jì suàn qì200. máy tính bỏ túi: 计算器  jì suàn qì

Từ vựng tiếng Trung về vật dùng trong công ty thường dùng

201. máy tính nhỏ: 小计算机  xiǎo jì suàn jī202. máy tính xách tay: 手提电脑  shǒu tí diàn nǎo203. máy trụ một kim, máy trụ hai kim: 高单真,高双针  gāo dān zhēn, gāo shuāng zhēn204. máy vạn năng: 万能机  wàn néng jī205. máy vi tính: 电脑  diàn nǎo206. máy xé vụn [hủy] giấy: 碎纸机  suì zhǐ jī207. máy xếp hộp: 褶内盒机  zhě nà hé jī208. miếng chống mốc: 防霉片  fáng méi piàn209. mika-mica: 压克力板  yā kè lì bǎn210. mỡ bò: 黄油  huáng yóu211. mỏ lết: 活动板子  huó dòng bǎn zi212. mơ tơ: 马达  mǎ dá213. móc phơi áo: 晒衣架  shài yī jià214. mũ bảo hiểm: 头盔  tóu kuī215. mực: 墨水  mò shuǐ216. mực bạc: 银墨水  yín mò shuǐ217. mực đóng dấu, dầu đóng dấu: 印泥  yìn ní218. mực in hp: 列表机碳粉  liè biǎo jī tàn fěn219. mực lông bảng: 异奇墨水  yì qí mò shuǐ220. mực lông dầu: 油性墨水  yóu xìng mò shuǐ

Từ vựng tiếng Trung về các vật dùng trong công ty

221. mực máy fax: 传真墨水  chuán zhēn mò shuǐ222. mực nước: 墨水  m&o223. mực photo: 碳粉  tàn fěn224. mực tam pong: 油印墨水  yóu yìn mò shuǐ225. mực to 18: 墨水  mò shuǐ226. mũi khoan: 钻头  zuàn tóu227. mũi khoan bê tông: 墻壁锯头  qiáng bì jù tóu228. mũi khoét: 锯头  jù tóu229. mút 3mm: 海绵 3mm  hǎi mián 3mm230. nhám vải: 砂布  shā bù231. nhãn: 标签  biāo qiān232. nhiệt độ kế: 温度计  wēn dù jì233. nhớt: 机油  jī yóu234. nhựa [mũ]: 塑胶  sù jiāo235. nilong mỏng pe: PE 纸  PE zhǐ236. nón công nhân: 员工帽子  yuán gōng mào zǐ237. nước rửa: 药水  yào shuǐ238. nước rửa kiếng: 玻璃清洁剂  bō lí qīng jié jì239. nước rửa tay: 洗手液  xǐ shǒu yè240. nước tẩy WC: 清洁剂 WC  qīng jié jì WC241. nước uống đóng chai: 瓶装水  píng zhuāng shuǐ242. nước xịt phòng: 喷香剂  pēn xiāng jì243. nút chống ồn: 耳塞, 耳机  ěr sāi244. nylon cuộn: 尼龙卷  ní lóng juàn245. ổ cắm điện: 插座, 插口  chā zuò, chā kǒu246. ổ cắm nhiều đường: 多路插座  duō lù chā zuò247. ổ cứng máy tính: 电脑硬盘  diàn nǎo yìng pán248. ổ khóa: 锁头  suǒ tóu249. ốc hãm kim: 螺丝针  luó sī zhēn250. ốc tán: 螺丝+螺帽  luó sī + luó mào251. ốc vít: 螺丝  luó sī252. ổn áp: 稳压器  wěn yā qì253. ống chỉ: 线管  xiàn guǎn254. ống kẽm: 镀锌管  dù xīn guǎn255. ống nhựa: 塑胶管  sù jiāo guǎn256. ống thủy tinh đo độ: 玻棒温度计  bō bàng wēn dù jì257. ống tiếp: 圆铁管  yuán tiě guǎn258. pallet: 垫板  diàn bǎn259. phích cắm: 插头  chā tóu260. phích cắm 3 chấu: 3 向插座  sān xiàng chā zuò

Chủ đề Từ vựng tiếng Trung về vật dùng trong công ty

261. phiếu gia công: 原物料托外加工单  yuán wù liào tuō wài jiā gōng dān262. phiếu lĩnh nguyên liệu: 正批领料单  zhèng pī lǐng liào dān263. phiếu lĩnh nguyên liệu bổ sung: 捕制领料单  bǔ zhì lǐng liào dān264. phiếu lĩnh vật liệu: 领料单  lǐng liào dān265. phiếu nhập kho: 入库单  rù kù dān266. phiếu phái công: 派工单  pài gōng dān267. phiếu ra xưởng: 出厂单  chū chǎng dān268. phiếu trả keo: 退库单  tuì kù dān269. phiếu xuất kho: 出料单  chū liào dān270. phiếu xuất xưởng: 料品出厂单  liào pǐn chū chǎng dān271. phong bì: 信封  xìn fēng272. pin: 电池  diàn chí273. pin tiểu: 小电池  xiǎo diàn chí274. pin, ắc quy: 电池  diàn chí275. quả địa cầu: 地球仪  dì qiú yí276. quần zin: 牛仔裤  niú zǎi kù277. quạt điện: 电风扇  diàn fēng shàn278. quạt gió: 风扇  fēng shàn279. quạt thông gió: 排风扇  pái fēng shàn280. quạt trần: 吊扇  diào shàn281. que hàn: 焊条  hàn tiáo282. radio [máy thu thanh]: 收音机  shōu yīn jī283. radio casset: 收录机  shōu lù jī284. răng cưa: 锯号  jù hào285. rèm cửa sổ: 窗帘  chuāng lián286. rổ nhựa: 塑胶筐  sù jiāo kuāng287. rong giấy: 垫片  diàn piàn288. ruột viết chì: 铅笔心  qiān bǐ xīn289. sách: 书  shū290. sách thuyết minh: 説明书  shuō míng shū291. sáp trắng: 白腊  bái là292. sắt chữ U: 槽钢  cáo gāng293. sắt chữ V: 角铁  jiǎo tiě294. sắt hộp: 角钢  jiǎo gāng295. sim nhỏ: 胶圈[喷胶机头用]  jiāo quān [pēn jiāo jī tóu yòng]296. sổ bù hàng: 补数申请表  bǔ shù shēn qǐng biǎo297. sổ caro nhỏ: 小格小纪本  xiǎo gé xiǎo jì běn298. sổ đựng card: 装名片笔纪本  zhuāng míng piàn bǐ jì běn299. sổ nhật kí: 日记本  rì jì běn300. sổ tay: 笔记本  bǐ jì běn

Học Từ vựng tiếng Trung phổ biến về vật dùng trong công ty

301. sợi nhỏ, dây nhỏ: 细线  xì xiàn302. sọt: 箩筐  luó kuāng303. suốt hai kim: 线芯[两个针头]  xiàn xīn [liǎng gè zhēn tóu]304. suốt nhỏ: 线心 [平头车]  xiàn xīn [píngtóu chē]305. suốt to: 线心 [高头车]  xiàn xīn [gāo tóu chē]306. tắc kê: 壁虎  bì hǔ307. tắc kê nhựa: 塑胶壁虎  sù jiāo bì hǔ308. tách, chén: 杯子  bēi zi309. tài liệu: 文件夹  wén jiàn jiā310. tai nghe: 头戴式耳机  tóu dài shì ěr jī311. tăng phô: 整流器  zhěng liú qì312. tập 100 trang: 100 页纪本  100 yè jì běn313. tạp chí, báo: 期刊、报纸  qí kān, bào zhǐ314. tập tin, tài liệu: 文件  wén jiàn315. tẩy chì: 橡皮  xiàng pí316. tay kéo keo [lớn]: 大胶机  dà jiāo jī317. tem: 标签  biāo qiān318. tem dán: 贴标  tiē biāo319. tem decal: 空白标  kōng bái biāo320. tem giá cả: 价格标  jià gé biāo321. tem mã vật: 条码标  tiáo mǎ biāo322. tem mác: 商标  shāng biāo323. tem mũi tên: 剪头标  jiǎn tóu biāo324. tem số: 流水标  liú shuǐ biāo325. tên vật tư: 材料名称  cái liào míng chēng

Từ vựng tiếng Trung về vật thường dùng trong công ty

326. thanh nhôm: 铝条  lǚ tiáo327. thẻ đeo: 装卡袋  zhuāng kǎ dài328. thẻ mã số: 工号卡  gōng hào kǎ329. thẻ mấm: 考勤表  kǎo qín biǎo330. thẻ nhân viên: 员工卡  yuán gōng kǎ331. thẻ nhớ: 记忆棒  jì yì bàng332. thẻ SIM điện thoại di động: SIM 卡手机  sim kǎ shǒu jī333. thẻ vi tính: 刷卡片  shuā kǎ piàn334. thiết bị bảo hộ cá nhân: 个人防护装备  gè rén fang hù zhuāng bèi335. thiết bị chữa cháy: 灭火器  miè huǒ qì336. thớt đục lỗ: 冲孔针板  chòng kǒng zhēn bǎn337. thùng keo thiếc: 胶水铁桶  jiāo shuǐ tiě tǒng338. thùng ngoài: 外箱  wài xiāng339. thùng phuy: 大油桶  dà yóu tǒng340. thùng sấy: 烤箱  kǎo xiāng341. thước cuốn: 卷尺  juǎn chǐ342. thước dây: 绳子尺  shéng zǐ chǐ343. thước đo độ cứng: 硬度计  yìng dù jì344. thước kẻ: 尺子  chǐ zi345. thước sắt: 铁尺  tiě chǐ346. thước tam giác: 角尺  jiǎo chǐ347. thước thẳng: 直尺  zhí chǐ348. thuyền máy bàn: 线栓[平头车]  xiàn shuān [píng tóu chē]349. thuyền máy cao đầu: 线栓[高头车]  xiàn shuān [gāo tóu chē]350. ti vi [màu]: 彩色电视机  cǎi sè diàn shì jī

Từ vựng tiếng Trung thông dụng về vật dùng trong công ty

351. tô vít: 螺丝起子  luó sī qǐ zi352. tole lạnh: 波浪铁板  bō làng tiě bǎn353. TOTO YQH-6-7: 车床[电脑车]  chē chuáng [diàn nǎo chē]354. trọng lượng cả bì: 毛重  máo zhòng355. tủ [có ngăn]: 橱柜  chú guì356. tủ lạnh: 冰箱  bīng xiāng357. túi bóng: 塑胶袋  sù jiāo dài358. túi đựng bút: 笔袋  bǐ dài359. túi đựng đồ viết lách: 文具盒  wén jù hé360. túi đựng rác: 垃圾袋  lā jī dài361. túi đựng tài liệu: 文件袋  wén jiàn dài362. túi hồ sơ: 档案袋  dàng àn dài363. túi nhựa: 塑料包装袋  sù liào bāo zhuāng dài364. túi nilon đựng liệu: 放料胶袋  fàng liào jiāo dài365. vải: 布  bù366. vải can lót: 干衣布裡  gàn yī bù lǐ367. vải chữ thập: 十字布  shí zì bù368. vải lưới: 沙绸  shā chóu369. vải VISA: VISA 布  VISA bù370. vải vụn: 碎布  suì bù371. van: 水龙头  shuǐ long tóu372. vận đơn đường biển: 海运提单  hǎi yùn tí dān373. van hơi điện: 电磁阀  diàn cí fá374. vật tư: 材料  cái liào375. viết chì kim: 自动铅笔  zì dòng qiān bǐ376. viết chì thường: 铅笔  qiān bǐ377. viết dạ quang: 营光笔  yíng guāng bǐ378. viết kim tuyến: 签字笔  qiān zì bǐ379. viết lông 2 đầu: 油性笔  yóu xìng bǐ380. viết lông bảng: 白板笔  bái bǎn bǐ381. viết lông dầu: 油异笔  yóu yì bǐ382. viết lông kim: 水性笔  shuǐ xìng bǐ383. viết sáp đen: 黑蜡笔  hēi là bǐ384. viết sáp trắng: 白蜡笔  bái là bǐ385. viết xóa: 修正液  xiū zhèng yè386. vít 1 phân: 1 分螺丝  1 fēn luó sī387. vịt dầu: 油壶  yóu hú388. vỏ máy tính: 电脑机箱  diàn nǎo jī xiāng389. vòi tắm hoa sen: 莲蓬头  lián peng tóu390. vòi xịt nước bồn cầu: 厕所喷头  cè suǒ pēn tóu391. xà bông bột: 洗衣粉  xǐ yī fěn392. xà bông cục: 肥皂  féi zào393. xà bông nước: 洗碗精  xǐ wǎn jīng394. xăng: 汽油  qì yóu395. xi măng: 水泥  shuǐ ní396. xích: 鍊条  liàn tiáo397. xích 4mm inox: 铁链  tiě liàn398. xô inot: 不锈钢水桶  bù xiù gāng shuǐ tǒng399. xô thiếc: 水桶  shuǐ tǒng400. xốp nổi: 高发泡  gāo fā pàoTham khảo:

Từ vựng tiếng trung về bánh kẹo
Từ vựng tiếng trung về các môn điền kinh
Từ vựng tiếng trung về khai thác mỏ

Chủ Đề