Đi lễ nhà thờ tiếng Trung là gì

HỌC TIẾNG TRUNG THEO CHỦ ĐỀ
NHÀ THỜ

Cùng Tiengtrung.com khám phá một số từ vựng tiếng Trung chủ đề nhà thờ này nha!

1. 忏悔Chànhuǐ: xưng tội
2. 赦罪Shèzuì: xá tội
3. 圣像Shèngxiàng: tượng thánh
4. 修道院Xiūdàoyuàn: tu viện
5. 修士Xiūshì: tu sĩ
6. 圣徒传Shèngtúzhuàn: truyện về các vị Thánh
7. 传教Chuánjiào: truyền giáo
8. 传道Chuándào: truyền đạo
9. 执事Zhíshì: trợ tế
10. 大主教Dàzhǔjiào: tổng giám mục
11. 渎圣罪Dúshèngzuì: tội báng bổ
12. 宗教法庭Zōngjiào fǎtíng: tòa án tôn giáo
13. 教徒Jiàotú: tín đồ, con chiên
14. 喜庆钟声Xǐqìngzhōngsheng: tiếng chuông báo hỷ
15. 天堂Tiāntáng: thiên đường
16. 钟塔Zhōngtǎ: tháp chuông
17. 十字架Shízìjià: thánh giá
18. 圣坛所Shèngtánsuǒ: Thánh đường
19. 赞美诗Zànměishī: Thánh ca
20. 忏悔室Chànhuǐ shì: phòng xưng tội
21. 正厅Zhèngtīng: phòng chính
22. 法衣间Fǎyījiān: phòng áo lễ
23. 修女Xiūnǚ: nữ tu sĩ
24. 女执事Nǚzhíshì: nữ trợ tế
25. 禁食Jìn shí: nhịn ăn, ăn kiêng
26. 传教士Chuánjiàoshì: nhà truyền giáo
27. 礼拜堂Lǐbàitáng: nhà thờ

Xem thêm từ vựng tiếng Trung về một số sở thích cá nhân

Chúng ta đã vừa khám phá một số từ vựng trong chủ đề về nhà thờ rồi đấy! Các bạn có thấy hữu ích không nào? Cùng học thường xuyên với Tiengtrung.com nha!

Tổng hợp từ vựng Tiếng Trung theo chủ đề đang được tìm kiếm nhiều nhất

Phạm Dương Châu Tiengtrung.vn
CS1 :Số 10 Ngõ 156 Hồng Mai Bạch Mai Hà Nội ĐT : 09. 4400. 4400 09.6585.6585
CS2:Số 25 Ngõ 68 Cầu giấy [ Tầng 4 ] ĐT : 09.8595.8595
KHÓA HỌC TIẾNG TRUNG ONLINE :
hoc tieng trung giao tiep online mien phi
KHÓA HỌC TIẾNG TRUNG TẠI HÀ NỘI :
lớp học tiếng trung giao tiếp
BỘ TÀI LIỆU HỌC TIẾNG TRUNG :
//www.facebook.com/trungtamtiengtrung.vn/posts/1312880868784627
Mua sách 500k được tặng khóa boya 1 và 301 câu đàm thoại TRỊ GIÁ 1.400.000 VND

Video liên quan

Chủ Đề