Dở dở ương ương Tiếng Anh là gì

Dịch Nghĩa do do uong uong - dở dở ương ương Tiếng Việt Sang Tiếng Anh, Translate, Translation, Dictionary, Oxford

Từ Điển Anh Việt Oxford, Lạc Việt, Vdict, Laban, La Bàn, Tra Từ Soha - Dịch Trực Tuyến, Online, Từ điển Chuyên Ngành Kinh Tế, Hàng Hải, Tin Học, Ngân Hàng, Cơ Khí, Xây Dựng, Y Học, Y Khoa, Vietnamese Dictionary

Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "dở dở ương ương", trong bộ từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ dở dở ương ương, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ dở dở ương ương trong bộ từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh

1. Dở sống dở chết.

Yeah, more or less.

2. Sống dở chết dở.

He gets out in two days.

3. Bố đã là 1 kẻ dở sống dở chết 15 năm qua.

I've been a dead man walking for the last 15 years.

4. Michael Scofield đã bỏ mặc ta sống dở chết dở nhiều lần

Michael Scofield left me for dead one too many times.

5. Dở hơi à.

That's insane.

6. Chơi dở ẹc.

You suck.

7. Uhm, dở òm

No, they're not.

8. Đồ dở hơi!

What a wimp!

9. Tên dở òm.

Well, that's a stupid name.

10. Cậu thật gàn dở.

You're nuts.

11. Nó vẫn dở ẹc.

It still sucks.

12. Vẫn còn dang dở.

And it's unfinished.

13. Dở chết nhiều hơn.

More than half.

14. Alina, cô gái mà mày đánh đến sống dở chết dở, sẽ tiếp tục sống.

Alina, the girl you beat half to death, her life will go on.

15. Môn bóng gàn dở.

Screw football.

16. Lão già gàn dở.

This guy's kinda cranky.

17. Tạm biệt lũ dở hơi.

See you, suckers.

18. Câu trả lời dở ẹc.

That's a really bad answer.

19. Ông anh dở hơi à?

Have you gone mad?

20. Chuyện này thật dở hơi.

This is nuts.

21. Em đang dở chút việc.

I'm just in the middle of something.

22. Chân anh ta dở chứng.

His leg's turned bad.

23. Anh dở hơi thật đấy.

You're so anal.

24. Con đang dở tí việc.

I was working.

25. Ngươi đúng là gàn dở!

You're daft!