Đồ gỗ mỹ nghệ tiếng Trung là gì

Từ vựng tiếng trung: hàng thủ công mỹ nghệ

Ngày đăng: 15/08/2013 - Lượt xem: 2495

民间工艺品 Hàng thủ công mỹ nghệ 灯笼 Đèn lồng 风筝 Diều 工艺扇 Quạt thủ công mỹ nghệ 工艺伞 Ô thủ công mỹ nghệ 中国结 Tết dây Trung Quốc 脸谱 Mặt nạ 木偶 Múa rối 其他民间工艺品 Sản phẩm khác 材质工艺品 Mỹ nghệ từ nguyên liệu 布艺 Vải 金属 Kim loại 陶器 Đồ gốm 水晶 Pha lê 玻璃 Thủy tinh 木质 Gỗ 植物 Cây xanh 玉器 Đồ bằng ngọc 节庆用品 Đồ lễ tết 蜡烛 Nến 鲜花、花艺制品 Hoa tươi, hoa nghệ thuật 蜡烛器皿 Dụng cụ đựng nến 助威道具 Dụng cụ hóa trang 场地布置 Trang trí hội trường 气球 Bóng bay 旗帜 Cờ 工艺品种类 Phân loại hàng thủ công 音乐盒 Hộp nhạc 纪念章 Huy hiệu kỷ niệm 徽章 Huy hiệu 标本 Tiêu bản 地球仪 Quả địa cầu 镇纸 Chặn giấy 其他工艺品 Mỹ nghệ khác 书法美术 Nghệ thuật thư pháp 装饰框架 Khung trang trí 邮票、钱币、纪念币 Tem, tiền xu, tiền xu kỷ niệm 工艺品代理加盟 Đại lý, hiệp hội hàng mỹ nghệ 工艺礼品设计 Thiết kế quà tặng mỹ nghệ



CÁC BÀI VIẾT CÓ LIÊN QUAN

>>tài liệu học tiếng trung cấp tốc
>>phần mềm học tiếng trung quốc
>>học từ vựng tiếng trung theo chủ đề
>>học tiếng Trung qua video
>>học tiếng trung online
>>học tiếng trung quốc giao tiếp
>>tài liệu học tiếng trung giao tiếp