Nghĩa của từ not stand a chance
trong Từ điển Tiếng Anhot have any possibility
Đặt câu với từ "not stand a chance"
Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "not stand a chance", trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Anh. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ not stand a chance, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ not stand a chance trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Anh
1. His opponent did not stand a chance.
2. Oh , their goalie just does not stand a chance with that one.
3. Well... if I had ten of you around, those Trolls would not stand a chance.
4. You do not stand a chance against the powerful Assyrian army. Isa 36:8, 9