Ý nghĩa của từ khóa: drama
English | Vietnamese |
drama
|
* danh từ
- kịch; tuồng [cổ] - [the drama] nghệ thuật kịch; nghệ thuật tuồng - sự việc có tính kịch |
English | Vietnamese |
drama
|
bi kịch ; giọng xúc động ; khấu ; kịch nghệ ; kịch tích ; kịch tính hóa ; kịch tính ; kịch ; màn kịch ; nào ; phim truyền hình ; phim ; quan trọng gì ; quan trọng ; sân khấu ; thảm kịch ; trào ; vấn đề ; vở kịch ;
|
drama
|
bi kịch ; giọng xúc động ; khấu ; kịch nghệ ; kịch tích ; kịch tính hóa ; kịch tính ; kịch ; màn kịch ; phim truyền hình ; phim ; quan trọng gì ; quan trọng ; sân khấu ; thảm kịch ; trào ; vấn đề ; vở kịch ;
|
English | English |
drama; dramatic play; play
|
a dramatic work intended for performance by actors on a stage
|
drama; dramatic event
|
an episode that is turbulent or highly emotional
|
English | Vietnamese |
tank drama
|
* danh từ
- [sân khấu], [từ lóng] kịch ly kỳ có màn cứu người chết đuối |
kitchen sink drama
|
* danh từ
- thể loại kịch hiện thực |