Dù bay tiếng Anh là gì

Từ vựng tiếng Anh về Các môn thể thao mạo hiểm

Dù bay tiếng Anh là gì
  • 1.rock climbing

leo núi

  • 2.skydiving

nhảy dù

  • 3.hang gliding

dù lượn

  • 4.bungee jumping

/ˈbʌndʒi dʒʌmpɪŋ/

Dù bay tiếng Anh là gì

nhảy bungee

  • 5.skiing

/ˈskiː.ɪŋ/

Dù bay tiếng Anh là gì

trượt tuyết

  • 6.surfing

/ˈsɜːfɪŋ/

Dù bay tiếng Anh là gì

lướt sóng

  • 7.mountain biking

chạy xe đạp địa hình

  • 8.kayaking
Dù bay tiếng Anh là gì

chèo thuyền kayak

  • 9.motor racing

đua xe

  • 10.skateboarding

/ˈskeɪtbɔːdɪŋ/

Dù bay tiếng Anh là gì

trượt ván

giới thiệu cùng bạn

Dù bay tiếng Anh là gì

Học tiếng Anh cùng Tiếng Anh Mỗi Ngày:

Dù bay tiếng Anh là gì

Cải thiện kỹ năng nghe (Listening)

Dù bay tiếng Anh là gì

Nắm vững ngữ pháp (Grammar)

Dù bay tiếng Anh là gì

Cải thiện vốn từ vựng (Vocabulary)

Dù bay tiếng Anh là gì

Học phát âm và các mẫu câu giao tiếp (Pronunciation)  Học tiếng Anh ONLINE cùng Tiếng Anh Mỗi Ngày

Video liên quan