Dưa món tiếng anh là gì


dưa món

- Vegetable pickles

English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet

Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "dưa món", trong bộ từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ dưa món, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ dưa món trong bộ từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh

1. Những vi khuẩn khác cần thiết cho sự lên men—như khi chúng ta làm pho mát, sữa chua, dưa chua, dưa bắp cải và dưa món.

Other bacteria are vital in fermentation—in our making cheese, yogurt, pickles, sauerkraut, and kimchi.