Đứng lên trong tiếng anh đọc là gì

đứng lên Dịch Sang Tiếng Anh Là

+ to get up; to stand up; to rise
= mọi người đứng lên khi chủ tịch đoàn bước vào everyone stood up when the presidium entered the hall
= anh ấy đứng lên chào tôi he rose (from his chair) to greet me
- to rise up; to revolt
= đứng lên chống áp bức/xâm lược to rise up against oppression/aggression

Cụm Từ Liên Quan :

chồm đứng lên /chom dung len/

* nội động từ
- ramp
* tính từ
- rampant

dựng đứng lên /dung dung len/

* tính từ
- upstanding

đứng lên cầm vũ khí chống lại /dung len cam vu khi chong lai/

* thngữ
- (to be) up in arms against

đứng lên hai chân sau /dung len hai chan sau/

* động từ beg
* thngữ
- to sit up

đứng lên phát biểu /dung len phat bieu/

* thngữ
- to be brought up in the spirit of communism

lật đứng lên /lat dung len/

* thngữ
- to tilt up

Mục tiêu ngôn ngữ: Học cách đưa ra và làm theo mệnh lệnh thông qua những cụm từ ngắn ở thức mệnh lệnh.

Từ vựng: commands (hiệu lệnh) sit (ngồi), stand (đứng), hands (tay), clap (vỗ), stamp (dậm), feet (chân), up (lên), down (xuống)

Cấu trúc câu:

  • Sit down. Ngồi xuống
  • Stand up. Đứng lên
  • Clap your hands. Vỗ tay
  • Turn around. Quay lại

Ngữ pháp: Bài học này sẽ tập trung vào việc sử dụng các câu mệnh lệnh để đưa ra mệnh lệnh và yêu cầu trực tiếp. Hiệu lệnh có thể kết thúc bằng dấu chấm câu hoặc dấu chấm cảm tùy theo mức độ kêu gọi của hiệu lệnh.

up, pick up, rise là các bản dịch hàng đầu của "đứng lên" thành Tiếng Anh. Câu dịch mẫu: Tom đã cố gắng đứng lên, nhưng anh ấy không làm được. ↔ Tom tried to stand up, but he couldn't.

đứng lên

+ Thêm bản dịch Thêm đứng lên

"đứng lên" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh

  • up

    adjective verb noun adverb adposition

    Tom đã cố gắng đứng lên, nhưng anh ấy không làm được.

    Tom tried to stand up, but he couldn't.

    GlosbeMT_RnD

  • pick up

    verb noun

    Sẽ luôn có một Vertigo, luôn có người khác đứng lên lấy vỏ bọc đó.

    There will always be a Vertigo, always someone to pick up the mantle.

    GlosbeMT_RnD

  • rise

    verb

    Và không được đứng lên cho đến khi những người khác đứng lên.

    And do not rise until all others rise.

    FVDP-English-Vietnamese-Dictionary

  • Bản dịch ít thường xuyên hơn

    • risen
    • stand up

  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " đứng lên " sang Tiếng Anh

  • Đứng lên trong tiếng anh đọc là gì

    Glosbe Translate

  • Đứng lên trong tiếng anh đọc là gì

    Google Translate

Các cụm từ tương tự như "đứng lên" có bản dịch thành Tiếng Anh

  • dựng đứng lên

    bristle · upstanding

  • chồm đứng lên

    ramp · rampant

  • đứng giạng háng lên

    overstridden · overstride · overstrode

Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "đứng lên" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Biến cách Gốc từ

ghép từ

tất cả chính xác bất kỳ

Quỳ xuống, đứng lên, lại quỳ, rồi lại đứng.

Kneel, stand, kneel, stand.

OpenSubtitles2018.v3

Thôi đứng lên đi.

Get your dumb ass up.

OpenSubtitles2018.v3

Trợ lý góc đài của Barrera đã đứng lên sàn.

Barrera's corner man is up on the apron.

OpenSubtitles2018.v3

Giúp ông ta đứng lên.

Help him up.

OpenSubtitles2018.v3

thì phải đứng lên và đối diện với nó.

If you're afraid of something, you've got to stand and face it.

OpenSubtitles2018.v3

Bạn phải đứng lên.

You got to stand up.

ted2019

Ngài luôn luôn chứng tỏ lòng can đảm để đứng lên bênh vực cho điều đúng.

He always demonstrated courage to stand up for what was right.

LDS

Vậy đứng lên đi.

Make a move then

QED

Đứng lên và nhìn ta đây!

Stand and face me!

OpenSubtitles2018.v3

Đứng lên.

Stand the fuck up.

OpenSubtitles2018.v3

Bố uể oải đứng lên nói: - Thôi, anh phải đi lo bán đạn cho đám công nhân.

“Well,” Pa said, getting up slowly, “I’ve got to go sell the boys the ammunition for their guns.

Literature

Ông phải đứng lên cho dù tôi có phải tự khiêng ông ra.

You're gonna get off this floor if I have to carry you out myself.

OpenSubtitles2018.v3

đứng lên

Stand up.

OpenSubtitles2018.v3

Đứng lên!

Stand up!

ted2019

Snow thuật lại: “Chủ Tịch Joseph Smith đứng lên.

Snow reported: “President Joseph Smith arose.

LDS

Mời Bệ hạ đứng lên!

Get up, your majesty.

OpenSubtitles2018.v3

Tôi thề sẽ đứng lên bảo vệ và giúp đỡ các bạn.

I swear to serve and defend the nation ...

WikiMatrix

“Đứng lên đi, Alexandra, mình bỏ lại họ hơi lâu rồi đó.”

"""Get up, Alexandra, we've left 'em long enough."""

Literature

Đứng lên vì con.

Standing up for you.

OpenSubtitles2018.v3

Vào phần cuối của bài giảng, anh Lesley và hai ứng viên báp-têm khác cùng đứng lên.

At the end of the talk, Lesley stood up along with two others who were also to be baptized.

jw2019

Nhanh lên, đứng lên!

Come on, move it!

OpenSubtitles2018.v3

Đứng lên.

Stand tall!

OpenSubtitles2018.v3

Tôi chỉ đứng lên khi tôi cảm thấy thích nó.

I only stand up when I feel like it.

QED

Đứng lên

Stand up.

OpenSubtitles2018.v3

Nhanh nào, đứng lên đi!

Come on, stand up.

OpenSubtitles2018.v3

TẢI THÊM

Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M