Đứng lên trong tiếng anh đọc là gì
đứng lên Dịch Sang Tiếng Anh Là Show + to get up; to stand up; to rise Cụm Từ Liên Quan : chồm đứng lên /chom dung len/ * nội động từ dựng đứng lên /dung dung len/ * tính từ đứng lên cầm vũ khí chống lại /dung len cam vu khi chong lai/ * thngữ đứng lên hai chân sau /dung len hai chan sau/ * động từ beg đứng lên phát biểu /dung len phat bieu/ * thngữ lật đứng lên /lat dung len/ * thngữ Mục tiêu ngôn ngữ: Học cách đưa ra và làm theo mệnh lệnh thông qua những cụm từ ngắn ở thức mệnh lệnh. Từ vựng: commands (hiệu lệnh) sit (ngồi), stand (đứng), hands (tay), clap (vỗ), stamp (dậm), feet (chân), up (lên), down (xuống) Cấu trúc câu:
Ngữ pháp: Bài học này sẽ tập trung vào việc sử dụng các câu mệnh lệnh để đưa ra mệnh lệnh và yêu cầu trực tiếp. Hiệu lệnh có thể kết thúc bằng dấu chấm câu hoặc dấu chấm cảm tùy theo mức độ kêu gọi của hiệu lệnh. up, pick up, rise là các bản dịch hàng đầu của "đứng lên" thành Tiếng Anh. Câu dịch mẫu: Tom đã cố gắng đứng lên, nhưng anh ấy không làm được. ↔ Tom tried to stand up, but he couldn't.đứng lên + Thêm bản dịch Thêm đứng lên "đứng lên" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh
Bản dịch tự động của " đứng lên " sang Tiếng Anh
Các cụm từ tương tự như "đứng lên" có bản dịch thành Tiếng Anh
Thêm ví dụ Thêm Bản dịch "đứng lên" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịchBiến cách Gốc từ ghép từtất cả chính xác bất kỳ Quỳ xuống, đứng lên, lại quỳ, rồi lại đứng. Kneel, stand, kneel, stand. OpenSubtitles2018.v3 Thôi đứng lên đi. Get your dumb ass up. OpenSubtitles2018.v3 Trợ lý góc đài của Barrera đã đứng lên sàn. Barrera's corner man is up on the apron. OpenSubtitles2018.v3 Giúp ông ta đứng lên. Help him up. OpenSubtitles2018.v3 thì phải đứng lên và đối diện với nó. If you're afraid of something, you've got to stand and face it. OpenSubtitles2018.v3 Bạn phải đứng lên. You got to stand up. ted2019 Ngài luôn luôn chứng tỏ lòng can đảm để đứng lên bênh vực cho điều đúng. He always demonstrated courage to stand up for what was right. LDS Vậy đứng lên đi. Make a move then QED Đứng lên và nhìn ta đây! Stand and face me! OpenSubtitles2018.v3 Đứng lên. Stand the fuck up. OpenSubtitles2018.v3 Bố uể oải đứng lên nói: - Thôi, anh phải đi lo bán đạn cho đám công nhân. “Well,” Pa said, getting up slowly, “I’ve got to go sell the boys the ammunition for their guns. Literature Ông phải đứng lên cho dù tôi có phải tự khiêng ông ra. You're gonna get off this floor if I have to carry you out myself. OpenSubtitles2018.v3 đứng lên Stand up. OpenSubtitles2018.v3 Đứng lên! Stand up! ted2019 Snow thuật lại: “Chủ Tịch Joseph Smith đứng lên. Snow reported: “President Joseph Smith arose. LDS Mời Bệ hạ đứng lên! Get up, your majesty. OpenSubtitles2018.v3 Tôi thề sẽ đứng lên bảo vệ và giúp đỡ các bạn. I swear to serve and defend the nation ... WikiMatrix “Đứng lên đi, Alexandra, mình bỏ lại họ hơi lâu rồi đó.” """Get up, Alexandra, we've left 'em long enough.""" Literature Đứng lên vì con. Standing up for you. OpenSubtitles2018.v3 Vào phần cuối của bài giảng, anh Lesley và hai ứng viên báp-têm khác cùng đứng lên. At the end of the talk, Lesley stood up along with two others who were also to be baptized. jw2019 Nhanh lên, đứng lên! Come on, move it! OpenSubtitles2018.v3 Đứng lên. Stand tall! OpenSubtitles2018.v3 Tôi chỉ đứng lên khi tôi cảm thấy thích nó. I only stand up when I feel like it. QED Đứng lên Stand up. OpenSubtitles2018.v3 Nhanh nào, đứng lên đi! Come on, stand up. OpenSubtitles2018.v3 TẢI THÊM |