Educational nghĩa tiếng Việt là gì

EngToViet.com | English to Vietnamese Translation

English-Vietnamese Online Translator         Write Word or Sentence [max 1,000 chars]:
      English to Vietnamese     Vietnamese to English     English to English

English to VietnameseSearch Query: education
Best translation match:

English Vietnamese
education
* danh từ
- sự giáo dục, sự cho ăn học
- sự dạy [súc vật...]
- sự rèn luyện [kỹ năng...]
- vốn học
=a man of little education+ một người ít học


Probably related with:

English Vietnamese
education
bài học ; du ; dạy bảo ; dạy học ; dồi kiến thức ; dục học ; dục là ; dục ; gia ́ o du ̣ c ; giá dục ; giáo dục mà ; giáo dục ; giáo dục đối với đất nước tôi ; giáo dục đối với đất nước ; hoá ; hệ thống giáo dục ; học hành ; học hỏi ; học rộng ; học tập ; học vấn cao ; học vấn ; học ; kiến thức ; một nền giáo dục ; ngành giáo dục ; những tri thức ; nơi giáo dục ; nền giáo dục ; nền tảng giáo dục ; phương pháp giáo dục ; quá trình học hành ; sự giáo dục ; sự trau dồi kiến thức ; thêm những trường hợp ; tri thức ; trình dạy học ; trình độ của ; trình độ học vấn ; trình độ ; trường lớp đào tạo nào ; trường lớp đào tạo ; việc dạy ; việc giáo dục ; việc giáo dục được ; việc học hành ; việc học tập ; việc học ; vấn đề giáo dục ; vấn đề về giáo dục là ; vấn đề về giáo dục ; đi học ; đào ; được giáo dục ; được học hành ; được đi học ; được đến trường ;
education
bài học ; du ; dạy bảo ; dạy học ; dồi kiến thức ; dục học ; dục là ; dục ; gia ; giá dục ; giáo dục mà ; giáo dục ; hoá ; hệ thống giáo dục ; học hành ; học hỏi ; học rộng ; học tập ; học vấn cao ; học vấn ; học ; kiến thức ; một nền giáo dục ; n gia ; ngành giáo dục ; những tri thức ; nơi giáo dục ; nền giáo dục ; nền tảng giáo dục ; phương pháp giáo dục ; quá trình học hành ; sự giáo dục ; sự trau dồi kiến thức ; thêm những trường hợp ; tri thức ; trình dạy học ; trình độ của ; trình độ học vấn ; trình độ ; trường lớp đào tạo nào ; trường lớp đào tạo ; việc dạy ; việc giáo dục ; việc giáo dục được ; việc học hành ; việc học tập ; việc học ; vấn đề giáo dục ; vấn đề về giáo dục ; đi học ; đào ; được giáo dục ; được học hành ; được đi học ; được đến trường ;


May be synonymous with:

English English
education; didactics; educational activity; instruction; pedagogy; teaching
the activities of educating or instructing; activities that impart knowledge or skill
education; breeding; training
the result of good upbringing [especially knowledge of correct social behavior]
education; department of education; education department
the United States federal department that administers all federal programs dealing with education [including federal aid to educational institutions and students]; created 1979


May related with:

English Vietnamese
co-education
* danh từ
- sự dạy học chung cho con trai và con gái
educability
* danh từ
- tính có thể giáo dục được
- tính có thể dạy được [súc vật...]
- tính có thể rèn luyện được [kỹ năng...]
educable
* tính từ
- có thể giáo dục được
- có thể dạy được [súc vật...]
- có thể rèn luyện được [kỹ năng...]
educate
* ngoại động từ
- giáo dục, cho ăn học
- dạy [súc vật...]
- rèn luyện [kỹ năng...]
education
* danh từ
- sự giáo dục, sự cho ăn học
- sự dạy [súc vật...]
- sự rèn luyện [kỹ năng...]
- vốn học
=a man of little education+ một người ít học
educational
* tính từ
- thuộc ngành giáo dục
- để giáo dục, sư phạm
educative
* tính từ
- có tác dụng giáo dục
- thuộc sự giáo dục
educator
* danh từ
- thầy dạy
- nhà sư phạm
educe
* ngoại động từ
- rút ra [[nghĩa đen] & [nghĩa bóng]]
- [hoá học] chiết ra
educible
* tính từ
- có thể rút ra [[nghĩa đen] & [nghĩa bóng]]
- [hoá học] có thể chiết ra
re-education
* danh từ
- sự giáo dục lại
- [y học] sự luyện tập lại [tay chân của người bị liệt]
self-education
* danh từ
- sự tự học
computer base[d] education [cbe]
- [Tech] giáo dục dựa theo điện toán
social returns to education
- [Econ] Lợi tức xã hội của giáo dục.
+ Lợi tức được đầu tư vào giáo dục vượt trên bất kỳ mức thu nhập phụ nào đạt được do được đào tạo.
educated
* tính từ
- có giáo dục, có học
educationally
* phó từ
- về phương diện giáo dục
higher education
* danh từ
- nền giáo dục đại học
primary education
* danh từ
- giáo dục sơ cấp, giáo dục tiểu học

English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet

Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com.
© 2015-2021. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources

Chủ Đề