Expected đọc là gì

Tiếng AnhSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ɪk.ˈspɛkt/
Hoa Kỳ
[ɪk.ˈspɛkt]

Ngoại động từSửa đổi

expect ngoại động từ /ɪk.ˈspɛkt/

  1. Mong chờ, chờ đợi, ngóng chờ, trông mong. don't expect me till you see me   đừng ngóng chờ tôi, lúc nào có thể đến là tôi sẽ đến
  2. [Thông tục] Nghĩ rằng, chắc rằng, cho rằng.

Thành ngữSửa đổi

  • to be expecting: [Thông tục] Có mang, có thai.

Chia động từSửa đổiexpect

Dạng không chỉ ngôi Động từ nguyên mẫu Phân từ hiện tại Phân từ quá khứ Dạng chỉ ngôi số ít nhiều ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại Quá khứ Tương lai Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại Quá khứ Tương lai Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹ Hiện tại
to expect
expecting
expected
expect expect hoặc expectest¹ expects hoặc expecteth¹ expect expect expect
expected expected hoặc expectedst¹ expected expected expected expected
will/shall² expect will/shall expect hoặc wilt/shalt¹ expect will/shall expect will/shall expect will/shall expect will/shall expect
expect expect hoặc expectest¹ expect expect expect expect
expected expected expected expected expected expected
were to expect hoặc should expect were to expect hoặc should expect were to expect hoặc should expect were to expect hoặc should expect were to expect hoặc should expect were to expect hoặc should expect
expect lets expect expect
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]

Chủ Đề