Experience la gi

Experience là gì? Đây là một thuật ngữ Kinh tế tài chính

Experience là Kinh nghiệm. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Experience - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

1. Quen thuộc với một kỹ năng hoặc lĩnh vực kiến ​​thức tích luỹ được trong tháng hoặc nhiều năm thực hành thực tế và trong đó, có lẽ, đã dẫn đến sự hiểu biết tốt hơn hay làm chủ.

Thuật ngữ Experience

  • Experience là gì? Đây là một thuật ngữ Kinh tế tài chính có nghĩa là Experience là Kinh nghiệm. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Experience - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.1. Quen thuộc với một kỹ năng hoặc lĩnh vực kiến ​​thức tích luỹ được trong tháng hoặc nhiều năm thực hành thực tế và trong đó, có lẽ, đã dẫn đến sự hiểu biết tốt hơn hay làm chủ.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực .

Đây là thông tin Thuật ngữ Experience theo chủ đề được cập nhập mới nhất năm 2022.

Thuật ngữ Experience

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về Thuật ngữ Experience. Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập.

Điều hướng bài viết

Đóng tất cả

Kết quả từ 4 từ điển

experience

[iks'piəriəns]

|

danh từ

kinh nghiệm

thiếu kinh nghiệm

học hỏi qua kinh nghiệm

có nhiều kinh nghiệm trong việc dạy học

do kinh nghiệm mà biết được điều gì

sự từng trải

một sự từng trải khó chịu/không bình thường

ngoại động từ

cảm thấy; trải qua; kinh qua; nếm mùi

trải qua những thử thách gay go/nếm mùi gian khổ

cảm thấy vui thích, từng trải đau đớn, khó khăn

experience

[iks'piəriəns]

|

Kỹ thuật

kinh nghiệm

Toán học

sự thí nghiệm, sự thực nghiệm; thí nghiệm; kinh nghiệm

Vật lý

sự thí nghiệm, sự thực nghiệm; thí nghiệm; kinh nghiệm

Xây dựng, Kiến trúc

kinh nghiệm

experience

|

experience

experience

[ĭk-spîrʹē-əns] noun

1.

The apprehension of an object, a thought, or an emotion through the senses or mind: a child's first experience of snow.

2.

a. Active participation in events or activities, leading to the accumulation of knowledge or skill: a lesson taught by experience; a carpenter with experience in wall and roof repair. b. The knowledge or skill so derived.

3.

a. An event or a series of events participated in or lived through. b. The totality of such events in the past of an individual or a group.

verb

, transitive

experienced

, experiencing, experiences

To participate in personally; undergo: experience a great adventure; experienced loneliness.

[Middle English, from Old French, from Latin experientia, from experiēns, experient- present participle of experīrī, to try.]

expe

ʹriencer
noun

Synonyms:

experience, suffer, sustain, taste, undergo. The central meaning shared by these verbs is "to encounter or partake of personally": experience happiness; suffer a loss; sustained an injury; tasted freedom; has undergone a religious conversion.

experience

|

experience

  • knowledge, involvement, skill, practice, understanding, familiarity, know-how [informal], capability, proficiency
  • occurrence, incident, encounter, event, happening
  • feel, go through, live through, suffer, undergo, come across, face

    Bài Viết Liên Quan

    Chủ Đề